|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 75,300 ▲320K 76,980
AVPL/SJC HCM 75,300 ▲320K 76,980
AVPL/SJC ĐN 75,300 ▲320K 76,980
Nguyên liệu 9999 - HN 73,750 ▲50K 74,300 ▲50K
Nguyên liệu 999 - HN 73,650 ▲50K 74,200 ▲50K
AVPL/SJC Cần Thơ 75,300 ▲320K 76,980
Cập nhật: 17/06/2024 20:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.300 ▼100K 75.000 ▼100K
TPHCM - SJC 74.980 76.980
Hà Nội - PNJ 73.300 ▼100K 75.000 ▼100K
Hà Nội - SJC 74.980 76.980
Đà Nẵng - PNJ 73.300 ▼100K 75.000 ▼100K
Đà Nẵng - SJC 74.980 76.980
Miền Tây - PNJ 73.300 ▼100K 75.000 ▼100K
Miền Tây - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.300 ▼100K 75.000 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.300 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.300 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.200 ▼100K 74.000 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.250 ▼80K 55.650 ▼80K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.040 ▼60K 43.440 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.530 ▼50K 30.930 ▼50K
Cập nhật: 17/06/2024 20:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,315 ▲5K 7,510 ▲5K
Trang sức 99.9 7,305 ▲5K 7,500 ▲5K
NL 99.99 7,320 ▲5K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,320 ▲5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,420 ▲5K 7,550 ▲5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,420 ▲5K 7,550 ▲5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,420 ▲5K 7,550 ▲5K
Miếng SJC Thái Bình 7,550 7,698
Miếng SJC Nghệ An 7,550 7,698
Miếng SJC Hà Nội 7,550 7,698
Cập nhật: 17/06/2024 20:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 74,980 76,980
SJC 5c 74,980 77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,980 77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,300 ▼50K 74,900 ▼50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,300 ▼50K 75,000 ▼50K
Nữ Trang 99.99% 73,200 ▼50K 74,100 ▼50K
Nữ Trang 99% 71,366 ▼50K 73,366 ▼50K
Nữ Trang 68% 48,043 ▼34K 50,543 ▼34K
Nữ Trang 41.7% 28,553 ▼21K 31,053 ▼21K
Cập nhật: 17/06/2024 20:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,372.68 16,538.06 17,068.57
CAD 18,050.30 18,232.63 18,817.50
CHF 27,798.96 28,079.76 28,980.51
CNY 3,433.94 3,468.62 3,580.43
DKK - 3,585.14 3,722.42
EUR 26,543.33 26,811.44 27,998.66
GBP 31,401.83 31,719.03 32,736.52
HKD 3,174.55 3,206.62 3,309.48
INR - 303.77 315.91
JPY 156.52 158.10 165.66
KRW 15.95 17.72 19.32
KWD - 82,716.86 86,023.54
MYR - 5,335.66 5,452.02
NOK - 2,327.83 2,426.66
RUB - 273.86 303.17
SAR - 6,761.71 7,032.02
SEK - 2,366.11 2,466.57
SGD 18,334.61 18,519.81 19,113.89
THB 610.86 678.73 704.72
USD 25,201.00 25,231.00 25,471.00
Cập nhật: 17/06/2024 20:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,558 16,658 17,108
CAD 18,271 18,371 18,921
CHF 28,124 28,229 29,029
CNY - 3,468 3,578
DKK - 3,601 3,731
EUR #26,773 26,808 28,068
GBP 31,886 31,936 32,896
HKD 3,183 3,198 3,333
JPY 158.35 158.35 165.95
KRW 16.64 17.44 19.8
LAK - 0.87 1.23
NOK - 2,342 2,422
NZD 15,346 15,396 15,913
SEK - 2,369 2,479
SGD 18,358 18,458 19,188
THB 640.84 685.18 708.84
USD #25,251 25,251 25,471
Cập nhật: 17/06/2024 20:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,270.00 25,271.00 25,471.00
EUR 26,677.00 26,784.00 27,979.00
GBP 31,567.00 31,758.00 32,736.00
HKD 3,190.00 3,203.00 3,308.00
CHF 28,002.00 28,114.00 28,997.00
JPY 157.70 158.33 165.49
AUD 16,482.00 16,548.00 17,051.00
SGD 18,442.00 18,516.00 19,066.00
THB 675.00 678.00 706.00
CAD 18,163.00 18,236.00 18,773.00
NZD 15,325.00 15,833.00
KRW 17.63 19.26
Cập nhật: 17/06/2024 20:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25267 25267 25471
AUD 16583 16633 17138
CAD 18313 18363 18819
CHF 28322 28372 28935
CNY 0 3472.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3660 0
EUR 26958 27008 27718
GBP 31998 32048 32700
HKD 0 3260 0
JPY 159.83 160.33 164.86
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0151 0
MYR 0 5560 0
NOK 0 2350 0
NZD 0 15359 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2360 0
SGD 18606 18656 19213
THB 0 650.7 0
TWD 0 780 0
XAU 7598000 7598000 7698000
XBJ 7000000 7000000 7300000
Cập nhật: 17/06/2024 20:00