|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 76,000 76,980
AVPL/SJC HCM 76,000 76,980
AVPL/SJC ĐN 76,000 76,980
Nguyên liệu 9999 - HN 76,100 76,750
Nguyên liệu 999 - HN 76,000 76,650
AVPL/SJC Cần Thơ 76,000 76,980
Cập nhật: 18/07/2024 01:02
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.300 77.000
TPHCM - SJC 75.980 76.980
Hà Nội - PNJ 76.300 77.000
Hà Nội - SJC 75.980 76.980
Đà Nẵng - PNJ 76.300 77.000
Đà Nẵng - SJC 75.980 76.980
Miền Tây - PNJ 76.300 77.000
Miền Tây - SJC 75.980 76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.300 77.000
Giá vàng nữ trang - SJC 75.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.300
Giá vàng nữ trang - SJC 75.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 76.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 76.200 77.000
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 56.500 57.900
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.800 45.200
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.780 32.180
Cập nhật: 18/07/2024 01:02
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,530 7,725
Trang sức 99.9 7,520 7,715
NL 99.99 7,535
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,535
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,635 7,765
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,635 7,765
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,635 7,765
Miếng SJC Thái Bình 7,600 7,698
Miếng SJC Nghệ An 7,600 7,698
Miếng SJC Hà Nội 7,600 7,698
Cập nhật: 18/07/2024 01:02
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 75,980 76,980
SJC 5c 75,980 77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 75,980 77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,980 76,880
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,980 76,980
Nữ Trang 99.99% 75,880 76,580
Nữ Trang 99% 73,822 75,822
Nữ Trang 68% 49,730 52,230
Nữ Trang 41.7% 29,587 32,087
Cập nhật: 18/07/2024 01:02

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,664.64 16,832.97 17,373.06
CAD 18,070.86 18,253.39 18,839.06
CHF 27,809.62 28,090.53 28,991.82
CNY 3,419.92 3,454.47 3,565.84
DKK - 3,647.56 3,787.25
EUR 27,006.00 27,278.79 28,486.90
GBP 32,181.62 32,506.68 33,549.67
HKD 3,162.15 3,194.09 3,296.58
INR - 302.58 314.68
JPY 157.08 158.67 166.25
KRW 15.93 17.70 19.30
KWD - 82,709.50 86,016.47
MYR - 5,377.55 5,494.86
NOK - 2,312.81 2,411.02
RUB - 274.23 303.57
SAR - 6,734.78 7,004.06
SEK - 2,359.35 2,459.53
SGD 18,432.47 18,618.65 19,216.04
THB 623.99 693.32 719.87
USD 25,138.00 25,168.00 25,468.00
Cập nhật: 18/07/2024 01:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,240.00 25,248.00 25,468.00
EUR 27,134.00 27,243.00 28,381.00
GBP 32,252.00 32,447.00 33,421.00
HKD 3,188.00 3,201.00 3,305.00
CHF 27,850.00 27,962.00 28,828.00
JPY 156.31 156.94 164.24
AUD 16,784.00 16,851.00 17,351.00
SGD 18,547.00 18,621.00 19,169.00
THB 688.00 691.00 720.00
CAD 18,224.00 18,297.00 18,830.00
NZD 15,186.00 15,685.00
KRW 17.59 19.21
Cập nhật: 18/07/2024 01:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25143 25143 25460
AUD 16880 16930 17435
CAD 18323 18373 18828
CHF 28223 28273 28835
CNY 0 3453.8 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 27434 27484 28195
GBP 32738 32788 33448
HKD 0 3265 0
JPY 159.78 160.28 164.81
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 0.9617 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2380 0
NZD 0 15212 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18689 18739 19296
THB 0 665.5 0
TWD 0 780 0
XAU 7598000 7598000 7698000
XBJ 7100000 7100000 7550000
Cập nhật: 18/07/2024 01:02