|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 77,000 ▼500K 79,000 ▼500K
AVPL/SJC HCM 77,000 ▼500K 79,000 ▼500K
AVPL/SJC ĐN 77,000 ▼500K 79,000 ▼500K
Nguyên liệu 9999 - HN 75,400 ▲50K 75,950 ▼100K
Nguyên liệu 999 - HN 75,300 ▲50K 75,850 ▼100K
AVPL/SJC Cần Thơ 77,000 ▼500K 79,000 ▼500K
Cập nhật: 30/07/2024 18:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.700 77.020 ▼70K
TPHCM - SJC 77.000 ▼500K 79.000 ▼500K
Hà Nội - PNJ 75.700 77.020 ▼70K
Hà Nội - SJC 77.000 ▼500K 79.000 ▼500K
Đà Nẵng - PNJ 75.700 77.020 ▼70K
Đà Nẵng - SJC 77.000 ▼500K 79.000 ▼500K
Miền Tây - PNJ 75.700 77.020 ▼70K
Miền Tây - SJC 77.000 ▼500K 79.000 ▼500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.700 77.020 ▼70K
Giá vàng nữ trang - SJC 77.000 ▼500K 79.000 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.700
Giá vàng nữ trang - SJC 77.000 ▼500K 79.000 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 75.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 75.500 76.300
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 75.420 ▲19440K 76.220 ▲18840K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 74.640 ▲31250K 75.640 ▲30850K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 69.490 ▲39000K 69.990 ▲38100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 55.980 ▲55980K 57.380 ▲57380K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 50.630 ▲50630K 52.030 ▲52030K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.350 ▲48350K 49.750 ▲49750K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.290 ▲45290K 46.690 ▲46690K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.390 ▲43390K 44.790 ▲44790K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.490 ▲30490K 31.890 ▲31890K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.360 ▲27360K 28.760 ▲28760K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 23.930 ▲23930K 25.330 ▲25330K
Cập nhật: 30/07/2024 18:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,465 ▼10K 7,660 ▼10K
Trang sức 99.9 7,455 ▼10K 7,650 ▼10K
NL 99.99 7,470 ▼10K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,470 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,570 ▼10K 7,700 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,570 ▼10K 7,700 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,570 ▼10K 7,700 ▼10K
Miếng SJC Thái Bình 7,700 ▼50K 7,900 ▼50K
Miếng SJC Nghệ An 7,700 ▼50K 7,900 ▼50K
Miếng SJC Hà Nội 7,700 ▼50K 7,900 ▼50K
Cập nhật: 30/07/2024 18:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 77,000 ▼500K 79,000 ▼500K
SJC 5c 77,000 ▼500K 79,020 ▼500K
SJC 2c, 1C, 5 phân 77,000 ▼500K 79,030 ▼500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,600 77,000 ▼50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,600 77,100 ▼50K
Nữ Trang 99.99% 75,500 76,500 ▼50K
Nữ Trang 99% 73,743 ▼49K 75,743 ▼49K
Nữ Trang 68% 49,675 ▼34K 52,175 ▼34K
Nữ Trang 41.7% 29,554 ▼21K 32,054 ▼21K
Cập nhật: 30/07/2024 18:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,122.56 16,285.41 16,807.99
CAD 17,791.29 17,971.00 18,547.65
CHF 27,810.30 28,091.22 28,992.61
CNY 3,411.26 3,445.71 3,556.82
DKK - 3,597.58 3,735.37
EUR 26,650.02 26,919.21 28,111.47
GBP 31,658.76 31,978.54 33,004.68
HKD 3,154.59 3,186.45 3,288.70
INR - 301.11 313.15
JPY 159.32 160.93 168.62
KRW 15.80 17.55 19.14
KWD - 82,454.45 85,751.46
MYR - 5,396.95 5,514.69
NOK - 2,250.86 2,346.44
RUB - 278.51 308.31
SAR - 6,721.38 6,990.14
SEK - 2,284.98 2,382.01
SGD 18,350.37 18,535.73 19,130.51
THB 621.15 690.16 716.60
USD 25,090.00 25,120.00 25,460.00
Cập nhật: 30/07/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,120.00 25,135.00 25,435.00
EUR 26,838.00 26,946.00 28,053.00
GBP 31,845.00 32,037.00 33,005.00
HKD 3,175.00 3,188.00 3,291.00
CHF 27,998.00 28,110.00 28,986.00
JPY 160.41 161.05 168.50
AUD 16,252.00 16,317.00 16,810.00
SGD 18,489.00 18,563.00 19,110.00
THB 685.00 688.00 716.00
CAD 17,930.00 18,002.00 18,522.00
NZD 14,623.00 15,114.00
KRW 17.50 19.11
Cập nhật: 30/07/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25125 25125 25469
AUD 16354 16404 16914
CAD 18052 18102 18553
CHF 28230 28280 28849
CNY 0 3444.9 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 27085 27135 27845
GBP 32204 32254 32909
HKD 0 3265 0
JPY 161.36 161.86 166.37
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 0.9643 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2300 0
NZD 0 14682 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18595 18645 19208
THB 0 662.3 0
TWD 0 780 0
XAU 7700000 7700000 7900000
XBJ 7150000 7150000 7610000
Cập nhật: 30/07/2024 18:00