|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 74,980 76,980
AVPL/SJC HCM 74,980 76,980
AVPL/SJC ĐN 74,980 76,980
Nguyên liệu 9999 - HN 74,150 74,750
Nguyên liệu 999 - HN 74,050 74,650
AVPL/SJC Cần Thơ 74,980 76,980
Cập nhật: 26/06/2024 05:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.950 75.600
TPHCM - SJC 74.980 76.980
Hà Nội - PNJ 73.950 75.600
Hà Nội - SJC 74.980 76.980
Đà Nẵng - PNJ 73.950 75.600
Đà Nẵng - SJC 74.980 76.980
Miền Tây - PNJ 73.950 75.600
Miền Tây - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.950 75.600
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.950
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.950
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.900 74.700
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.780 56.180
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.450 43.850
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.830 31.230
Cập nhật: 26/06/2024 05:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,365 7,560
Trang sức 99.9 7,355 7,550
NL 99.99 7,370
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,370
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,470 7,600
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,470 7,600
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,470 7,600
Miếng SJC Thái Bình 7,550 7,698
Miếng SJC Nghệ An 7,550 7,698
Miếng SJC Hà Nội 7,550 7,698
Cập nhật: 26/06/2024 05:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 74,980 76,980
SJC 5c 74,980 77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,980 77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,950 75,550
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,950 75,650
Nữ Trang 99.99% 73,850 74,850
Nữ Trang 99% 72,109 74,109
Nữ Trang 68% 48,553 51,053
Nữ Trang 41.7% 28,866 31,366
Cập nhật: 26/06/2024 05:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,494.14 16,660.75 17,195.20
CAD 18,157.37 18,340.78 18,929.12
CHF 27,783.38 28,064.02 28,964.27
CNY 3,432.71 3,467.38 3,579.15
DKK - 3,593.45 3,731.05
EUR 26,602.82 26,871.53 28,061.41
GBP 31,448.93 31,766.60 32,785.62
HKD 3,175.45 3,207.52 3,310.41
INR - 304.00 316.15
JPY 154.62 156.18 163.64
KRW 15.88 17.65 19.25
KWD - 82,716.86 86,023.54
MYR - 5,347.00 5,463.60
NOK - 2,365.13 2,465.54
RUB - 275.12 304.56
SAR - 6,762.61 7,032.95
SEK - 2,379.47 2,480.48
SGD 18,331.90 18,517.07 19,111.07
THB 614.03 682.25 708.38
USD 25,215.00 25,245.00 25,465.00
Cập nhật: 26/06/2024 05:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,692 16,792 17,242
CAD 18,391 18,491 19,041
CHF 28,058 28,163 28,963
CNY - 3,467 3,577
DKK - 3,613 3,743
EUR #26,857 26,871 28,048
GBP 31,903 31,953 32,913
HKD 3,185 3,200 3,335
JPY 156.12 154.62 163.6
KRW 16.58 17.7 19.1
LAK - 0.86 1.22
NOK - 2,374 2,454
NZD 15,334 15,384 15,901
SEK - 2,380 2,490
SGD 18,367 18,467 19,197
THB 642.31 686.65 710.31
USD #25,235 25,245 25,465
Cập nhật: 26/06/2024 05:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,260.00 25,265.00 25,465.00
EUR 26,768.00 26,875.00 28,070.00
GBP 31,595.00 31,786.00 32,764.00
HKD 3,193.00 3,206.00 3,311.00
CHF 27,969.00 28,081.00 28,963.00
JPY 155.93 156.56 163.56
AUD 16,615.00 16,682.00 17,187.00
SGD 18,462.00 18,536.00 18,096.00
THB 678.00 681.00 709.00
CAD 18,285.00 18,358.00 18,900.00
NZD 15,321.00 15,828.00
KRW 17.58 19.20
Cập nhật: 26/06/2024 05:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25220 25240 25465
AUD 16763 16813 17323
CAD 18440 18490 18946
CHF 28268 28318 28881
CNY 0 3470.2 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3660 0
EUR 27078 27128 27831
GBP 32035 32085 32752
HKD 0 3260 0
JPY 157.63 158.13 162.66
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 0.9727 0
MYR 0 5550 0
NOK 0 2350 0
NZD 0 15391 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2360 0
SGD 18622 18672 19229
THB 0 655.3 0
TWD 0 780 0
XAU 7598000 7598000 7698000
XBJ 7000000 7000000 7300000
Cập nhật: 26/06/2024 05:45