|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 79,000 81,000
AVPL/SJC HCM 79,000 81,000
AVPL/SJC ĐN 79,000 81,000
Nguyên liệu 9999 - HN 76,800 ▲100K 77,300 ▲50K
Nguyên liệu 999 - HN 76,700 ▲100K 77,200 ▲50K
AVPL/SJC Cần Thơ 79,000 81,000
Cập nhật: 21/08/2024 15:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 77.100 ▲50K 78.350 ▲50K
TPHCM - SJC 79.000 81.000
Hà Nội - PNJ 77.100 ▲50K 78.350 ▲50K
Hà Nội - SJC 79.000 81.000
Đà Nẵng - PNJ 77.100 ▲50K 78.350 ▲50K
Đà Nẵng - SJC 79.000 81.000
Miền Tây - PNJ 77.100 ▲50K 78.350 ▲50K
Miền Tây - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 77.100 ▲50K 78.350 ▲50K
Giá vàng nữ trang - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 77.100 ▲50K
Giá vàng nữ trang - SJC 79.000 81.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 77.100 ▲50K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 77.000 ▲100K 77.800 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.920 ▲100K 77.720 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 76.120 ▲100K 77.120 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.870 ▲100K 71.370 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 57.100 ▲70K 58.500 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.650 ▲60K 53.050 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 49.320 ▲60K 50.720 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 46.210 ▲60K 47.610 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 44.260 ▲50K 45.660 ▲50K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 31.120 ▲50K 32.520 ▲50K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.930 ▲40K 29.330 ▲40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.420 ▲30K 25.820 ▲30K
Cập nhật: 21/08/2024 15:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,595 7,790
Trang sức 99.9 7,585 7,780
NL 99.99 7,600
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,600
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,700 7,830
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,700 7,830
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,700 7,830
Miếng SJC Thái Bình 7,900 8,100
Miếng SJC Nghệ An 7,900 8,100
Miếng SJC Hà Nội 7,900 8,100
Cập nhật: 21/08/2024 15:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 79,000 81,000
SJC 5c 79,000 81,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,000 81,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 77,100 ▲50K 78,400 ▲50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 77,100 ▲50K 78,500 ▲50K
Nữ Trang 99.99% 76,950 ▲50K 77,950 ▲50K
Nữ Trang 99% 75,178 ▲49K 77,178 ▲49K
Nữ Trang 68% 50,661 ▲34K 53,161 ▲34K
Nữ Trang 41.7% 30,158 ▲20K 32,658 ▲20K
Cập nhật: 21/08/2024 15:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,384.27 16,549.77 17,081.21
CAD 17,845.36 18,025.61 18,604.44
CHF 28,456.84 28,744.29 29,667.31
CNY 3,423.40 3,457.98 3,569.56
DKK - 3,646.89 3,786.66
EUR 27,011.58 27,284.42 28,493.50
GBP 31,636.58 31,956.14 32,982.30
HKD 3,118.65 3,150.15 3,251.31
INR - 296.62 308.49
JPY 166.28 167.96 176.00
KRW 16.17 17.97 19.60
KWD - 81,402.36 84,659.21
MYR - 5,643.79 5,767.05
NOK - 2,327.50 2,426.39
RUB - 260.29 288.15
SAR - 6,625.70 6,890.79
SEK - 2,393.80 2,495.51
SGD 18,610.84 18,798.83 19,402.49
THB 644.88 716.53 743.99
USD 24,730.00 24,760.00 25,100.00
Cập nhật: 21/08/2024 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,730.00 24,740.00 25,080.00
EUR 27,173.00 27,282.00 28,409.00
GBP 31,846.00 31,974.00 32,965.00
HKD 3,133.00 3,146.00 3,251.00
CHF 28,621.00 28,736.00 29,640.00
JPY 166.97 167.64 175.48
AUD 16,491.00 16,557.00 17,068.00
SGD 18,744.00 18,819.00 19,372.00
THB 712.00 715.00 746.00
CAD 17,953.00 18,025.00 18,570.00
NZD 15,084.00 15,592.00
KRW 17.95 19.82
Cập nhật: 21/08/2024 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24770 24770 25160
AUD 16614 16664 17167
CAD 18107 18157 18614
CHF 28944 28994 29548
CNY 0 3461 0
CZK 0 1045 0
DKK 0 3687 0
EUR 27482 27532 28234
GBP 32226 32276 32929
HKD 0 3200 0
JPY 168.9 169.4 173.91
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.4 0
LAK 0 0.9815 0
MYR 0 5856 0
NOK 0 2352 0
NZD 0 15116 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2406 0
SGD 18870 18920 19482
THB 0 687.7 0
TWD 0 772 0
XAU 7950000 7950000 8100000
XBJ 7300000 7300000 7620000
Cập nhật: 21/08/2024 15:00