|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,000 80,000
AVPL/SJC HCM 78,000 80,000
AVPL/SJC ĐN 78,000 80,000
Nguyên liệu 9999 - HN 76,600 77,150
Nguyên liệu 999 - HN 76,500 77,050
AVPL/SJC Cần Thơ 78,000 80,000
Cập nhật: 20/08/2024 06:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.850 78.200
TPHCM - SJC 78.000 80.000
Hà Nội - PNJ 76.850 78.200
Hà Nội - SJC 78.000 80.000
Đà Nẵng - PNJ 76.850 78.200
Đà Nẵng - SJC 78.000 80.000
Miền Tây - PNJ 76.850 78.200
Miền Tây - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.850 78.200
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.850
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.850
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.700 77.500
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.620 77.420
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.830 76.830
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.590 71.090
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.880 58.280
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.450 52.850
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 49.130 50.530
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 46.030 47.430
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 44.090 45.490
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.990 32.390
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.810 29.210
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.330 25.730
Cập nhật: 20/08/2024 06:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,585 7,780
Trang sức 99.9 7,575 7,770
NL 99.99 7,590
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,590
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,690 7,820
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,690 7,820
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,690 7,820
Miếng SJC Thái Bình 7,800 8,000
Miếng SJC Nghệ An 7,800 8,000
Miếng SJC Hà Nội 7,800 8,000
Cập nhật: 20/08/2024 06:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,000 80,000
SJC 5c 78,000 80,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,000 80,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,800 78,200
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,800 78,300
Nữ Trang 99.99% 76,700 77,700
Nữ Trang 99% 74,931 76,931
Nữ Trang 68% 50,491 52,991
Nữ Trang 41.7% 30,054 32,554
Cập nhật: 20/08/2024 06:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,267.90 16,432.22 16,959.82
CAD 17,813.76 17,993.70 18,571.43
CHF 28,218.02 28,503.05 29,418.22
CNY 3,429.72 3,464.37 3,576.14
DKK - 3,630.14 3,769.25
EUR 26,884.28 27,155.84 28,359.11
GBP 31,544.77 31,863.41 32,886.46
HKD 3,126.40 3,157.98 3,259.38
INR - 296.95 308.83
JPY 166.53 168.22 176.26
KRW 16.21 18.01 19.65
KWD - 81,545.03 84,807.26
MYR - 5,653.50 5,776.96
NOK - 2,294.26 2,391.72
RUB - 267.20 295.80
SAR - 6,641.13 6,906.81
SEK - 2,348.37 2,448.14
SGD 18,597.26 18,785.11 19,388.26
THB 641.92 713.24 740.58
USD 24,790.00 24,820.00 25,160.00
Cập nhật: 20/08/2024 06:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,870.00 24,880.00 25,220.00
EUR 27,084.00 27,193.00 28,321.00
GBP 31,746.00 31,938.00 32,930.00
HKD 3,149.00 3,162.00 3,268.00
CHF 28,341.00 28,455.00 29,348.00
JPY 165.24 165.90 173.72
AUD 16,422.00 16,488.00 16,996.00
SGD 18,696.00 18,771.00 19,349.00
THB 707.00 710.00 740.00
CAD 17,982.00 18,054.00 18,598.00
NZD 14,932.00 15,438.00
KRW 17.86 19.70
Cập nhật: 20/08/2024 06:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24820 24820 25150
AUD 16488 16538 17041
CAD 18046 18096 18552
CHF 28612 28662 29216
CNY 0 3459.5 0
CZK 0 1040 0
DKK 0 3680 0
EUR 27293 27343 28048
GBP 32101 32151 32803
HKD 0 3220 0
JPY 168.77 169.27 173.78
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.3 0
LAK 0 0.975 0
MYR 0 5812 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14946 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18845 18895 19446
THB 0 683.9 0
TWD 0 765 0
XAU 7800000 7800000 8000000
XBJ 7300000 7300000 7620000
Cập nhật: 20/08/2024 06:00