|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,000 80,000
AVPL/SJC HCM 78,000 80,000
AVPL/SJC ĐN 78,000 80,000
Nguyên liệu 9999 - HN 75,900 ▼150K 76,700 ▼150K
Nguyên liệu 999 - HN 75,800 ▼150K 76,600 ▼150K
AVPL/SJC Cần Thơ 78,000 80,000
Cập nhật: 15/08/2024 11:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.500 ▼100K 77.790 ▼110K
TPHCM - SJC 78.000 80.000
Hà Nội - PNJ 76.500 ▼100K 77.790 ▼110K
Hà Nội - SJC 78.000 80.000
Đà Nẵng - PNJ 76.500 ▼100K 77.790 ▼110K
Đà Nẵng - SJC 78.000 80.000
Miền Tây - PNJ 76.500 ▼100K 77.790 ▼110K
Miền Tây - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.500 ▼100K 77.790 ▼110K
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.500 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.500 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.400 ▼100K 77.200 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.320 ▼100K 77.120 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.530 ▼100K 76.530 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.320 ▼90K 70.820 ▼90K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.650 ▼80K 58.050 ▼80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.250 ▼60K 52.650 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.930 ▼70K 50.330 ▼70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.840 ▼60K 47.240 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.910 ▼60K 45.310 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.870 ▼40K 32.270 ▼40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.700 ▼40K 29.100 ▼40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.230 ▼30K 25.630 ▼30K
Cập nhật: 15/08/2024 11:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,535 ▼20K 7,730 ▼15K
Trang sức 99.9 7,525 ▼20K 7,720 ▼15K
NL 99.99 7,540 ▼20K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,540 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,640 ▼20K 7,770 ▼15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,640 ▼20K 7,770 ▼15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,640 ▼20K 7,770 ▼15K
Miếng SJC Thái Bình 7,800 8,000
Miếng SJC Nghệ An 7,800 8,000
Miếng SJC Hà Nội 7,800 8,000
Cập nhật: 15/08/2024 11:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,000 80,000
SJC 5c 78,000 80,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,000 80,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,500 ▼100K 77,800 ▼100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,500 ▼100K 77,900 ▼100K
Nữ Trang 99.99% 76,350 ▼100K 77,350 ▼100K
Nữ Trang 99% 74,584 ▼99K 76,584 ▼99K
Nữ Trang 68% 50,253 ▼68K 52,753 ▼68K
Nữ Trang 41.7% 29,908 ▼42K 32,408 ▼42K
Cập nhật: 15/08/2024 11:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,137.00 16,300.00 16,823.30
CAD 17,793.47 17,973.20 18,550.22
CHF 28,173.34 28,457.92 29,371.54
CNY 3,424.98 3,459.57 3,571.18
DKK - 3,625.92 3,764.86
EUR 26,855.16 27,126.42 28,328.30
GBP 31,300.52 31,616.69 32,631.72
HKD 3,131.46 3,163.09 3,264.63
INR - 297.38 309.28
JPY 164.57 166.23 174.18
KRW 15.94 17.71 19.32
KWD - 81,574.84 84,838.00
MYR - 5,594.46 5,716.61
NOK - 2,289.17 2,386.42
RUB - 265.36 293.77
SAR - 6,653.36 6,919.51
SEK - 2,342.72 2,442.24
SGD 18,525.58 18,712.71 19,313.46
THB 629.30 699.22 726.01
USD 24,840.00 24,870.00 25,210.00
Cập nhật: 15/08/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,840.00 24,850.00 25,190.00
EUR 27,000.00 27,108.00 28,234.00
GBP 31,411.00 31,601.00 32,587.00
HKD 3,145.00 3,158.00 3,264.00
CHF 28,359.00 28,473.00 29,368.00
JPY 165.65 166.32 173.96
AUD 16,171.00 16,236.00 16,740.00
SGD 18,629.00 18,704.00 19,279.00
THB 693.00 696.00 726.00
CAD 17,898.00 17,970.00 18,510.00
NZD 14,750.00 15,254.00
KRW 17.62 19.41
Cập nhật: 15/08/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24870 24870 25200
AUD 16364 16414 16917
CAD 18052 18102 18554
CHF 28643 28693 29256
CNY 0 3462.6 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27306 27356 28059
GBP 31867 31917 32570
HKD 0 3230 0
JPY 167.66 168.16 172.67
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.05 0
LAK 0 0.98 0
MYR 0 5800 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14815 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18799 18849 19400
THB 0 671.8 0
TWD 0 765 0
XAU 7800000 7800000 8000000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 15/08/2024 11:00