|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 111,400 ▲5900K 113,900 ▲5900K
AVPL/SJC HCM 111,400 ▲5900K 113,900 ▲5900K
AVPL/SJC ĐN 111,400 ▲5900K 113,900 ▲5900K
Nguyên liệu 9999 - HN 11,000 ▲700K 11,230 ▲670K
Nguyên liệu 999 - HN 10,990 ▲700K 11,220 ▲670K
Cập nhật: 16/04/2025 14:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 109.900 ▲7100K 113.000 ▲7000K
TPHCM - SJC 111.400 ▲5900K 113.900 ▲5900K
Hà Nội - PNJ 109.900 ▲7100K 113.000 ▲7000K
Hà Nội - SJC 111.400 ▲5900K 113.900 ▲5900K
Đà Nẵng - PNJ 109.900 ▲7100K 113.000 ▲7000K
Đà Nẵng - SJC 111.400 ▲5900K 113.900 ▲5900K
Miền Tây - PNJ 109.900 ▲7100K 113.000 ▲7000K
Miền Tây - SJC 111.400 ▲5900K 113.900 ▲5900K
Giá vàng nữ trang - PNJ 109.900 ▲7100K 113.000 ▲7000K
Giá vàng nữ trang - SJC 111.400 ▲5900K 113.900 ▲5900K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 109.900 ▲7100K
Giá vàng nữ trang - SJC 111.400 ▲5900K 113.900 ▲5900K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 109.900 ▲7100K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 109.900 ▲7100K 113.000 ▲7000K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 109.900 ▲7100K 113.000 ▲7000K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 109.900 ▲7100K 112.400 ▲7100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 109.790 ▲7090K 112.290 ▲7090K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 109.100 ▲7040K 111.600 ▲7040K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 108.880 ▲7030K 111.380 ▲7030K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 81.950 ▲5320K 84.450 ▲5320K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 63.400 ▲4150K 65.900 ▲4150K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 44.410 ▲2950K 46.910 ▲2950K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 100.560 ▲6500K 103.060 ▲6500K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 66.210 ▲4330K 68.710 ▲4330K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 70.710 ▲4610K 73.210 ▲4610K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 74.080 ▲4830K 76.580 ▲4830K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 39.800 ▲2660K 42.300 ▲2660K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 34.740 ▲2340K 37.240 ▲2340K
Cập nhật: 16/04/2025 14:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 10,780 ▲630K 11,300 ▲660K
Trang sức 99.9 10,770 ▲630K 11,290 ▲660K
NL 99.99 10,780 ▲630K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,770 ▲620K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,010 ▲690K 11,310 ▲660K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,010 ▲690K 11,310 ▲660K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,010 ▲690K 11,310 ▲660K
Miếng SJC Thái Bình 11,140 ▲590K 11,390 ▲590K
Miếng SJC Nghệ An 11,140 ▲590K 11,390 ▲590K
Miếng SJC Hà Nội 11,140 ▲590K 11,390 ▲590K
Cập nhật: 16/04/2025 14:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15888 16154 16729
CAD 18021 18296 18916
CHF 31078 31456 32107
CNY 0 3358 3600
EUR 28757 29025 30056
GBP 33473 33861 34804
HKD 0 3201 3404
JPY 174 178 185
KRW 0 0 18
NZD 0 14979 15570
SGD 19125 19404 19931
THB 693 756 809
USD (1,2) 25586 0 0
USD (5,10,20) 25624 0 0
USD (50,100) 25651 25685 26030
Cập nhật: 16/04/2025 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,670 25,670 26,030
USD(1-2-5) 24,643 - -
USD(10-20) 24,643 - -
GBP 33,823 33,915 34,814
HKD 3,273 3,283 3,383
CHF 31,234 31,331 32,214
JPY 177.77 178.09 186.05
THB 740.8 749.95 802.92
AUD 16,181 16,240 16,680
CAD 18,300 18,359 18,855
SGD 19,326 19,386 20,001
SEK - 2,582 2,673
LAK - 0.91 1.27
DKK - 3,869 4,003
NOK - 2,386 2,470
CNY - 3,492 3,586
RUB - - -
NZD 14,956 15,095 15,535
KRW 16.83 17.55 18.85
EUR 28,924 28,947 30,186
TWD 718.68 - 869.45
MYR 5,469.67 - 6,170.39
SAR - 6,773.04 7,129.58
KWD - 82,014 87,209
XAU - - 109,800
Cập nhật: 16/04/2025 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,670 25,690 26,030
EUR 28,770 28,886 29,971
GBP 33,685 33,820 34,788
HKD 3,268 3,281 3,387
CHF 31,119 31,244 32,158
JPY 177.07 177.78 185.20
AUD 16,091 16,156 16,683
SGD 19,319 19,397 19,924
THB 755 758 792
CAD 18,226 18,299 18,809
NZD 15,041 15,548
KRW 17.32 19.09
Cập nhật: 16/04/2025 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25675 25675 26136
AUD 16065 16165 16733
CAD 18207 18307 18862
CHF 31336 31366 32240
CNY 0 3494.3 0
CZK 0 1080 0
DKK 0 3810 0
EUR 28947 29047 29922
GBP 33799 33849 34965
HKD 0 3320 0
JPY 178.54 179.04 185.6
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.4 0
LAK 0 1.141 0
MYR 0 6000 0
NOK 0 2490 0
NZD 0 15091 0
PHP 0 422 0
SEK 0 2633 0
SGD 19286 19416 20148
THB 0 722.4 0
TWD 0 770 0
XAU 11090000 11090000 11390000
XBJ 9900000 9900000 11390000
Cập nhật: 16/04/2025 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,690 25,740 26,020
USD20 25,690 25,740 26,020
USD1 25,690 25,740 26,020
AUD 16,106 16,256 17,321
EUR 29,111 29,261 30,436
CAD 18,154 18,254 19,575
SGD 19,373 19,523 20,040
JPY 178.58 180.08 184.73
GBP 33,929 34,079 34,919
XAU 11,088,000 0 11,342,000
CNY 0 3,380 0
THB 0 758 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 16/04/2025 14:00