|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 88,400 90,000
AVPL/SJC HCM 88,400 90,000
AVPL/SJC ĐN 88,400 90,000
Nguyên liệu 9999 - HN 74,850 75,550
Nguyên liệu 999 - HN 74,750 75,450
AVPL/SJC Cần Thơ 88,400 90,000
Cập nhật: 29/05/2024 07:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.000 76.700
TPHCM - SJC 88.300 90.100
Hà Nội - PNJ 75.000 76.700
Hà Nội - SJC 88.300 90.100
Đà Nẵng - PNJ 75.000 76.700
Đà Nẵng - SJC 88.300 90.100
Miền Tây - PNJ 75.000 76.700
Miền Tây - SJC 88.700 90.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.000 76.700
Giá vàng nữ trang - SJC 88.300 90.100
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.000
Giá vàng nữ trang - SJC 88.300 90.100
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.000
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.900 75.700
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.530 56.930
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.040 44.440
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.240 31.640
Cập nhật: 29/05/2024 07:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,460 7,650
Trang sức 99.9 7,450 7,640
NL 99.99 7,465
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,460
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,540 7,680
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,540 7,680
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,540 7,680
Miếng SJC Thái Bình 8,850 9,050
Miếng SJC Nghệ An 8,850 9,050
Miếng SJC Hà Nội 8,850 9,050
Cập nhật: 29/05/2024 07:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 88,500 90,500
SJC 5c 88,500 90,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 88,500 90,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,950 76,550
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,950 76,650
Nữ Trang 99.99% 74,750 75,750
Nữ Trang 99% 73,000 75,000
Nữ Trang 68% 49,165 51,665
Nữ Trang 41.7% 29,241 31,741
Cập nhật: 29/05/2024 07:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,504.29 16,671.00 17,205.77
CAD 18,203.08 18,386.95 18,976.76
CHF 27,176.96 27,451.48 28,332.06
CNY 3,440.71 3,475.46 3,587.49
DKK - 3,638.25 3,777.56
EUR 26,945.94 27,218.12 28,423.33
GBP 31,667.12 31,986.99 33,013.06
HKD 3,177.10 3,209.19 3,312.13
INR - 305.21 317.41
JPY 157.34 158.93 166.52
KRW 16.16 17.96 19.59
KWD - 82,715.92 86,022.52
MYR - 5,368.07 5,485.13
NOK - 2,378.72 2,479.70
RUB - 272.27 301.40
SAR - 6,766.54 7,037.04
SEK - 2,351.21 2,451.03
SGD 18,396.15 18,581.97 19,178.04
THB 614.56 682.84 708.99
USD 25,238.00 25,268.00 25,468.00
Cập nhật: 29/05/2024 07:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,598 16,618 17,218
CAD 18,337 18,347 19,047
CHF 27,372 27,392 28,342
CNY - 3,443 3,583
DKK - 3,612 3,782
EUR #26,758 26,968 28,258
GBP 31,910 31,920 33,090
HKD 3,128 3,138 3,333
JPY 157.64 157.79 167.34
KRW 16.49 16.69 20.49
LAK - 0.69 1.39
NOK - 2,338 2,458
NZD 15,365 15,375 15,955
SEK - 2,330 2,465
SGD 18,309 18,319 19,119
THB 642.07 682.07 710.07
USD #25,170 25,170 25,468
Cập nhật: 29/05/2024 07:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,280.00 25,288.00 25,468.00
EUR 27,083.00 27,192.00 28,392.00
GBP 31,790.00 31,982.00 32,962.00
HKD 3,192.00 3,205.00 3,310.00
CHF 27,320.00 27,430.00 28,279.00
JPY 158.00 158.86 166.06
AUD 16,610.00 16,677.00 17,181.00
SGD 18,502.00 18,576.00 19,128.00
THB 677.00 680.00 708.00
CAD 18,314.00 18,388.00 18,932.00
NZD 15,401.00 15,909.00
KRW 17.86 19.53
Cập nhật: 29/05/2024 07:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25265 25265 25468
AUD 16757 16807 17310
CAD 18478 18528 18979
CHF 27650 27700 28262
CNY 0 3477 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3660 0
EUR 27432 27482 28192
GBP 32265 32315 32975
HKD 0 3260 0
JPY 160.28 160.78 165.31
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0323 0
MYR 0 5560 0
NOK 0 2350 0
NZD 0 15470 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2360 0
SGD 18683 18733 19290
THB 0 655.5 0
TWD 0 780 0
XAU 8850000 8850000 9050000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 29/05/2024 07:00