|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 88,400 ▲700K 90,000 ▲700K
AVPL/SJC HCM 88,400 ▲700K 90,000 ▲700K
AVPL/SJC ĐN 88,400 ▲700K 90,000 ▲700K
Nguyên liệu 9999 - HN 75,000 ▲250K 75,700 ▲200K
Nguyên liệu 999 - HN 74,900 ▲250K 75,600 ▲200K
AVPL/SJC Cần Thơ 88,400 ▲700K 90,000 ▲700K
Cập nhật: 28/05/2024 13:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.000 ▲200K 76.700 ▲200K
TPHCM - SJC 88.300 ▲600K 90.100 ▲600K
Hà Nội - PNJ 75.000 ▲200K 76.700 ▲200K
Hà Nội - SJC 88.300 ▲500K 90.100 ▲300K
Đà Nẵng - PNJ 75.000 ▲200K 76.700 ▲200K
Đà Nẵng - SJC 88.300 ▲600K 90.100 ▲600K
Miền Tây - PNJ 75.000 ▲200K 76.700 ▲200K
Miền Tây - SJC 88.700 ▲600K 90.500 ▲600K
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.000 ▲200K 76.700 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC 88.300 ▲600K 90.100 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC 88.300 ▲600K 90.100 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.900 ▲200K 75.700 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.530 ▲150K 56.930 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.040 ▲120K 44.440 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.240 ▲80K 31.640 ▲80K
Cập nhật: 28/05/2024 13:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,470 ▲15K 7,660 ▲10K
Trang sức 99.9 7,460 ▲15K 7,650 ▲10K
NL 99.99 7,475 ▲15K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,470 ▲15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,550 ▲15K 7,690 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,550 ▲15K 7,690 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,550 ▲15K 7,690 ▲10K
Miếng SJC Thái Bình 8,850 ▲60K 9,050 ▲60K
Miếng SJC Nghệ An 8,850 ▲60K 9,050 ▲60K
Miếng SJC Hà Nội 8,850 ▲60K 9,050 ▲60K
Cập nhật: 28/05/2024 13:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 88,500 ▲600K 90,500 ▲600K
SJC 5c 88,500 ▲600K 90,520 ▲600K
SJC 2c, 1C, 5 phân 88,500 ▲600K 90,530 ▲600K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,000 ▲150K 76,600 ▲150K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,000 ▲150K 76,700 ▲150K
Nữ Trang 99.99% 74,800 ▲150K 75,800 ▲150K
Nữ Trang 99% 73,050 ▲149K 75,050 ▲149K
Nữ Trang 68% 49,199 ▲102K 51,699 ▲102K
Nữ Trang 41.7% 29,262 ▲63K 31,762 ▲63K
Cập nhật: 28/05/2024 13:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,504.29 16,671.00 17,205.77
CAD 18,203.08 18,386.95 18,976.76
CHF 27,176.96 27,451.48 28,332.06
CNY 3,440.71 3,475.46 3,587.49
DKK - 3,638.25 3,777.56
EUR 26,945.94 27,218.12 28,423.33
GBP 31,667.12 31,986.99 33,013.06
HKD 3,177.10 3,209.19 3,312.13
INR - 305.21 317.41
JPY 157.34 158.93 166.52
KRW 16.16 17.96 19.59
KWD - 82,715.92 86,022.52
MYR - 5,368.07 5,485.13
NOK - 2,378.72 2,479.70
RUB - 272.27 301.40
SAR - 6,766.54 7,037.04
SEK - 2,351.21 2,451.03
SGD 18,396.15 18,581.97 19,178.04
THB 614.56 682.84 708.99
USD 25,238.00 25,268.00 25,468.00
Cập nhật: 28/05/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,692 16,792 17,242
CAD 18,428 18,528 19,078
CHF 27,420 27,525 28,325
CNY - 3,473 3,583
DKK - 3,655 3,785
EUR #27,181 27,216 28,476
GBP 32,116 32,166 33,126
HKD 3,185 3,200 3,335
JPY 158.95 158.95 166.9
KRW 16.9 17.7 20.5
LAK - 0.89 1.25
NOK - 2,387 2,467
NZD 15,412 15,462 15,979
SEK - 2,349 2,459
SGD 18,422 18,522 19,252
THB 642.64 686.98 710.64
USD #25,240 25,240 25,468
Cập nhật: 28/05/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,280.00 25,288.00 25,468.00
EUR 27,083.00 27,192.00 28,392.00
GBP 31,790.00 31,982.00 32,962.00
HKD 3,192.00 3,205.00 3,310.00
CHF 27,320.00 27,430.00 28,279.00
JPY 158.00 158.86 166.06
AUD 16,610.00 16,677.00 17,181.00
SGD 18,502.00 18,576.00 19,128.00
THB 677.00 680.00 708.00
CAD 18,314.00 18,388.00 18,932.00
NZD 15,401.00 15,909.00
KRW 17.86 19.53
Cập nhật: 28/05/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25250 25250 25468
AUD 16747 16797 17302
CAD 18469 18519 18975
CHF 27627 27677 28239
CNY 0 3475.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3660 0
EUR 27400 27450 28161
GBP 32248 32298 32958
HKD 0 3260 0
JPY 160.2 160.7 165.25
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0325 0
MYR 0 5560 0
NOK 0 2350 0
NZD 0 15463 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2360 0
SGD 18673 18723 19274
THB 0 655.1 0
TWD 0 780 0
XAU 8840000 8840000 9040000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 28/05/2024 13:00