|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 74,980 76,980
AVPL/SJC HCM 74,980 76,980
AVPL/SJC ĐN 74,980 76,980
Nguyên liệu 9999 - HN 73,700 74,250
Nguyên liệu 999 - HN 73,600 74,150
AVPL/SJC Cần Thơ 74,980 76,980
Cập nhật: 07/06/2024 04:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.500 75.300
TPHCM - SJC 74.980 76.980
Hà Nội - PNJ 73.500 75.300
Hà Nội - SJC 74.980 76.980
Đà Nẵng - PNJ 73.500 75.300
Đà Nẵng - SJC 74.980 76.980
Miền Tây - PNJ 73.500 75.300
Miền Tây - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.500 75.300
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.500
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.400 74.200
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.400 55.800
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.160 43.560
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.620 31.020
Cập nhật: 07/06/2024 04:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,340 7,520
Trang sức 99.9 7,330 7,510
NL 99.99 7,340
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,340
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,425 7,550
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,425 7,550
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,425 7,550
Miếng SJC Thái Bình 7,500 7,698
Miếng SJC Nghệ An 7,500 7,698
Miếng SJC Hà Nội 7,500 7,698
Cập nhật: 07/06/2024 04:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 74,980 76,980
SJC 5c 74,980 77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,980 77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,500 75,100
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,500 75,200
Nữ Trang 99.99% 73,300 74,300
Nữ Trang 99% 71,564 73,564
Nữ Trang 68% 48,179 50,679
Nữ Trang 41.7% 28,636 31,136
Cập nhật: 07/06/2024 04:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,456.40 16,622.62 17,155.87
CAD 18,096.70 18,279.50 18,865.90
CHF 27,761.52 28,041.94 28,941.52
CNY 3,435.31 3,470.01 3,581.86
DKK - 3,637.21 3,776.49
EUR 26,926.17 27,198.15 28,402.53
GBP 31,654.54 31,974.28 33,000.00
HKD 3,172.50 3,204.55 3,307.35
INR - 303.76 315.91
JPY 157.73 159.32 166.94
KRW 16.08 17.86 19.48
KWD - 82,732.71 86,040.13
MYR - 5,355.31 5,472.10
NOK - 2,354.91 2,454.89
RUB - 273.26 302.50
SAR - 6,759.09 7,029.30
SEK - 2,396.89 2,498.65
SGD 18,382.71 18,568.40 19,164.07
THB 614.89 683.21 709.37
USD 25,183.00 25,213.00 25,453.00
Cập nhật: 07/06/2024 04:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,630 16,650 17,250
CAD 18,287 18,297 18,997
CHF 28,067 28,087 29,037
CNY - 3,439 3,579
DKK - 3,621 3,791
EUR #26,825 27,035 28,325
GBP 31,959 31,969 33,139
HKD 3,125 3,135 3,330
JPY 159.18 159.33 168.88
KRW 16.42 16.62 20.42
LAK - 0.68 1.38
NOK - 2,328 2,448
NZD 15,503 15,513 16,093
SEK - 2,371 2,506
SGD 18,330 18,340 19,140
THB 644.47 684.47 712.47
USD #25,143 25,143 25,441
Cập nhật: 07/06/2024 04:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,250.00 25,253.00 25,453.00
EUR 27,138.00 27,247.00 28,447.00
GBP 31,877.00 32,069.00 33,051.00
HKD 3,191.00 3,204.00 3,309.00
CHF 27,995.00 28,107.00 28,991.00
JPY 159.62 160.26 167.56
AUD 16,658.00 16,725.00 17,230.00
SGD 18,539.00 18,613.00 19,166.00
THB 678.00 681.00 709.00
CAD 18,251.00 18,324.00 18,864.00
NZD 15,532.00 16,042.00
KRW 17.80 19.46
Cập nhật: 07/06/2024 04:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25240 25240 25453
AUD 16697 16747 17258
CAD 18365 18415 18867
CHF 28253 28303 28869
CNY 0 3474.4 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3660 0
EUR 27410 27460 28162
GBP 32256 32306 32974
HKD 0 3260 0
JPY 160.88 161.38 165.91
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.027 0
MYR 0 5560 0
NOK 0 2350 0
NZD 0 15520 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2360 0
SGD 18664 18714 19275
THB 0 656.2 0
TWD 0 780 0
XAU 7600000 7600000 7970000
XBJ 7000000 7000000 7300000
Cập nhật: 07/06/2024 04:45