|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,000 80,000
AVPL/SJC HCM 78,000 80,000
AVPL/SJC ĐN 78,000 80,000
Nguyên liệu 9999 - HN 76,050 ▼50K 76,850
Nguyên liệu 999 - HN 75,950 ▼50K 76,750
AVPL/SJC Cần Thơ 78,000 80,000
Cập nhật: 14/08/2024 11:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.600 77.900
TPHCM - SJC 78.000 80.000
Hà Nội - PNJ 76.600 77.900
Hà Nội - SJC 78.000 80.000
Đà Nẵng - PNJ 76.600 77.900
Đà Nẵng - SJC 78.000 80.000
Miền Tây - PNJ 76.600 77.900
Miền Tây - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.600 77.900
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.600
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.600
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.500 77.300
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.420 77.220
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.630 76.630
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.410 70.910
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.730 58.130
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.310 52.710
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 49.000 50.400
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.900 47.300
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.970 45.370
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.910 32.310
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.740 29.140
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.260 25.660
Cập nhật: 14/08/2024 11:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,555 7,745
Trang sức 99.9 7,545 7,735
NL 99.99 7,560
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,560
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,660 7,785
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,660 7,785
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,660 7,785
Miếng SJC Thái Bình 7,800 8,000
Miếng SJC Nghệ An 7,800 8,000
Miếng SJC Hà Nội 7,800 8,000
Cập nhật: 14/08/2024 11:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,000 80,000
SJC 5c 78,000 80,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,000 80,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,600 77,900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,600 78,000
Nữ Trang 99.99% 76,450 77,450
Nữ Trang 99% 74,683 76,683
Nữ Trang 68% 50,321 52,821
Nữ Trang 41.7% 29,950 32,450
Cập nhật: 14/08/2024 11:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,223.04 16,386.91 16,912.94
CAD 17,835.53 18,015.69 18,594.01
CHF 28,262.27 28,547.74 29,464.15
CNY 3,434.41 3,469.10 3,581.01
DKK - 3,627.87 3,766.87
EUR 26,872.15 27,143.59 28,346.14
GBP 31,446.19 31,763.83 32,783.48
HKD 3,139.41 3,171.12 3,272.91
INR - 298.16 310.08
JPY 165.46 167.13 175.12
KRW 15.90 17.67 19.27
KWD - 81,764.58 85,035.05
MYR - 5,615.79 5,738.38
NOK - 2,289.86 2,387.13
RUB - 259.54 287.31
SAR - 6,664.88 6,931.47
SEK - 2,348.59 2,448.35
SGD 18,559.78 18,747.25 19,349.06
THB 633.80 704.22 731.21
USD 24,890.00 24,920.00 25,260.00
Cập nhật: 14/08/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,930.00 24,940.00 25,280.00
EUR 27,054.00 27,163.00 28,292.00
GBP 31,614.00 31,805.00 32,794.00
HKD 3,159.00 3,172.00 3,277.00
CHF 28,443.00 28,557.00 29,452.00
JPY 166.40 167.07 174.73
AUD 16,356.00 16,422.00 16,929.00
SGD 18,697.00 18,772.00 19,348.00
THB 699.00 702.00 733.00
CAD 17,975.00 18,047.00 18,589.00
NZD 15,005.00 15,513.00
KRW 17.66 19.46
Cập nhật: 14/08/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24920 24920 25270
AUD 16430 16480 16982
CAD 18093 18143 18594
CHF 28766 28816 29373
CNY 0 3475.6 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27329 27379 28081
GBP 32008 32058 32726
HKD 0 3230 0
JPY 169.43 169.93 174.49
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 0.971 0
MYR 0 5800 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14947 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18851 18901 19452
THB 0 677.5 0
TWD 0 765 0
XAU 7800000 7800000 8000000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 14/08/2024 11:00