|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 74,980 76,980
AVPL/SJC HCM 74,980 76,980
AVPL/SJC ĐN 74,980 76,980
Nguyên liệu 9999 - HN 74,150 75,100 ▲100K
Nguyên liệu 999 - HN 74,100 ▲50K 75,000 ▲100K
AVPL/SJC Cần Thơ 74,980 76,980
Cập nhật: 04/07/2024 13:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.400 ▲300K 76.000 ▲200K
TPHCM - SJC 74.980 76.980
Hà Nội - PNJ 74.400 ▲300K 76.000 ▲200K
Hà Nội - SJC 74.980 76.980
Đà Nẵng - PNJ 74.400 ▲300K 76.000 ▲200K
Đà Nẵng - SJC 74.980 76.980
Miền Tây - PNJ 74.400 ▲300K 76.000 ▲200K
Miền Tây - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.400 ▲300K 76.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.400 ▲300K
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.400 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.300 ▲300K 75.100 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.080 ▲230K 56.480 ▲230K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.680 ▲170K 44.080 ▲170K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.990 ▲120K 31.390 ▲120K
Cập nhật: 04/07/2024 13:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,395 ▲10K 7,590 ▲10K
Trang sức 99.9 7,385 ▲10K 7,580 ▲10K
NL 99.99 7,400 ▲10K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,400 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,500 ▲10K 7,630 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,500 ▲10K 7,630 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,500 ▲10K 7,630 ▲10K
Miếng SJC Thái Bình 7,550 7,698
Miếng SJC Nghệ An 7,550 7,698
Miếng SJC Hà Nội 7,550 7,698
Cập nhật: 04/07/2024 13:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 74,980 76,980
SJC 5c 74,980 77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,980 77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,400 ▲250K 76,000 ▲250K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,400 ▲250K 76,100 ▲250K
Nữ Trang 99.99% 74,300 ▲250K 75,300 ▲250K
Nữ Trang 99% 72,554 ▲247K 74,554 ▲247K
Nữ Trang 68% 48,859 ▲170K 51,359 ▲170K
Nữ Trang 41.7% 29,053 ▲104K 31,553 ▲104K
Cập nhật: 04/07/2024 13:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,640.39 16,808.48 17,347.67
CAD 18,189.34 18,373.07 18,962.45
CHF 27,524.30 27,802.33 28,694.18
CNY 3,427.37 3,461.99 3,573.58
DKK - 3,612.63 3,750.97
EUR 26,744.11 27,014.25 28,210.45
GBP 31,595.18 31,914.33 32,938.09
HKD 3,174.59 3,206.66 3,309.52
INR - 303.89 316.04
JPY 152.72 154.27 161.64
KRW 15.90 17.67 19.27
KWD - 82,797.85 86,107.77
MYR - 5,343.59 5,460.12
NOK - 2,361.47 2,461.73
RUB - 273.57 302.84
SAR - 6,762.79 7,033.14
SEK - 2,377.33 2,478.26
SGD 18,330.54 18,515.70 19,109.65
THB 613.86 682.07 708.19
USD 25,213.00 25,243.00 25,463.00
Cập nhật: 04/07/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,480 16,745 17,375
CAD 18,080 18,340 18,991
CHF 27,832 27,937 28,704
CNY - 3,462 3,572
DKK - 3,616 3,746
EUR #26,876 26,951 28,205
GBP 31,806 31,856 32,816
HKD 3,184 3,199 3,334
JPY 154.6 154.6 161.58
KRW 16.61 17.41 19.06
LAK - 0.86 1.22
NOK - 2,348 2,428
NZD 15,269 15,319 15,836
SEK - 2,358 2,468
SGD 18,332 18,432 19,162
THB 639.62 683.96 707.62
USD #25,243 25,243 25,463
Cập nhật: 04/07/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,260.00 25,263.00 25,463.00
EUR 26,920.00 27,028.00 28,226.00
GBP 31,762.00 31,954.00 32,934.00
HKD 3,193.00 3,206.00 3,310.00
CHF 27,709.00 27,820.00 28,688.00
JPY 153.86 154.48 161.74
AUD 16,768.00 16,835.00 17,342.00
SGD 18,466.00 18,540.00 19,090.00
THB 677.00 680.00 708.00
CAD 18,322.00 18,396.00 18,940.00
NZD 0.00 15,302.00 15,809.00
KRW 0.00 17.64 19.27
Cập nhật: 04/07/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25268 25268 25463
AUD 16897 16947 17452
CAD 18473 18523 18978
CHF 28006 28056 28619
CNY 0 3465.8 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 27216 27266 27977
GBP 32203 32253 32905
HKD 0 3265 0
JPY 155.79 156.29 160.8
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.05 0
LAK 0 0.9685 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2380 0
NZD 0 15359 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18616 18666 19223
THB 0 655.4 0
TWD 0 780 0
XAU 7598000 7598000 7698000
XBJ 7000000 7000000 7330000
Cập nhật: 04/07/2024 13:00