|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 90,900 92,900
AVPL/SJC HCM 90,900 92,900
AVPL/SJC ĐN 90,900 92,900
Nguyên liệu 9999 - HN 91,900 92,500
Nguyên liệu 999 - HN 91,800 92,400
AVPL/SJC Cần Thơ 90,900 92,900
Cập nhật: 11/03/2025 08:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 91.400 ▼400K 92.900 ▼450K
TPHCM - SJC 90.900 92.900
Hà Nội - PNJ 91.400 ▼400K 92.900 ▼450K
Hà Nội - SJC 90.900 92.900
Đà Nẵng - PNJ 91.400 ▼400K 92.900 ▼450K
Đà Nẵng - SJC 90.900 92.900
Miền Tây - PNJ 91.400 ▼400K 92.900 ▼450K
Miền Tây - SJC 90.900 92.900
Giá vàng nữ trang - PNJ 91.400 ▼400K 92.900 ▼450K
Giá vàng nữ trang - SJC 90.900 92.900
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 91.400 ▼400K
Giá vàng nữ trang - SJC 90.900 92.900
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 91.400 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 90.300 ▼500K 92.800 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 90.210 ▼500K 92.710 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 89.470 ▼500K 91.970 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 82.610 ▼450K 85.110 ▼450K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 67.250 ▼380K 69.750 ▼380K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 60.750 ▼340K 63.250 ▼340K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 57.970 ▼330K 60.470 ▼330K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 54.260 ▼300K 56.760 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 51.940 ▼290K 54.440 ▼290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 36.260 ▼200K 38.760 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 32.450 ▼190K 34.950 ▼190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 28.270 ▼170K 30.770 ▼170K
Cập nhật: 11/03/2025 08:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 9,090 ▼10K 9,330 ▼10K
Trang sức 99.9 9,080 ▼10K 9,320 ▼10K
NL 99.99 9,090 ▼10K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 9,080 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 9,180 ▼10K 9,340 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 9,180 ▼10K 9,340 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 9,180 ▼10K 9,340 ▼10K
Miếng SJC Thái Bình 9,110 9,310
Miếng SJC Nghệ An 9,110 9,310
Miếng SJC Hà Nội 9,110 9,310
Cập nhật: 11/03/2025 08:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15570 15835 16463
CAD 17166 17438 18054
CHF 28390 28757 29392
CNY 0 3358 3600
EUR 27020 27282 28311
GBP 32138 32520 33467
HKD 0 3153 3356
JPY 166 171 177
KRW 0 0 19
NZD 0 14303 14892
SGD 18620 18897 19423
THB 669 733 786
USD (1,2) 25256 0 0
USD (5,10,20) 25292 0 0
USD (50,100) 25319 25352 25697
Cập nhật: 11/03/2025 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,330 25,330 25,690
USD(1-2-5) 24,317 - -
USD(10-20) 24,317 - -
GBP 32,447 32,522 33,401
HKD 3,228 3,235 3,334
CHF 28,670 28,699 29,508
JPY 170.34 170.61 178.3
THB 691.65 726.06 777.24
AUD 15,819 15,843 16,273
CAD 17,467 17,492 17,969
SGD 18,799 18,876 19,476
SEK - 2,480 2,568
LAK - 0.9 1.25
DKK - 3,649 3,776
NOK - 2,329 2,413
CNY - 3,476 3,572
RUB - - -
NZD 14,245 14,333 14,754
KRW 15.33 16.94 18.21
EUR 27,230 27,274 28,472
TWD 699.89 - 847.5
MYR 5,386.25 - 6,078.78
SAR - 6,685.11 7,038.33
KWD - 80,518 85,774
XAU - - -
Cập nhật: 11/03/2025 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,310 25,330 25,670
EUR 27,166 27,275 28,386
GBP 32,398 32,528 33,488
HKD 3,215 3,228 3,336
CHF 28,521 28,636 29,541
JPY 168.97 169.65 176.95
AUD 15,787 15,850 16,371
SGD 18,855 18,931 19,476
THB 737 740 773
CAD 17,441 17,511 18,020
NZD 14,342 14,842
KRW 16.85 18.60
Cập nhật: 11/03/2025 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25327 25327 25687
AUD 15673 15773 16339
CAD 17324 17424 17980
CHF 28618 28648 29522
CNY 0 3477.9 0
CZK 0 1005 0
DKK 0 3540 0
EUR 27212 27312 28190
GBP 32363 32413 33526
HKD 0 3280 0
JPY 170.85 171.35 177.86
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.1 0
LAK 0 1.138 0
MYR 0 5890 0
NOK 0 2265 0
NZD 0 14329 0
PHP 0 414 0
SEK 0 2340 0
SGD 18762 18892 19622
THB 0 697 0
TWD 0 775 0
XAU 9050000 9050000 9280000
XBJ 8000000 8000000 9280000
Cập nhật: 11/03/2025 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,340 25,390 25,640
USD20 25,340 25,390 25,640
USD1 25,340 25,390 25,640
AUD 15,827 15,977 17,047
EUR 27,360 27,510 28,679
CAD 17,358 17,458 18,773
SGD 18,857 19,007 19,476
JPY 170.23 171.73 176.34
GBP 32,508 32,658 33,430
XAU 9,088,000 0 9,292,000
CNY 0 3,363 0
THB 0 0 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 11/03/2025 08:45