|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 76,500 78,500
AVPL/SJC HCM 76,500 78,500
AVPL/SJC ĐN 76,500 78,500
Nguyên liệu 9999 - HN 75,800 ▲100K 76,550 ▲100K
Nguyên liệu 999 - HN 75,700 ▲100K 76,450 ▲100K
AVPL/SJC Cần Thơ 76,500 78,500
Cập nhật: 10/08/2024 14:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.300 ▲100K 77.590 ▲110K
TPHCM - SJC 76.500 78.500
Hà Nội - PNJ 76.300 ▲100K 77.590 ▲110K
Hà Nội - SJC 76.500 78.500
Đà Nẵng - PNJ 76.300 ▲100K 77.590 ▲110K
Đà Nẵng - SJC 76.500 78.500
Miền Tây - PNJ 76.300 ▲100K 77.590 ▲110K
Miền Tây - SJC 76.500 78.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.300 ▲100K 77.590 ▲110K
Giá vàng nữ trang - SJC 76.500 78.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.300 ▲100K
Giá vàng nữ trang - SJC 76.500 78.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.300 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.200 ▲100K 77.000 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.120 ▲100K 76.920 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.330 ▲100K 76.330 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.130 ▲90K 70.630 ▲90K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.500 ▲70K 57.900 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.110 ▲70K 52.510 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.800 ▲60K 50.200 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.720 ▲60K 47.120 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.800 ▲60K 45.200 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.780 ▲40K 32.180 ▲40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.630 ▲40K 29.030 ▲40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.160 ▲30K 25.560 ▲30K
Cập nhật: 10/08/2024 14:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,515 7,705
Trang sức 99.9 7,505 7,695
NL 99.99 7,520
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,520
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,620 7,745
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,620 7,745
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,620 7,745
Miếng SJC Thái Bình 7,650 7,850
Miếng SJC Nghệ An 7,650 7,850
Miếng SJC Hà Nội 7,650 7,850
Cập nhật: 10/08/2024 14:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 76,500 78,500
SJC 5c 76,500 78,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 76,500 78,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,250 ▲100K 77,600 ▲100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,250 ▲100K 77,700 ▲100K
Nữ Trang 99.99% 76,150 ▲100K 77,150 ▲100K
Nữ Trang 99% 74,386 ▲99K 76,386 ▲99K
Nữ Trang 68% 50,117 ▲68K 52,617 ▲68K
Nữ Trang 41.7% 29,825 ▲42K 32,325 ▲42K
Cập nhật: 10/08/2024 14:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,112.11 16,274.86 16,797.29
CAD 17,812.76 17,992.69 18,570.26
CHF 28,263.74 28,549.23 29,465.67
CNY 3,426.97 3,461.59 3,573.24
DKK - 3,606.16 3,744.32
EUR 26,711.68 26,981.49 28,176.84
GBP 31,216.61 31,531.93 32,544.12
HKD 3,137.52 3,169.21 3,270.94
INR - 298.19 310.12
JPY 165.29 166.96 174.94
KRW 15.92 17.69 19.29
KWD - 81,770.47 85,041.12
MYR - 5,611.68 5,734.18
NOK - 2,269.46 2,365.86
RUB - 271.43 300.48
SAR - 6,669.14 6,935.89
SEK - 2,335.33 2,434.53
SGD 18,488.60 18,675.35 19,274.84
THB 628.84 698.71 725.48
USD 24,900.00 24,930.00 25,270.00
Cập nhật: 10/08/2024 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,970.00 24,980.00 25,300.00
EUR 26,918.00 27,026.00 28,142.00
GBP 31,394.00 31,583.00 32,557.00
HKD 3,159.00 3,172.00 3,276.00
CHF 28,471.00 28,585.00 29,458.00
JPY 166.52 167.19 174.96
AUD 16,272.00 16,337.00 16,836.00
SGD 18,629.00 18,704.00 19,269.00
THB 695.00 698.00 727.00
CAD 17,973.00 18,045.00 18,579.00
NZD 14,906.00 15,406.00
KRW 17.60 19.24
Cập nhật: 10/08/2024 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24940 24940 25280
AUD 16361 16411 16923
CAD 18095 18145 18596
CHF 28744 28794 29348
CNY 0 3466.9 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27188 27238 27941
GBP 31807 31857 32509
HKD 0 3230 0
JPY 168.75 169.25 173.8
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 0.963 0
MYR 0 5800 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14929 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18781 18831 19382
THB 0 671.1 0
TWD 0 765 0
XAU 7650000 7650000 7850000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 10/08/2024 14:00