|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,500 ▲1500K 89,000 ▲1500K
AVPL/SJC HCM 87,500 ▲1500K 89,000 ▲1500K
AVPL/SJC ĐN 87,500 ▲1500K 89,000 ▲1500K
Nguyên liệu 9999 - HN 74,400 ▼1000K 75,200 ▼1000K
Nguyên liệu 999 - HN 74,300 ▼1000K 75,100 ▼1000K
AVPL/SJC Cần Thơ 87,500 ▲1500K 89,000 ▲1500K
Cập nhật: 13/05/2024 18:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.900 76.800
TPHCM - SJC 87.500 ▼1300K 90.000 ▼1300K
Hà Nội - PNJ 74.900 76.800
Hà Nội - SJC 87.500 ▼1300K 90.000 ▼1300K
Đà Nẵng - PNJ 74.900 76.800
Đà Nẵng - SJC 87.500 ▼1300K 90.000 ▼1300K
Miền Tây - PNJ 74.900 76.800
Miền Tây - SJC 87.800 ▼1200K 90.000 ▼1300K
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.900 76.800
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 ▼1300K 90.000 ▼1300K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.900
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 ▼1300K 90.000 ▼1300K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.900
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.800 75.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.450 56.850
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.980 44.380
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.200 31.600
Cập nhật: 13/05/2024 18:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,420 ▼65K 7,605 ▼65K
Trang sức 99.9 7,410 ▼65K 7,595 ▼65K
NL 99.99 7,415 ▼65K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,395 ▼65K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,485 ▼65K 7,635 ▼65K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,485 ▼65K 7,635 ▼65K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,485 ▼65K 7,635 ▼65K
Miếng SJC Thái Bình 8,750 ▼130K 9,000 ▼150K
Miếng SJC Nghệ An 8,750 ▼130K 9,000 ▼150K
Miếng SJC Hà Nội 8,750 ▼130K 9,000 ▼150K
Cập nhật: 13/05/2024 18:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,500 ▼1300K 90,000 ▼1300K
SJC 5c 87,500 ▼1300K 90,020 ▼1300K
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,500 ▼1300K 90,030 ▼1300K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,650 ▼200K 76,350 ▼200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,650 ▼200K 76,450 ▼200K
Nữ Trang 99.99% 74,550 ▼200K 75,550 ▼200K
Nữ Trang 99% 72,802 ▼198K 74,802 ▼198K
Nữ Trang 68% 49,029 ▼136K 51,529 ▼136K
Nữ Trang 41.7% 29,158 ▼83K 31,658 ▼83K
Cập nhật: 13/05/2024 18:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,336.96 16,501.98 17,031.33
CAD 18,123.37 18,306.44 18,893.66
CHF 27,355.96 27,632.28 28,518.66
CNY 3,445.73 3,480.54 3,592.73
DKK - 3,606.49 3,744.58
EUR 26,702.56 26,972.28 28,166.60
GBP 31,044.70 31,358.28 32,364.18
HKD 3,173.89 3,205.95 3,308.79
INR - 303.80 315.94
JPY 158.36 159.96 167.61
KRW 16.06 17.84 19.46
KWD - 82,614.72 85,917.26
MYR - 5,315.22 5,431.13
NOK - 2,295.79 2,393.26
RUB - 261.35 289.31
SAR - 6,767.08 7,037.59
SEK - 2,298.52 2,396.10
SGD 18,313.38 18,498.37 19,091.75
THB 610.93 678.81 704.81
USD 25,149.00 25,179.00 25,479.00
Cập nhật: 13/05/2024 18:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,493 16,513 17,113
CAD 18,286 18,296 18,996
CHF 27,528 27,548 28,498
CNY - 3,446 3,586
DKK - 3,586 3,756
EUR #26,564 26,774 28,064
GBP 31,322 31,332 32,502
HKD 3,126 3,136 3,331
JPY 158.99 159.14 168.69
KRW 16.4 16.6 20.4
LAK - 0.7 1.4
NOK - 2,266 2,386
NZD 15,029 15,039 15,619
SEK - 2,267 2,402
SGD 18,231 18,241 19,041
THB 638.26 678.26 706.26
USD #25,155 25,155 25,479
Cập nhật: 13/05/2024 18:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,175.00 25,179.00 25,479.00
EUR 26,876.00 26,984.00 28,193.00
GBP 31,199.00 31,387.00 32,373.00
HKD 3,192.00 3,205.00 3,311.00
CHF 27,540.00 27,651.00 28,522.00
JPY 159.42 160.06 167.40
AUD 16,475.00 16,541.00 17,050.00
SGD 18,443.00 18,517.00 19,073.00
THB 675.00 678.00 706.00
CAD 18,263.00 18,336.00 18,884.00
NZD 15,058.00 15,568.00
KRW 17.76 19.42
Cập nhật: 13/05/2024 18:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25220 25220 25479
AUD 16600 16650 17160
CAD 18407 18457 18913
CHF 27810 27860 28422
CNY 0 3482.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27170 27220 27930
GBP 31616 31666 32326
HKD 0 3250 0
JPY 161.25 161.75 166.3
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0388 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15085 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18586 18636 19198
THB 0 651 0
TWD 0 780 0
XAU 8750000 8750000 9000000
XBJ 7000000 7000000 7420000
Cập nhật: 13/05/2024 18:45