|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 77,000 79,000
AVPL/SJC HCM 77,000 79,000
AVPL/SJC ĐN 77,000 79,000
Nguyên liệu 9999 - HN 75,600 76,200
Nguyên liệu 999 - HN 75,500 76,100
AVPL/SJC Cần Thơ 77,000 79,000
Cập nhật: 08/08/2024 01:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.000 77.290
TPHCM - SJC 77.000 79.000
Hà Nội - PNJ 76.000 77.290
Hà Nội - SJC 77.000 79.000
Đà Nẵng - PNJ 76.000 77.290
Đà Nẵng - SJC 77.000 79.000
Miền Tây - PNJ 76.000 77.290
Miền Tây - SJC 77.000 79.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.000 77.290
Giá vàng nữ trang - SJC 77.000 79.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.000
Giá vàng nữ trang - SJC 77.000 79.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 75.900 76.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 75.820 76.620
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.030 76.030
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 69.860 70.360
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.280 57.680
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 50.910 52.310
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.610 50.010
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.540 46.940
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.620 45.020
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.660 32.060
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.510 28.910
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.060 25.460
Cập nhật: 08/08/2024 01:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,490 7,685
Trang sức 99.9 7,480 7,675
NL 99.99 7,495
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,495
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,595 7,725
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,595 7,725
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,595 7,725
Miếng SJC Thái Bình 7,700 7,900
Miếng SJC Nghệ An 7,700 7,900
Miếng SJC Hà Nội 7,700 7,900
Cập nhật: 08/08/2024 01:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 77,000 79,000
SJC 5c 77,000 79,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 77,000 79,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,900 77,300
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,900 77,400
Nữ Trang 99.99% 75,800 76,800
Nữ Trang 99% 74,040 76,040
Nữ Trang 68% 49,879 52,379
Nữ Trang 41.7% 29,679 32,179
Cập nhật: 08/08/2024 01:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,036.18 16,198.16 16,718.05
CAD 17,798.02 17,977.79 18,554.81
CHF 28,644.79 28,934.13 29,862.80
CNY 3,432.98 3,467.66 3,579.49
DKK - 3,614.55 3,753.02
EUR 26,771.10 27,041.51 28,239.40
GBP 31,143.04 31,457.61 32,467.28
HKD 3,145.49 3,177.26 3,279.24
INR - 299.06 311.02
JPY 166.41 168.09 176.13
KRW 15.82 17.58 19.17
KWD - 82,143.41 85,428.63
MYR - 5,557.15 5,678.44
NOK - 2,262.81 2,358.92
RUB - 280.93 310.99
SAR - 6,683.93 6,951.24
SEK - 2,343.08 2,442.59
SGD 18,473.69 18,660.29 19,259.21
THB 625.50 695.00 721.63
USD 24,965.00 24,995.00 25,335.00
Cập nhật: 08/08/2024 01:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,980.00 25,000.00 25,320.00
EUR 26,920.00 27,028.00 28,144.00
GBP 31,296.00 31,485.00 32,458.00
HKD 3,162.00 3,175.00 3,279.00
CHF 28,786.00 28,902.00 29,790.00
JPY 169.88 167.55 174.93
AUD 16,185.00 16,250.00 16,748.00
SGD 18,581.00 18,656.00 19,218.00
THB 687.00 690.00 719.00
CAD 17,928.00 18,000.00 18,531.00
NZD 14,862.00 15,362.00
KRW 17.51 19.14
Cập nhật: 08/08/2024 01:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24990 24990 25330
AUD 16289 16339 16842
CAD 18089 18139 18591
CHF 29089 29139 29696
CNY 0 3465.9 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27224 27274 27979
GBP 31707 31757 32409
HKD 0 3230 0
JPY 169.23 169.73 174.24
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 0.9555 0
MYR 0 5800 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14928 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18759 18809 19361
THB 0 665.6 0
TWD 0 765 0
XAU 7700000 7700000 7900000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 08/08/2024 01:00