|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 79,000 81,000
AVPL/SJC HCM 79,000 81,000
AVPL/SJC ĐN 79,000 81,000
Nguyên liệu 9999 - HN 77,200 77,500
Nguyên liệu 999 - HN 77,100 77,400
AVPL/SJC Cần Thơ 79,000 81,000
Cập nhật: 27/08/2024 01:01
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 77.300 78.500
TPHCM - SJC 79.000 81.000
Hà Nội - PNJ 77.300 78.500
Hà Nội - SJC 79.000 81.000
Đà Nẵng - PNJ 77.300 78.500
Đà Nẵng - SJC 79.000 81.000
Miền Tây - PNJ 77.300 78.500
Miền Tây - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 77.300 78.500
Giá vàng nữ trang - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 77.300
Giá vàng nữ trang - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 77.300
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 77.200 78.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 77.120 77.920
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 76.320 77.320
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 71.050 71.550
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 57.250 58.650
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.790 53.190
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 49.450 50.850
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 46.330 47.730
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 44.380 45.780
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 31.200 32.600
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 28.000 29.400
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.490 25.890
Cập nhật: 27/08/2024 01:01
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,625 7,810
Trang sức 99.9 7,615 7,800
NL 99.99 7,630
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,630
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,730 7,850
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,730 7,850
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,730 7,850
Miếng SJC Thái Bình 7,900 8,100
Miếng SJC Nghệ An 7,900 8,100
Miếng SJC Hà Nội 7,900 8,100
Cập nhật: 27/08/2024 01:01
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 79,000 81,000
SJC 5c 79,000 81,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,000 81,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 77,300 78,550
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 77,300 78,650
Nữ Trang 99.99% 77,200 78,150
Nữ Trang 99% 75,376 77,376
Nữ Trang 68% 50,797 53,297
Nữ Trang 41.7% 30,242 32,742
Cập nhật: 27/08/2024 01:01

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,428.96 16,594.91 17,127.85
CAD 17,959.92 18,141.33 18,723.94
CHF 28,637.87 28,927.14 29,856.13
CNY 3,422.72 3,457.29 3,568.86
DKK - 3,661.34 3,801.68
EUR 27,117.36 27,391.27 28,605.17
GBP 32,002.17 32,325.42 33,363.55
HKD 3,110.67 3,142.09 3,243.00
INR - 296.02 307.86
JPY 167.84 169.54 177.65
KRW 16.23 18.03 19.67
KWD - 81,292.20 84,544.92
MYR - 5,666.17 5,789.94
NOK - 2,328.05 2,426.97
RUB - 258.19 285.83
SAR - 6,612.40 6,876.98
SEK - 2,391.74 2,493.37
SGD 18,632.00 18,820.20 19,424.61
THB 646.80 718.67 746.22
USD 24,680.00 24,710.00 25,050.00
Cập nhật: 27/08/2024 01:01
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,740.00 24,760.00 25,100.00
EUR 27,360.00 27,470.00 28,600.00
GBP 32,314.00 32,444.00 33,442.00
HKD 3,133.00 3,146.00 3,251.00
CHF 28,897.00 29,013.00 29,917.00
JPY 169.11 169.79 177.67
AUD 16,613.00 16,680.00 17,192.00
SGD 18,817.00 18,893.00 19,449.00
THB 715.00 718.00 750.00
CAD 18,115.00 18,188.00 18,740.00
NZD 15,269.00 15,780.00
KRW 18.04 19.93
Cập nhật: 27/08/2024 01:01
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24720 24720 25050
AUD 16633 16683 17190
CAD 18196 18246 18705
CHF 29101 29151 29718
CNY 0 3456.6 0
CZK 0 1045 0
DKK 0 3687 0
EUR 27539 27589 28291
GBP 32553 32603 33255
HKD 0 3200 0
JPY 170.77 171.27 176.78
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.5 0
LAK 0 0.9845 0
MYR 0 5856 0
NOK 0 2352 0
NZD 0 15231 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2406 0
SGD 18872 18922 19483
THB 0 691.4 0
TWD 0 772 0
XAU 7900000 7900000 8100000
XBJ 7300000 7300000 7620000
Cập nhật: 27/08/2024 01:01