|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 73,000 74,100 ▼200K
AVPL/SJC HCM 73,100 74,100 ▼200K
AVPL/SJC ĐN 73,000 74,100 ▼200K
Nguyên liệu 9999 - HN 60,900 61,250
Nguyên liệu 999 - HN 60,800 61,050
AVPL/SJC Cần Thơ 73,000 74,100 ▼200K
Cập nhật: 08/12/2023 10:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 61.000 62.100
TPHCM - SJC 73.200 74.200 ▼100K
Hà Nội - PNJ 61.000 62.100
Hà Nội - SJC 73.200 74.200 ▼100K
Đà Nẵng - PNJ 61.000 62.100
Đà Nẵng - SJC 73.200 74.200 ▼100K
Miền Tây - PNJ 61.000 62.100
Miền Tây - SJC 73.100 ▲200K 74.100
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 61.000 62.050
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 60.900 61.700
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 45.030 46.430
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 34.850 36.250
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 24.420 25.820
Cập nhật: 08/12/2023 10:00
AJC Mua vào Bán ra
TT, 3A, NT Nghệ An 6,120 ▲10K 6,230 ▲10K
Trang sức 99.99 6,065 ▲10K 6,210 ▲10K
Trang sức 99.9 6,055 ▲10K 6,200 ▲10K
SJC Thái Bình 7,300 ▼5K 7,410 ▼5K
NT, ĐV, 3A Hà Nội 6,120 ▲10K 6,230 ▲10K
NT, 3A, ĐV Thái Bình 6,120 ▲10K 6,230 ▲10K
NL 99.99 6,080 ▲10K
Nhẫn tròn ko ép vỉ TB 6,080 ▲10K
Miếng SJC Nghệ An 7,300 ▼5K 7,410 ▼5K
Miếng SJC Hà Nội 7,300 ▼5K 7,410 ▼5K
Cập nhật: 08/12/2023 10:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 73,100 ▲200K 74,100
SJC 5c 73,100 ▲200K 74,120
SJC 2c, 1C, 5 phân 73,100 ▲200K 74,130
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 61,000 ▲50K 62,050 ▲50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 61,000 ▲50K 62,150 ▲50K
Nữ Trang 99.99% 60,900 ▲50K 61,750 ▲50K
Nữ Trang 99% 59,839 ▲50K 61,139 ▲50K
Nữ Trang 68% 40,144 ▲34K 42,144 ▲34K
Nữ Trang 41.7% 23,902 ▲21K 25,902 ▲21K
Cập nhật: 08/12/2023 10:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,601.49 15,759.08 16,265.86
CAD 17,400.38 17,576.15 18,141.36
CHF 27,009.37 27,282.20 28,159.54
CNY 3,320.36 3,353.90 3,462.27
DKK - 3,444.16 3,576.32
EUR 25,485.04 25,742.46 26,884.42
GBP 29,745.14 30,045.60 31,011.81
HKD 3,024.04 3,054.59 3,152.82
INR - 290.15 301.77
JPY 164.24 165.90 173.86
KRW 16.03 17.81 19.42
KWD - 78,511.81 81,656.69
MYR - 5,141.47 5,254.00
NOK - 2,189.45 2,282.58
RUB - 249.69 276.43
SAR - 6,447.40 6,705.66
SEK - 2,287.86 2,385.18
SGD 17,678.94 17,857.51 18,431.77
THB 608.39 675.99 701.93
USD 24,050.00 24,080.00 24,420.00
Cập nhật: 08/12/2023 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,775 15,875 16,325
CAD 17,618 17,718 18,268
CHF 27,263 27,368 28,168
CNY - 3,351 3,461
DKK - 3,460 3,590
EUR #25,768 25,793 26,903
GBP 30,151 30,201 31,161
HKD 3,029 3,044 3,179
JPY 165.79 165.79 173.74
KRW 16.75 17.55 20.35
LAK - 0.87 1.23
NOK - 2,196 2,276
NZD 14,711 14,761 15,278
SEK - 2,286 2,396
SGD 17,699 17,799 18,399
THB 636.27 680.61 704.27
USD #24,009 24,089 24,429
Cập nhật: 08/12/2023 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 24,115 24,115 24,415
USD(1-2-5) 23,896 - -
USD(10-20) 23,896 - -
GBP 29,887 30,067 31,023
HKD 3,040 3,062 3,150
CHF 27,135 27,299 28,144
JPY 165.31 166.31 174.02
THB 659.45 666.11 711.58
AUD 15,713 15,808 16,268
CAD 17,502 17,608 18,139
SGD 17,784 17,892 18,401
SEK - 2,298 2,375
LAK - 0.9 1.24
DKK - 3,454 3,568
NOK - 2,199 2,273
CNY - 3,357 3,447
RUB - 237 304
NZD 14,701 14,790 15,199
KRW 16.27 17.98 19.29
EUR 25,689 25,759 26,876
TWD 699.53 - 845.62
MYR 4,861.18 - 5,475.05
SAR - 6,365.64 6,690.26
Cập nhật: 08/12/2023 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,080.00 24,110.00 24,430.00
EUR 25,702.00 25,805.00 26,599.00
GBP 29,976.00 30,157.00 30,948.00
HKD 3,044.00 3,056.00 3,157.00
CHF 27,251.00 27,360.00 28,106.00
JPY 166.56 167.23 171.83
AUD 15,709.00 15,772.00 16,237.00
SGD 17,881.00 17,953.00 18,355.00
THB 671.00 674.00 707.00
CAD 17,586.00 17,657.00 18,050.00
NZD 14,714.00 15,203.00
KRW 17.75 19.41
Cập nhật: 08/12/2023 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24048 24098 24403
AUD 15813 15863 16269
CAD 17653 17703 18108
CHF 27499 27549 27968
CNY 0 3353.9 0
CZK 0 980 0
DKK 0 3406 0
EUR 25909 25959 26574
GBP 30319 30369 30842
HKD 0 3000 0
JPY 166.57 167.07 173.12
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.2 0
LAK 0 1.0175 0
MYR 0 5100 0
NOK 0 2190 0
NZD 0 14751 0
PHP 0 324 0
SEK 0 2180 0
SGD 17936 17986 18397
THB 0 648.9 0
TWD 0 708 0
XAU 7320000 7320000 7390000
XBJ 5500000 5500000 5700000
Cập nhật: 08/12/2023 10:00