|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 79,000 81,000
AVPL/SJC HCM 79,000 81,000
AVPL/SJC ĐN 79,000 81,000
Nguyên liệu 9999 - HN 76,850 77,350
Nguyên liệu 999 - HN 76,750 77,250
AVPL/SJC Cần Thơ 79,000 81,000
Cập nhật: 25/08/2024 03:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 77.200 78.400
TPHCM - SJC 79.000 81.000
Hà Nội - PNJ 77.200 78.400
Hà Nội - SJC 79.000 81.000
Đà Nẵng - PNJ 77.200 78.400
Đà Nẵng - SJC 79.000 81.000
Miền Tây - PNJ 77.200 78.400
Miền Tây - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 77.200 78.400
Giá vàng nữ trang - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 77.200
Giá vàng nữ trang - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 77.200
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 77.100 77.900
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 77.020 77.820
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 76.220 77.220
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.960 71.460
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 57.180 58.580
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.720 53.120
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 49.390 50.790
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 46.270 47.670
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 44.320 45.720
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 31.160 32.560
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.960 29.360
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.460 25.860
Cập nhật: 25/08/2024 03:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,585 7,780
Trang sức 99.9 7,575 7,770
NL 99.99 7,590
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,590
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,690 7,820
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,690 7,820
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,690 7,820
Miếng SJC Thái Bình 7,900 8,100
Miếng SJC Nghệ An 7,900 8,100
Miếng SJC Hà Nội 7,900 8,100
Cập nhật: 25/08/2024 03:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 79,000 81,000
SJC 5c 79,000 81,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,000 81,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 77,100 78,400
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 77,100 78,500
Nữ Trang 99.99% 76,950 77,950
Nữ Trang 99% 75,178 77,178
Nữ Trang 68% 50,661 53,161
Nữ Trang 41.7% 30,158 32,658
Cập nhật: 25/08/2024 03:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,368.48 16,533.82 17,064.69
CAD 17,915.39 18,096.35 18,677.39
CHF 28,624.60 28,913.74 29,842.11
CNY 3,428.88 3,463.51 3,575.26
DKK - 3,656.88 3,797.02
EUR 27,082.83 27,356.40 28,568.57
GBP 31,941.05 32,263.68 33,299.61
HKD 3,122.18 3,153.72 3,254.98
INR - 297.11 308.99
JPY 166.65 168.33 176.38
KRW 16.17 17.97 19.60
KWD - 81,565.75 84,828.87
MYR - 5,655.12 5,778.61
NOK - 2,314.49 2,412.81
RUB - 259.37 287.13
SAR - 6,639.17 6,904.78
SEK - 2,394.29 2,496.01
SGD 18,625.37 18,813.51 19,417.57
THB 644.47 716.08 743.52
USD 24,780.00 24,810.00 25,150.00
Cập nhật: 25/08/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,810.00 24,830.00 25,170.00
EUR 27,262.00 27,371.00 28,501.00
GBP 32,126.00 32,255.00 33,251.00
HKD 3,141.00 3,154.00 3,260.00
CHF 28,798.00 28,914.00 29,824.00
JPY 167.32 167.99 175.83
AUD 16,458.00 16,524.00 17,035.00
SGD 18,758.00 18,833.00 19,385.00
THB 707.00 710.00 741.00
CAD 18,037.00 18,109.00 18,656.00
NZD 15,119.00 15,628.00
KRW 17.86 19.70
Cập nhật: 25/08/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24820 24820 25140
AUD 16596 16646 17148
CAD 18172 18222 18682
CHF 29091 29141 29694
CNY 0 3464.1 0
CZK 0 1045 0
DKK 0 3687 0
EUR 27520 27570 28272
GBP 32525 32575 33227
HKD 0 3200 0
JPY 169.25 169.75 175.26
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.4 0
LAK 0 0.9845 0
MYR 0 5856 0
NOK 0 2352 0
NZD 0 15162 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2406 0
SGD 18895 18945 19497
THB 0 688.6 0
TWD 0 772 0
XAU 7950000 7950000 8100000
XBJ 7300000 7300000 7620000
Cập nhật: 25/08/2024 03:00