|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 77,800 ▲800K 79,800 ▲800K
AVPL/SJC HCM 77,800 ▲800K 79,800 ▲800K
AVPL/SJC ĐN 77,800 ▲800K 79,800 ▲800K
Nguyên liệu 9999 - HN 75,950 ▲250K 76,600 ▲350K
Nguyên liệu 999 - HN 75,850 ▲250K 76,500 ▲350K
AVPL/SJC Cần Thơ 77,800 ▲800K 79,800 ▲800K
Cập nhật: 01/08/2024 14:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.400 ▲400K 77.640 ▲350K
TPHCM - SJC 77.800 ▲800K 79.800 ▲800K
Hà Nội - PNJ 76.400 ▲400K 77.640 ▲350K
Hà Nội - SJC 77.800 ▲800K 79.800 ▲800K
Đà Nẵng - PNJ 76.400 ▲400K 77.640 ▲350K
Đà Nẵng - SJC 77.800 ▲800K 79.800 ▲800K
Miền Tây - PNJ 76.400 ▲400K 77.640 ▲350K
Miền Tây - SJC 77.800 ▲800K 79.800 ▲800K
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.400 ▲400K 77.640 ▲350K
Giá vàng nữ trang - SJC 77.800 ▲800K 79.800 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.400 ▲400K
Giá vàng nữ trang - SJC 77.800 ▲800K 79.800 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.400 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.200 ▲300K 77.000 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.120 ▲300K 76.920 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.330 ▲300K 76.330 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.130 ▲270K 70.630 ▲270K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.500 ▲220K 57.900 ▲220K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.110 ▲200K 52.510 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.800 ▲190K 50.200 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.720 ▲180K 47.120 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.800 ▲180K 45.200 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.780 ▲120K 32.180 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.630 ▲120K 29.030 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.160 ▲100K 25.560 ▲100K
Cập nhật: 01/08/2024 14:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,525 ▲30K 7,720 ▲30K
Trang sức 99.9 7,515 ▲30K 7,710 ▲30K
NL 99.99 7,530 ▲30K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,530 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,630 ▲30K 7,760 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,630 ▲30K 7,760 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,630 ▲30K 7,760 ▲30K
Miếng SJC Thái Bình 7,800 ▲100K 7,980 ▲80K
Miếng SJC Nghệ An 7,800 ▲100K 7,980 ▲80K
Miếng SJC Hà Nội 7,800 ▲100K 7,980 ▲80K
Cập nhật: 01/08/2024 14:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 77,800 ▲800K 79,800 ▲800K
SJC 5c 77,800 ▲800K 79,820 ▲800K
SJC 2c, 1C, 5 phân 77,800 ▲800K 79,830 ▲800K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,300 ▲350K 77,650 ▲350K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,300 ▲350K 77,750 ▲350K
Nữ Trang 99.99% 76,150 ▲350K 77,150 ▲350K
Nữ Trang 99% 74,386 ▲346K 76,386 ▲346K
Nữ Trang 68% 50,117 ▲238K 52,617 ▲238K
Nữ Trang 41.7% 29,825 ▲146K 32,325 ▲146K
Cập nhật: 01/08/2024 14:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,053.05 16,215.20 16,735.57
CAD 17,806.55 17,986.41 18,563.63
CHF 28,024.92 28,308.00 29,216.46
CNY 3,417.67 3,452.19 3,563.52
DKK - 3,594.13 3,731.80
EUR 26,623.96 26,892.89 28,084.09
GBP 31,592.30 31,911.41 32,935.51
HKD 3,147.48 3,179.27 3,281.30
INR - 300.65 312.67
JPY 163.61 165.27 173.17
KRW 15.99 17.76 19.38
KWD - 82,382.71 85,677.15
MYR - 5,485.80 5,605.51
NOK - 2,265.85 2,362.08
RUB - 278.69 308.52
SAR - 6,706.03 6,974.20
SEK - 2,309.45 2,407.52
SGD 18,409.12 18,595.07 19,191.82
THB 628.00 697.78 724.51
USD 25,030.00 25,060.00 25,400.00
Cập nhật: 01/08/2024 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,080.00 25,090.00 25,410.00
EUR 26,810.00 26,918.00 28,034.00
GBP 31,784.00 31,976.00 32,956.00
HKD 3,168.00 3,181.00 3,285.00
CHF 28,229.00 28,342.00 29,244.00
JPY 165.12 165.78 173.34
AUD 16,195.00 16,260.00 16,758.00
SGD 18,557.00 18,632.00 19,191.00
THB 693.00 696.00 726.00
CAD 17,945.00 18,017.00 18,547.00
NZD 14,787.00 15,286.00
KRW 17.66 19.31
Cập nhật: 01/08/2024 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25030 25030 25400
AUD 16246 16296 16798
CAD 18042 18092 18549
CHF 28482 28532 29088
CNY 0 3449.1 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 27042 27092 27795
GBP 32138 32188 32841
HKD 0 3265 0
JPY 166.6 167.1 171.61
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 0.9585 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2300 0
NZD 0 14795 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18663 18713 19268
THB 0 669.9 0
TWD 0 780 0
XAU 7780000 7780000 7980000
XBJ 7150000 7150000 7610000
Cập nhật: 01/08/2024 14:00