|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 77,800 79,800
AVPL/SJC HCM 77,800 79,800
AVPL/SJC ĐN 77,800 79,800
Nguyên liệu 9999 - HN 75,850 76,600
Nguyên liệu 999 - HN 75,750 76,500
AVPL/SJC Cần Thơ 77,800 79,800
Cập nhật: 02/08/2024 00:02
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.400 77.640
TPHCM - SJC 77.800 79.800
Hà Nội - PNJ 76.400 77.640
Hà Nội - SJC 77.800 79.800
Đà Nẵng - PNJ 76.400 77.640
Đà Nẵng - SJC 77.800 79.800
Miền Tây - PNJ 76.400 77.640
Miền Tây - SJC 77.800 79.800
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.400 77.640
Giá vàng nữ trang - SJC 77.800 79.800
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.400
Giá vàng nữ trang - SJC 77.800 79.800
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.400
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.200 77.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.120 76.920
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.330 76.330
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.130 70.630
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.500 57.900
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.110 52.510
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.800 50.200
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.720 47.120
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.800 45.200
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.780 32.180
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.630 29.030
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.160 25.560
Cập nhật: 02/08/2024 00:02
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,525 7,720
Trang sức 99.9 7,515 7,710
NL 99.99 7,530
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,530
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,630 7,760
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,630 7,760
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,630 7,760
Miếng SJC Thái Bình 7,800 7,980
Miếng SJC Nghệ An 7,800 7,980
Miếng SJC Hà Nội 7,800 7,980
Cập nhật: 02/08/2024 00:02
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 77,800 79,800
SJC 5c 77,800 79,820
SJC 2c, 1C, 5 phân 77,800 79,830
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,200 77,550
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,200 77,650
Nữ Trang 99.99% 76,050 77,050
Nữ Trang 99% 74,287 76,287
Nữ Trang 68% 50,049 52,549
Nữ Trang 41.7% 29,783 32,283
Cập nhật: 02/08/2024 00:02

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,053.05 16,215.20 16,735.57
CAD 17,806.55 17,986.41 18,563.63
CHF 28,024.92 28,308.00 29,216.46
CNY 3,417.67 3,452.19 3,563.52
DKK - 3,594.13 3,731.80
EUR 26,623.96 26,892.89 28,084.09
GBP 31,592.30 31,911.41 32,935.51
HKD 3,147.48 3,179.27 3,281.30
INR - 300.65 312.67
JPY 163.61 165.27 173.17
KRW 15.99 17.76 19.38
KWD - 82,382.71 85,677.15
MYR - 5,485.80 5,605.51
NOK - 2,265.85 2,362.08
RUB - 278.69 308.52
SAR - 6,706.03 6,974.20
SEK - 2,309.45 2,407.52
SGD 18,409.12 18,595.07 19,191.82
THB 628.00 697.78 724.51
USD 25,030.00 25,060.00 25,400.00
Cập nhật: 02/08/2024 00:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,030.00 25,040.00 25,360.00
EUR 26,769.00 26,877.00 28,003.00
GBP 31,720.00 31,911.00 32,903.00
HKD 3,162.00 3,175.00 3,280.00
CHF 28,179.00 28,292.00 29,204.00
JPY 164.35 165.01 172.59
AUD 16,151.00 16,216.00 16,720.00
SGD 18,522.00 18,596.00 19,162.00
THB 692.00 695.00 725.00
CAD 17,920.00 17,992.00 18,529.00
NZD 14,755.00 15,260.00
KRW 17.69 19.36
Cập nhật: 02/08/2024 00:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25040 25040 25400
AUD 16260 16310 16812
CAD 18046 18096 18547
CHF 28508 28558 29111
CNY 0 3447.9 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 26998 27048 27751
GBP 32024 32074 32727
HKD 0 3265 0
JPY 166.1 166.6 171.11
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 0.9585 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2300 0
NZD 0 14802 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18653 18703 19255
THB 0 668.2 0
TWD 0 780 0
XAU 7780000 7780000 7980000
XBJ 7150000 7150000 7610000
Cập nhật: 02/08/2024 00:02