|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,500 ▼300K 89,300 ▼300K
AVPL/SJC HCM 87,500 ▼300K 89,300 ▼300K
AVPL/SJC ĐN 87,500 ▼300K 89,300 ▼300K
Nguyên liệu 9999 - HN 74,700 ▼400K 75,450 ▼400K
Nguyên liệu 999 - HN 74,600 ▼400K 75,150 ▼600K
AVPL/SJC Cần Thơ 87,500 ▼300K 89,300 ▼300K
Cập nhật: 24/05/2024 20:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.600 ▼550K 76.400 ▼500K
TPHCM - SJC 87.500 ▼200K 89.400 ▼300K
Hà Nội - PNJ 74.600 ▼550K 76.400 ▼500K
Hà Nội - SJC 87.500 ▼200K 89.400 ▼300K
Đà Nẵng - PNJ 74.600 ▼550K 76.400 ▼500K
Đà Nẵng - SJC 87.500 ▼200K 89.400 ▼300K
Miền Tây - PNJ 74.600 ▼550K 76.400 ▼500K
Miền Tây - SJC 87.800 ▼300K 89.500 ▼300K
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.600 ▼550K 76.400 ▼500K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 ▼200K 89.400 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.600 ▼550K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 ▼200K 89.400 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.600 ▼550K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.500 ▼600K 75.300 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.230 ▼450K 56.630 ▼450K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.800 ▼350K 44.200 ▼350K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.080 ▼240K 31.480 ▼240K
Cập nhật: 24/05/2024 20:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,430 ▼55K 7,630 ▼40K
Trang sức 99.9 7,420 ▼55K 7,620 ▼40K
NL 99.99 7,435 ▼55K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,430 ▼55K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,510 ▼40K 7,660 ▼40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,510 ▼40K 7,660 ▼40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,510 ▼40K 7,660 ▼40K
Miếng SJC Thái Bình 8,750 ▼30K 8,950 ▼20K
Miếng SJC Nghệ An 8,750 ▼30K 8,950 ▼20K
Miếng SJC Hà Nội 8,750 ▼30K 8,950 ▼20K
Cập nhật: 24/05/2024 20:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,500 ▼300K 89,500 ▼300K
SJC 5c 87,500 ▼300K 89,520 ▼300K
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,500 ▼300K 89,530 ▼300K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,800 ▼400K 76,400 ▼400K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,800 ▼400K 76,500 ▼400K
Nữ Trang 99.99% 74,600 ▼400K 75,600 ▼400K
Nữ Trang 99% 72,851 ▼397K 74,851 ▼397K
Nữ Trang 68% 49,063 ▼272K 51,563 ▼272K
Nữ Trang 41.7% 29,178 ▼167K 31,678 ▼167K
Cập nhật: 24/05/2024 20:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,368.75 16,534.09 17,064.46
CAD 18,066.32 18,248.80 18,834.18
CHF 27,124.16 27,398.15 28,277.00
CNY 3,443.11 3,477.89 3,589.99
DKK - 3,620.50 3,759.13
EUR 26,809.13 27,079.92 28,279.00
GBP 31,474.93 31,792.85 32,812.68
HKD 3,177.08 3,209.17 3,312.12
INR - 304.81 317.00
JPY 157.13 158.72 166.31
KRW 16.06 17.84 19.46
KWD - 82,772.18 86,080.98
MYR - 5,341.49 5,457.97
NOK - 2,336.27 2,435.45
RUB - 264.41 292.71
SAR - 6,768.94 7,039.53
SEK - 2,322.28 2,420.86
SGD 18,350.94 18,536.30 19,130.90
THB 613.77 681.97 708.08
USD 25,247.00 25,277.00 25,477.00
Cập nhật: 24/05/2024 20:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,520 16,540 17,140
CAD 18,260 18,270 18,970
CHF 27,299 27,319 28,269
CNY - 3,446 3,586
DKK - 3,611 3,781
EUR #26,754 26,964 28,254
GBP 31,825 31,835 33,005
HKD 3,130 3,140 3,335
JPY 157.94 158.09 167.64
KRW 16.43 16.63 20.43
LAK - 0.69 1.39
NOK - 2,323 2,443
NZD 15,295 15,305 15,885
SEK - 2,306 2,441
SGD 18,298 18,308 19,108
THB 641.68 681.68 709.68
USD #25,187 25,187 25,477
Cập nhật: 24/05/2024 20:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,300.00 25,307.00 25,477.00
EUR 27,011.00 27,119.00 28,313.00
GBP 31,672.00 31,863.00 32,836.00
HKD 3,199.00 3,212.00 3,316.00
CHF 27,331.00 27,441.00 28,284.00
JPY 158.46 159.10 166.26
AUD 16,510.00 16,576.00 17,076.00
SGD 18,501.00 18,575.00 19,122.00
THB 677.00 680.00 708.00
CAD 18,217.00 18,290.00 18,823.00
NZD 15,274.00 15,778.00
KRW 17.81 19.46
Cập nhật: 24/05/2024 20:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25267 25267 25477
AUD 16639 16689 17194
CAD 18360 18410 18862
CHF 27582 27632 28185
CNY 0 3481.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3660 0
EUR 27329 27379 28089
GBP 32119 32169 32829
HKD 0 3260 0
JPY 160.23 160.73 165.24
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0366 0
MYR 0 5560 0
NOK 0 2350 0
NZD 0 15347 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2360 0
SGD 18661 18711 19268
THB 0 654.3 0
TWD 0 780 0
XAU 8750000 8750000 8950000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 24/05/2024 20:00