|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 76,500 78,500
AVPL/SJC HCM 76,500 78,500
AVPL/SJC ĐN 76,500 78,500
Nguyên liệu 9999 - HN 75,750 ▼50K 76,500 ▼50K
Nguyên liệu 999 - HN 75,650 ▼50K 76,400 ▼50K
AVPL/SJC Cần Thơ 76,500 78,500
Cập nhật: 12/08/2024 10:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 76.300 77.550 ▼40K
TPHCM - SJC 76.500 78.500
Hà Nội - PNJ 76.300 77.550 ▼40K
Hà Nội - SJC 76.500 78.500
Đà Nẵng - PNJ 76.300 77.550 ▼40K
Đà Nẵng - SJC 76.500 78.500
Miền Tây - PNJ 76.300 77.550 ▼40K
Miền Tây - SJC 76.500 78.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 76.300 77.550 ▼40K
Giá vàng nữ trang - SJC 76.500 78.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 76.300
Giá vàng nữ trang - SJC 76.500 78.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 76.250 ▼50K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 76.200 77.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 76.120 76.920
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 75.330 76.330
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 70.130 70.630
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 56.500 57.900
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 51.110 52.510
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 48.800 50.200
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 45.720 47.120
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 43.800 45.200
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 30.780 32.180
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 27.630 29.030
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 24.160 25.560
Cập nhật: 12/08/2024 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,515 7,710 ▲5K
Trang sức 99.9 7,505 7,700 ▲5K
NL 99.99 7,520
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,520
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,620 7,750 ▲5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,620 7,750 ▲5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,620 7,750 ▲5K
Miếng SJC Thái Bình 7,650 7,850
Miếng SJC Nghệ An 7,650 7,850
Miếng SJC Hà Nội 7,650 7,850
Cập nhật: 12/08/2024 10:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 76,500 78,500
SJC 5c 76,500 78,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 76,500 78,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,200 ▼50K 77,550 ▼50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,200 ▼50K 77,650 ▼50K
Nữ Trang 99.99% 76,100 ▼50K 77,100 ▼50K
Nữ Trang 99% 74,337 ▼49K 76,337 ▼49K
Nữ Trang 68% 50,083 ▼34K 52,583 ▼34K
Nữ Trang 41.7% 29,804 ▼21K 32,304 ▼21K
Cập nhật: 12/08/2024 10:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,116.09 16,278.88 16,801.43
CAD 17,826.35 18,006.42 18,584.42
CHF 28,301.17 28,587.04 29,504.67
CNY 3,428.72 3,463.35 3,575.06
DKK - 3,607.44 3,745.65
EUR 26,722.33 26,992.25 28,188.05
GBP 31,219.27 31,534.62 32,546.87
HKD 3,137.80 3,169.50 3,271.24
INR - 298.33 310.26
JPY 165.84 167.52 175.53
KRW 15.91 17.67 19.28
KWD - 81,803.07 85,074.98
MYR - 5,620.27 5,742.95
NOK - 2,278.93 2,375.72
RUB - 269.71 298.58
SAR - 6,676.60 6,943.65
SEK - 2,340.75 2,440.18
SGD 18,491.78 18,678.56 19,278.14
THB 629.45 699.39 726.18
USD 24,910.00 24,940.00 25,280.00
Cập nhật: 12/08/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,930.00 24,940.00 25,260.00
EUR 26,868.00 26,976.00 28,090.00
GBP 31,342.00 31,531.00 32,505.00
HKD 3,153.00 3,166.00 3,270.00
CHF 28,467.00 28,581.00 29,466.00
JPY 166.81 167.48 175.10
AUD 16,203.00 16,268.00 16,766.00
SGD 18,605.00 18,680.00 19,245.00
THB 694.00 697.00 726.00
CAD 17,933.00 18,005.00 18,538.00
NZD 14,835.00 15,334.00
KRW 17.59 19.23
Cập nhật: 12/08/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24940 24940 25270
AUD 16331 16381 16883
CAD 18080 18130 18582
CHF 28767 28817 29384
CNY 0 3466.4 0
CZK 0 1037 0
DKK 0 3670 0
EUR 27164 27214 27917
GBP 31770 31820 32488
HKD 0 3230 0
JPY 168.96 169.46 173.97
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 0.963 0
MYR 0 5800 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 14895 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2386 0
SGD 18769 18819 19372
THB 0 672.5 0
TWD 0 765 0
XAU 7650000 7650000 7850000
XBJ 7200000 7200000 7570000
Cập nhật: 12/08/2024 10:00