|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,000 ▲1500K 80,000 ▲1500K
AVPL/SJC HCM 78,000 ▲1500K 80,000 ▲1500K
AVPL/SJC ĐN 78,000 ▲1500K 80,000 ▲1500K
Nguyên liệu 9999 - HN 76,100 ▲150K 76,850 ▲300K
Nguyên liệu 999 - HN 76,000 ▲150K 76,750 ▲300K
AVPL/SJC Cần Thơ 78,000 ▲1500K 80,000 ▲1500K
Cập nhật: 13/08/2024 12:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.600 ▲300K 77.900 ▲310K
TPHCM - SJC 78.000 ▲1500K 80.000 ▲1500K
Hà Nội - PNJ 76.600 ▲300K 77.900 ▲310K
Hà Nội - SJC 78.000 ▲1500K 80.000 ▲1500K
Đà Nẵng - PNJ 76.600 ▲300K 77.900 ▲310K
Đà Nẵng - SJC 78.000 ▲1500K 80.000 ▲1500K
Miền Tây - PNJ 76.600 ▲300K 77.900 ▲310K
Miền Tây - SJC 78.000 ▲1500K 80.000 ▲1500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.600 ▲300K 77.900 ▲310K
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 ▲1500K 80.000 ▲1500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.600 ▲300K
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 ▲1500K 80.000 ▲1500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.600 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.500 ▲300K 77.300 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.420 ▲300K 77.220 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.630 ▲300K 76.630 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.410 ▲280K 70.910 ▲280K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.730 ▲230K 58.130 ▲230K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.310 ▲200K 52.710 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 49.000 ▲200K 50.400 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.900 ▲180K 47.300 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.970 ▲170K 45.370 ▲170K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.910 ▲130K 32.310 ▲130K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.740 ▲110K 29.140 ▲110K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.260 ▲100K 25.660 ▲100K
Cập nhật: 13/08/2024 12:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,555 ▲35K 7,745 ▲30K
Trang sức 99.9 7,545 ▲35K 7,735 ▲30K
NL 99.99 7,560 ▲35K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,560 ▲35K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,660 ▲35K 7,785 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,660 ▲35K 7,785 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,660 ▲35K 7,785 ▲30K
Miếng SJC Thái Bình 7,800 ▲150K 8,000 ▲150K
Miếng SJC Nghệ An 7,800 ▲150K 8,000 ▲150K
Miếng SJC Hà Nội 7,800 ▲150K 8,000 ▲150K
Cập nhật: 13/08/2024 12:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,000 ▲1500K 80,000 ▲1500K
SJC 5c 78,000 ▲1500K 80,020 ▲1500K
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,000 ▲1500K 80,030 ▲1500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,600 ▲300K 77,900 ▲300K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,600 ▲300K 78,000 ▲300K
Nữ Trang 99.99% 76,450 ▲300K 77,450 ▲300K
Nữ Trang 99% 74,683 ▲297K 76,683 ▲297K
Nữ Trang 68% 50,321 ▲204K 52,821 ▲204K
Nữ Trang 41.7% 29,950 ▲125K 32,450 ▲125K
Cập nhật: 13/08/2024 12:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,100.49 16,263.12 16,785.15
CAD 17,808.81 17,988.70 18,566.12
CHF 28,260.16 28,545.61 29,461.90
CNY 3,429.27 3,463.91 3,575.64
DKK - 3,611.20 3,749.55
EUR 26,750.11 27,020.31 28,217.34
GBP 31,239.06 31,554.60 32,567.47
HKD 3,142.11 3,173.85 3,275.73
INR - 298.41 310.34
JPY 165.48 167.15 175.14
KRW 15.85 17.61 19.21
KWD - 81,808.95 85,081.04
MYR - 5,594.66 5,716.78
NOK - 2,275.18 2,371.81
RUB - 262.70 290.82
SAR - 6,674.28 6,941.23
SEK - 2,336.39 2,435.63
SGD 18,493.56 18,680.36 19,279.98
THB 632.57 702.86 729.78
USD 24,920.00 24,950.00 25,290.00
Cập nhật: 13/08/2024 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,950.00 24,960.00 25,280.00
EUR 26,903.00 27,011.00 28,138.00
GBP 31,376.00 31,565.00 32,552.00
HKD 3,158.00 3,171.00 3,277.00
CHF 28,428.00 28,542.00 29,436.00
JPY 166.22 166.89 174.53
AUD 16,226.00 16,291.00 16,796.00
SGD 18,604.00 18,679.00 19,251.00
THB 696.00 699.00 729.00
CAD 17,928.00 18,000.00 18,540.00
NZD 14,869.00 15,375.00
KRW 17.56 19.34
Cập nhật: 13/08/2024 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24970 24970 25300
AUD 16351 16401 16903
CAD 18083 18133 18584
CHF 28758 28808 29362
CNY 0 3467.1 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27217 27267 27970
GBP 31833 31883 32536
HKD 0 3230 0
JPY 168.57 169.07 173.59
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 0.971 0
MYR 0 5800 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14933 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18772 18822 19383
THB 0 675.3 0
TWD 0 765 0
XAU 7800000 7800000 8000000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 13/08/2024 12:00