|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 88,600 90,400
AVPL/SJC HCM 88,600 90,400
AVPL/SJC ĐN 88,600 90,400
Nguyên liệu 9999 - HN 75,550 76,350
Nguyên liệu 999 - HN 75,450 76,250
AVPL/SJC Cần Thơ 88,600 90,400
Cập nhật: 22/05/2024 06:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.500 77.400
TPHCM - SJC 88.400 90.400
Hà Nội - PNJ 75.500 77.400
Hà Nội - SJC 88.400 90.400
Đà Nẵng - PNJ 75.500 77.400
Đà Nẵng - SJC 88.400 90.400
Miền Tây - PNJ 75.500 77.400
Miền Tây - SJC 89.000 90.700
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.500 77.400
Giá vàng nữ trang - SJC 88.400 90.400
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.500
Giá vàng nữ trang - SJC 88.400 90.400
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 75.300 76.100
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.830 57.230
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.270 44.670
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.410 31.810
Cập nhật: 22/05/2024 06:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,535 7,720
Trang sức 99.9 7,525 7,710
NL 99.99 7,540
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,535
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,600 7,750
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,600 7,750
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,600 7,750
Miếng SJC Thái Bình 8,870 9,060
Miếng SJC Nghệ An 8,870 9,060
Miếng SJC Hà Nội 8,870 9,060
Cập nhật: 22/05/2024 06:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 88,700 90,700
SJC 5c 88,700 90,720
SJC 2c, 1C, 5 phân 88,700 90,730
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,550 77,250
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,550 77,350
Nữ Trang 99.99% 75,450 76,450
Nữ Trang 99% 73,693 75,693
Nữ Trang 68% 49,641 52,141
Nữ Trang 41.7% 29,533 32,033
Cập nhật: 22/05/2024 06:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,545.27 16,712.39 17,243.75
CAD 18,203.17 18,387.04 18,971.64
CHF 27,241.79 27,516.95 28,391.83
CNY 3,445.54 3,480.35 3,591.54
DKK - 3,636.52 3,774.73
EUR 26,928.22 27,200.22 28,396.83
GBP 31,515.86 31,834.20 32,846.34
HKD 3,181.38 3,213.52 3,315.69
INR - 304.62 316.71
JPY 157.78 159.38 166.95
KRW 16.14 17.94 19.56
KWD - 82,722.43 86,005.63
MYR - 5,368.49 5,484.05
NOK - 2,329.84 2,428.08
RUB - 267.04 295.53
SAR - 6,767.26 7,035.84
SEK - 2,333.44 2,431.83
SGD 18,415.36 18,601.37 19,192.78
THB 621.57 690.64 716.89
USD 25,233.00 25,263.00 25,463.00
Cập nhật: 22/05/2024 06:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,711 16,811 17,261
CAD 18,410 18,510 19,060
CHF 27,475 27,580 28,380
CNY - 3,475 3,585
DKK - 3,651 3,781
EUR #27,147 27,182 28,442
GBP 31,926 31,976 32,936
HKD 3,186 3,201 3,336
JPY 159.23 159.23 167.18
KRW 16.86 17.66 20.46
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,336 2,416
NZD 15,283 15,333 15,850
SEK - 2,329 2,439
SGD 18,423 18,523 19,253
THB 650.27 694.61 718.27
USD #25,220 25,263 25,463
Cập nhật: 22/05/2024 06:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,260.00 25,263.00 25,463.00
EUR 27,094.00 27,203.00 28,403.00
GBP 31,661.00 31,852.00 32,831.00
HKD 3,198.00 3,211.00 3,316.00
CHF 27,401.00 27,511.00 28,364.00
JPY 158.80 159.44 166.68
AUD 16,663.00 16,730.00 17,236.00
SGD 18,539.00 18,613.00 19,166.00
THB 685.00 688.00 716.00
CAD 18,328.00 18,402.00 18,945.00
NZD 15,287.00 15,794.00
KRW 17.86 19.53
Cập nhật: 22/05/2024 06:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25252 25252 25463
AUD 16756 16806 17309
CAD 18466 18516 18971
CHF 27716 27766 28328
CNY 0 3482.6 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27397 27447 28157
GBP 32097 32147 32810
HKD 0 3250 0
JPY 161.02 161.52 166.05
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0388 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15323 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18691 18741 19297
THB 0 660.2 0
TWD 0 780 0
XAU 8850000 8850000 9050000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 22/05/2024 06:00