|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,000 80,000
AVPL/SJC HCM 78,000 80,000
AVPL/SJC ĐN 78,000 80,000
Nguyên liệu 9999 - HN 75,900 76,700
Nguyên liệu 999 - HN 75,800 76,600
AVPL/SJC Cần Thơ 78,000 80,000
Cập nhật: 16/08/2024 03:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.500 77.790
TPHCM - SJC 78.000 80.000
Hà Nội - PNJ 76.500 77.790
Hà Nội - SJC 78.000 80.000
Đà Nẵng - PNJ 76.500 77.790
Đà Nẵng - SJC 78.000 80.000
Miền Tây - PNJ 76.500 77.790
Miền Tây - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.500 77.790
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.500
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.500
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.400 77.200
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.320 77.120
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.530 76.530
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.320 70.820
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.650 58.050
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.250 52.650
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.930 50.330
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.840 47.240
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.910 45.310
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.870 32.270
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.700 29.100
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.230 25.630
Cập nhật: 16/08/2024 03:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,535 7,730
Trang sức 99.9 7,525 7,720
NL 99.99 7,540
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,540
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,640 7,770
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,640 7,770
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,640 7,770
Miếng SJC Thái Bình 7,800 8,000
Miếng SJC Nghệ An 7,800 8,000
Miếng SJC Hà Nội 7,800 8,000
Cập nhật: 16/08/2024 03:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,000 80,000
SJC 5c 78,000 80,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,000 80,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,500 77,800
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,500 77,900
Nữ Trang 99.99% 76,350 77,350
Nữ Trang 99% 74,584 76,584
Nữ Trang 68% 50,253 52,753
Nữ Trang 41.7% 29,908 32,408
Cập nhật: 16/08/2024 03:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,137.00 16,300.00 16,823.30
CAD 17,793.47 17,973.20 18,550.22
CHF 28,173.34 28,457.92 29,371.54
CNY 3,424.98 3,459.57 3,571.18
DKK - 3,625.92 3,764.86
EUR 26,855.16 27,126.42 28,328.30
GBP 31,300.52 31,616.69 32,631.72
HKD 3,131.46 3,163.09 3,264.63
INR - 297.38 309.28
JPY 164.57 166.23 174.18
KRW 15.94 17.71 19.32
KWD - 81,574.84 84,838.00
MYR - 5,594.46 5,716.61
NOK - 2,289.17 2,386.42
RUB - 265.36 293.77
SAR - 6,653.36 6,919.51
SEK - 2,342.72 2,442.24
SGD 18,525.58 18,712.71 19,313.46
THB 629.30 699.22 726.01
USD 24,840.00 24,870.00 25,210.00
Cập nhật: 16/08/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,840.00 24,850.00 25,190.00
EUR 27,000.00 27,108.00 28,234.00
GBP 31,411.00 31,601.00 32,587.00
HKD 3,145.00 3,158.00 3,264.00
CHF 28,359.00 28,473.00 29,368.00
JPY 165.65 166.32 173.96
AUD 16,171.00 16,236.00 16,740.00
SGD 18,629.00 18,704.00 19,279.00
THB 693.00 696.00 726.00
CAD 17,898.00 17,970.00 18,510.00
NZD 14,750.00 15,254.00
KRW 17.62 19.41
Cập nhật: 16/08/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24870 24870 25290
AUD 16401 16451 16954
CAD 18074 18124 18576
CHF 28648 28698 29265
CNY 0 3463.3 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27330 27380 28082
GBP 31945 31995 32648
HKD 0 3230 0
JPY 167.98 168.48 172.99
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.05 0
LAK 0 0.98 0
MYR 0 5800 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14848 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18802 18852 19414
THB 0 676.1 0
TWD 0 765 0
XAU 7800000 7800000 8000000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 16/08/2024 03:00