|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 77,500 79,500
AVPL/SJC HCM 77,500 79,500
AVPL/SJC ĐN 77,500 79,500
Nguyên liệu 9999 - HN 75,200 75,950
Nguyên liệu 999 - HN 75,100 75,850
AVPL/SJC Cần Thơ 77,500 79,500
Cập nhật: 26/07/2024 05:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.750 77.020
TPHCM - SJC 77.500 79.500
Hà Nội - PNJ 75.750 77.020
Hà Nội - SJC 77.500 79.500
Đà Nẵng - PNJ 75.750 77.020
Đà Nẵng - SJC 77.500 79.500
Miền Tây - PNJ 75.750 77.020
Miền Tây - SJC 77.500 79.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.750 77.020
Giá vàng nữ trang - SJC 77.500 79.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.750
Giá vàng nữ trang - SJC 77.500 79.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.750
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 75.700 76.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 56.130 57.530
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.500 44.900
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.570 31.970
Cập nhật: 26/07/2024 05:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,465 7,660
Trang sức 99.9 7,455 7,650
NL 99.99 7,470
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,470
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,570 7,700
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,570 7,700
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,570 7,700
Miếng SJC Thái Bình 7,750 7,950
Miếng SJC Nghệ An 7,750 7,950
Miếng SJC Hà Nội 7,750 7,950
Cập nhật: 26/07/2024 05:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 77,500 79,500
SJC 5c 77,500 79,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 77,500 79,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,550 76,950
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,550 77,050
Nữ Trang 99.99% 75,450 76,550
Nữ Trang 99% 73,792 75,792
Nữ Trang 68% 49,709 52,209
Nữ Trang 41.7% 29,575 32,075
Cập nhật: 26/07/2024 05:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,071.54 16,233.88 16,754.79
CAD 17,807.66 17,987.54 18,564.72
CHF 28,059.64 28,343.07 29,252.54
CNY 3,432.79 3,467.46 3,579.26
DKK - 3,609.12 3,747.35
EUR 26,731.69 27,001.70 28,197.61
GBP 31,736.48 32,057.05 33,085.70
HKD 3,157.92 3,189.82 3,292.18
INR - 301.27 313.31
JPY 161.10 162.72 170.50
KRW 15.85 17.61 19.21
KWD - 82,524.74 85,824.54
MYR - 5,369.06 5,486.19
NOK - 2,229.55 2,324.22
RUB - 282.80 313.07
SAR - 6,722.71 6,991.52
SEK - 2,286.27 2,383.36
SGD 18,364.94 18,550.44 19,145.69
THB 618.00 686.67 712.97
USD 25,090.00 25,120.00 25,460.00
Cập nhật: 26/07/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,198.00 25,478.00
EUR 26,949.00 27,057.00 28,191.00
GBP 32,019.00 32,212.00 33,182.00
HKD 3,182.00 3,195.00 3,299.00
CHF 28,116.00 28,229.00 29,109.00
JPY 161.38 162.03 169.77
AUD 16,338.00 16,404.00 16,898.00
SGD 18,522.00 18,596.00 19,143.00
THB 685.00 688.00 716.00
CAD 18,021.00 18,093.00 18,617.00
NZD 14,756.00 15,250.00
KRW 17.54 19.15
Cập nhật: 26/07/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25145 25145 25470
AUD 16333 16383 16888
CAD 18095 18145 18601
CHF 28498 28548 29101
CNY 0 3471 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 27187 27237 27948
GBP 32370 32420 33081
HKD 0 3265 0
JPY 164.4 164.9 169.44
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 0.9695 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2380 0
NZD 0 14770 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18649 18699 19256
THB 0 659.9 0
TWD 0 780 0
XAU 7750000 7750000 7950000
XBJ 7150000 7150000 7610000
Cập nhật: 26/07/2024 05:00