|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,000 80,000
AVPL/SJC HCM 78,000 80,000
AVPL/SJC ĐN 78,000 80,000
Nguyên liệu 9999 - HN 76,550 77,350
Nguyên liệu 999 - HN 76,450 77,450
AVPL/SJC Cần Thơ 78,000 80,000
Cập nhật: 18/08/2024 03:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 77.000 78.390
TPHCM - SJC 78.000 80.000
Hà Nội - PNJ 77.000 78.390
Hà Nội - SJC 78.000 80.000
Đà Nẵng - PNJ 77.000 78.390
Đà Nẵng - SJC 78.000 80.000
Miền Tây - PNJ 77.000 78.390
Miền Tây - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 77.000 78.390
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 77.000
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 77.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.900 77.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.820 77.620
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 76.020 77.020
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.770 71.270
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 57.030 58.430
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.590 52.990
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 49.260 50.660
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 46.150 47.550
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 44.210 45.610
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 31.070 32.470
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.890 29.290
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.390 25.790
Cập nhật: 18/08/2024 03:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,595 7,790
Trang sức 99.9 7,585 7,780
NL 99.99 7,600
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,600
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,700 7,830
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,700 7,830
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,700 7,830
Miếng SJC Thái Bình 7,800 8,000
Miếng SJC Nghệ An 7,800 8,000
Miếng SJC Hà Nội 7,800 8,000
Cập nhật: 18/08/2024 03:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,000 80,000
SJC 5c 78,000 80,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,000 80,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 77,000 78,400
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 77,000 78,500
Nữ Trang 99.99% 76,950 77,950
Nữ Trang 99% 75,178 77,178
Nữ Trang 68% 50,661 53,161
Nữ Trang 41.7% 30,158 32,658
Cập nhật: 18/08/2024 03:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,191.41 16,354.96 16,880.01
CAD 17,803.80 17,983.64 18,560.96
CHF 28,066.25 28,349.75 29,259.86
CNY 3,421.55 3,456.11 3,567.60
DKK - 3,620.65 3,759.38
EUR 26,815.58 27,086.44 28,286.51
GBP 31,440.30 31,757.88 32,777.40
HKD 3,133.84 3,165.49 3,267.11
INR - 297.72 309.63
JPY 163.14 164.79 172.67
KRW 15.95 17.72 19.32
KWD - 81,693.43 84,961.22
MYR - 5,590.10 5,712.14
NOK - 2,291.09 2,388.41
RUB - 267.95 296.63
SAR - 6,659.57 6,925.95
SEK - 2,334.20 2,433.35
SGD 18,510.88 18,697.86 19,298.11
THB 631.24 701.38 728.25
USD 24,860.00 24,890.00 25,230.00
Cập nhật: 18/08/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,860.00 24,880.00 25,220.00
EUR 26,949.00 27,057.00 28,183.00
GBP 31,537.00 31,727.00 32,715.00
HKD 3,147.00 3,160.00 3,266.00
CHF 28,174.00 28,287.00 29,171.00
JPY 163.68 164.34 172.04
AUD 16,259.00 16,324.00 16,829.00
SGD 18,592.00 18,667.00 19,240.00
THB 695.00 698.00 728.00
CAD 17,899.00 17,971.00 18,511.00
NZD 14,746.00 15,251.00
KRW 17.62 19.41
Cập nhật: 18/08/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24900 24900 25240
AUD 16403 16453 16960
CAD 18052 18102 18554
CHF 28593 28643 29210
CNY 0 3459.5 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27273 27323 28028
GBP 32033 32083 32736
HKD 0 3230 0
JPY 166.46 166.96 182.97
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.05 0
LAK 0 0.975 0
MYR 0 5812 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14869 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18782 18832 19392
THB 0 675.4 0
TWD 0 765 0
XAU 7850000 7850000 8000000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 18/08/2024 03:00