|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 76,500 ▼500K 78,500 ▼500K
AVPL/SJC HCM 76,500 ▼500K 78,500 ▼500K
AVPL/SJC ĐN 76,500 ▼500K 78,500 ▼500K
Nguyên liệu 9999 - HN 75,550 ▼50K 76,200
Nguyên liệu 999 - HN 75,450 ▼50K 76,100
AVPL/SJC Cần Thơ 76,500 ▼500K 78,500 ▼500K
Cập nhật: 08/08/2024 21:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.000 77.290
TPHCM - SJC 76.500 ▼500K 78.500 ▼500K
Hà Nội - PNJ 76.000 77.290
Hà Nội - SJC 76.500 ▼500K 78.500 ▼500K
Đà Nẵng - PNJ 76.000 77.290
Đà Nẵng - SJC 76.500 ▼500K 78.500 ▼500K
Miền Tây - PNJ 76.000 77.290
Miền Tây - SJC 76.500 ▼500K 78.500 ▼500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.000 77.290
Giá vàng nữ trang - SJC 76.500 ▼500K 78.500 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.000
Giá vàng nữ trang - SJC 76.500 ▼500K 78.500 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 75.900 76.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 75.820 76.620
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.030 76.030
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 69.860 70.360
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.280 57.680
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 50.910 52.310
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.610 50.010
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.540 46.940
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.620 45.020
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.660 32.060
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.510 28.910
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.060 25.460
Cập nhật: 08/08/2024 21:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,490 7,685
Trang sức 99.9 7,480 7,675
NL 99.99 7,495
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,495
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,595 7,725
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,595 7,725
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,595 7,725
Miếng SJC Thái Bình 7,650 ▼50K 7,850 ▼50K
Miếng SJC Nghệ An 7,650 ▼50K 7,850 ▼50K
Miếng SJC Hà Nội 7,650 ▼50K 7,850 ▼50K
Cập nhật: 08/08/2024 21:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 76,500 ▼500K 78,500 ▼500K
SJC 5c 76,500 ▼500K 78,520 ▼500K
SJC 2c, 1C, 5 phân 76,500 ▼500K 78,530 ▼500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,950 ▲50K 77,300
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,950 ▲50K 77,400
Nữ Trang 99.99% 75,850 ▲50K 76,850 ▲50K
Nữ Trang 99% 74,089 ▲49K 76,089 ▲49K
Nữ Trang 68% 49,913 ▲34K 52,413 ▲34K
Nữ Trang 41.7% 29,700 ▲21K 32,200 ▲21K
Cập nhật: 08/08/2024 21:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,073.17 16,235.53 16,756.64
CAD 17,850.87 18,031.19 18,609.93
CHF 28,517.78 28,805.84 29,730.42
CNY 3,441.24 3,476.00 3,588.11
DKK - 3,617.79 3,756.39
EUR 26,799.24 27,069.94 28,269.11
GBP 31,131.81 31,446.27 32,455.61
HKD 3,146.23 3,178.01 3,280.02
INR - 298.75 310.70
JPY 166.88 168.56 176.62
KRW 15.80 17.56 19.15
KWD - 81,987.06 85,266.11
MYR - 5,582.50 5,704.34
NOK - 2,286.65 2,383.77
RUB - 278.78 308.62
SAR - 6,682.43 6,949.70
SEK - 2,361.79 2,462.10
SGD 18,512.87 18,699.86 19,300.08
THB 628.31 698.12 724.87
USD 24,950.00 24,980.00 25,320.00
Cập nhật: 08/08/2024 21:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,980.00 25,000.00 25,320.00
EUR 26,950.00 27,058.00 28,175.00
GBP 31,232.00 31,421.00 32,393.00
HKD 3,164.00 3,177.00 3,282.00
CHF 28,737.00 28,852.00 29,738.00
JPY 167.85 168.52 175.96
AUD 16,109.00 16,174.00 16,671.00
SGD 18,608.00 18,683.00 19,246.00
THB 689.00 692.00 721.00
CAD 17,971.00 18,043.00 18,576.00
NZD 14,840.00 15,340.00
KRW 17.47 19.09
Cập nhật: 08/08/2024 21:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24980 24980 25340
AUD 16271 16321 16831
CAD 18096 18146 18597
CHF 29029 29079 29646
CNY 0 3472.6 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27240 27290 27993
GBP 31663 31713 32365
HKD 0 3230 0
JPY 169.72 170.22 174.73
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 0.963 0
MYR 0 5800 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14868 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18777 18827 19388
THB 0 670.6 0
TWD 0 765 0
XAU 7700000 7700000 7850000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 08/08/2024 21:00