|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,500 89,000
AVPL/SJC HCM 87,500 89,000
AVPL/SJC ĐN 87,500 89,000
Nguyên liệu 9999 - HN 74,400 75,200
Nguyên liệu 999 - HN 74,300 75,100
AVPL/SJC Cần Thơ 87,500 89,000
Cập nhật: 14/05/2024 00:02
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.900 76.800
TPHCM - SJC 87.500 90.000
Hà Nội - PNJ 74.900 76.800
Hà Nội - SJC 87.500 90.000
Đà Nẵng - PNJ 74.900 76.800
Đà Nẵng - SJC 87.500 90.000
Miền Tây - PNJ 74.900 76.800
Miền Tây - SJC 87.800 90.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.900 76.800
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 90.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.900
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 90.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.900
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.800 75.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.450 56.850
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.980 44.380
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.200 31.600
Cập nhật: 14/05/2024 00:02
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,420 7,605
Trang sức 99.9 7,410 7,595
NL 99.99 7,415
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,395
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,485 7,635
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,485 7,635
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,485 7,635
Miếng SJC Thái Bình 8,750 9,000
Miếng SJC Nghệ An 8,750 9,000
Miếng SJC Hà Nội 8,750 9,000
Cập nhật: 14/05/2024 00:02
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,500 90,000
SJC 5c 87,500 90,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,500 90,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,650 76,350
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,650 76,450
Nữ Trang 99.99% 74,550 75,550
Nữ Trang 99% 72,802 74,802
Nữ Trang 68% 49,029 51,529
Nữ Trang 41.7% 29,158 31,658
Cập nhật: 14/05/2024 00:02

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,336.96 16,501.98 17,031.33
CAD 18,123.37 18,306.44 18,893.66
CHF 27,355.96 27,632.28 28,518.66
CNY 3,445.73 3,480.54 3,592.73
DKK - 3,606.49 3,744.58
EUR 26,702.56 26,972.28 28,166.60
GBP 31,044.70 31,358.28 32,364.18
HKD 3,173.89 3,205.95 3,308.79
INR - 303.80 315.94
JPY 158.36 159.96 167.61
KRW 16.06 17.84 19.46
KWD - 82,614.72 85,917.26
MYR - 5,315.22 5,431.13
NOK - 2,295.79 2,393.26
RUB - 261.35 289.31
SAR - 6,767.08 7,037.59
SEK - 2,298.52 2,396.10
SGD 18,313.38 18,498.37 19,091.75
THB 610.93 678.81 704.81
USD 25,149.00 25,179.00 25,479.00
Cập nhật: 14/05/2024 00:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,496 16,516 17,116
CAD 18,293 18,303 19,003
CHF 27,515 27,535 28,485
CNY - 3,447 3,587
DKK - 3,591 3,761
EUR #26,605 26,815 28,105
GBP 31,400 31,410 32,580
HKD 3,126 3,136 3,331
JPY 158.66 158.81 168.36
KRW 16.42 16.62 20.42
LAK - 0.7 1.4
NOK - 2,274 2,394
NZD 15,049 15,059 15,639
SEK - 2,274 2,409
SGD 18,238 18,248 19,048
THB 638.36 678.36 706.36
USD #25,155 25,155 25,479
Cập nhật: 14/05/2024 00:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,175.00 25,179.00 25,479.00
EUR 26,876.00 26,984.00 28,193.00
GBP 31,199.00 31,387.00 32,373.00
HKD 3,192.00 3,205.00 3,311.00
CHF 27,540.00 27,651.00 28,522.00
JPY 159.42 160.06 167.40
AUD 16,475.00 16,541.00 17,050.00
SGD 18,443.00 18,517.00 19,073.00
THB 675.00 678.00 706.00
CAD 18,263.00 18,336.00 18,884.00
NZD 15,058.00 15,568.00
KRW 17.76 19.42
Cập nhật: 14/05/2024 00:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25220 25220 25479
AUD 16600 16650 17160
CAD 18407 18457 18913
CHF 27810 27860 28422
CNY 0 3482.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27170 27220 27930
GBP 31616 31666 32326
HKD 0 3250 0
JPY 161.25 161.75 166.3
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0388 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15085 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18586 18636 19198
THB 0 651 0
TWD 0 780 0
XAU 8750000 8750000 9000000
XBJ 7000000 7000000 7420000
Cập nhật: 14/05/2024 00:02