|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 119,500 ▲1000K 121,500 ▲500K
AVPL/SJC HCM 119,500 ▲1000K 121,500 ▲500K
AVPL/SJC ĐN 119,500 ▲1000K 121,500 ▲500K
Nguyên liệu 9999 - HN 11,430 ▲100K 11,590 ▲50K
Nguyên liệu 999 - HN 11,420 ▲100K 11,580 ▲50K
Cập nhật: 25/04/2025 11:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 114.500 ▲1000K 117.500 ▲700K
TPHCM - SJC 119.500 ▲1000K 121.500
Hà Nội - PNJ 114.500 ▲1000K 117.500 ▲700K
Hà Nội - SJC 119.500 ▲1000K 121.500
Đà Nẵng - PNJ 114.500 ▲1000K 117.500 ▲700K
Đà Nẵng - SJC 119.500 ▲1000K 121.500
Miền Tây - PNJ 114.500 ▲1000K 117.500 ▲700K
Miền Tây - SJC 119.500 ▲1000K 121.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 114.500 ▲1000K 117.500 ▲700K
Giá vàng nữ trang - SJC 119.500 ▲1000K 121.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 114.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - SJC 119.500 ▲1000K 121.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 114.500 ▲1000K 117.500 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.500 ▲1000K 117.500 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 114.500 ▲1000K 117.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 114.380 ▲1000K 116.880 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 113.660 ▲990K 116.160 ▲990K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 113.430 ▲990K 115.930 ▲990K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 80.400 ▲750K 87.900 ▲750K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 61.100 ▲590K 68.600 ▲590K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 41.320 ▲410K 48.820 ▲410K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 104.770 ▲910K 107.270 ▲910K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 64.020 ▲610K 71.520 ▲610K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 68.700 ▲650K 76.200 ▲650K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 72.210 ▲680K 79.710 ▲680K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 36.530 ▲380K 44.030 ▲380K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 31.260 ▲330K 38.760 ▲330K
Cập nhật: 25/04/2025 11:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 11,370 ▲50K 11,890 ▲50K
Trang sức 99.9 11,360 ▲50K 11,880 ▲50K
NL 99.99 11,370 ▲50K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,370 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,600 ▲50K 11,900 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,600 ▲50K 11,900 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,600 ▲50K 11,900 ▲50K
Miếng SJC Thái Bình 11,950 ▲100K 12,150 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 11,950 ▲100K 12,150 ▲50K
Miếng SJC Hà Nội 11,950 ▲100K 12,150 ▲50K
Cập nhật: 25/04/2025 11:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16172 16439 17021
CAD 18245 18521 19143
CHF 30663 31039 31694
CNY 0 3358 3600
EUR 28885 29153 30184
GBP 33822 34211 35156
HKD 0 3226 3429
JPY 174 179 185
KRW 0 0 18
NZD 0 15280 15874
SGD 19292 19572 20100
THB 695 758 812
USD (1,2) 25784 0 0
USD (5,10,20) 25823 0 0
USD (50,100) 25851 25885 26195
Cập nhật: 25/04/2025 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,869 25,869 26,195
USD(1-2-5) 24,834 - -
USD(10-20) 24,834 - -
GBP 34,191 34,284 35,162
HKD 3,298 3,308 3,403
CHF 30,878 30,974 31,801
JPY 178.18 178.5 186.21
THB 743.42 752.6 804.14
AUD 16,469 16,528 16,947
CAD 18,528 18,588 19,068
SGD 19,501 19,561 20,154
SEK - 2,659 2,749
LAK - 0.92 1.28
DKK - 3,892 4,021
NOK - 2,453 2,538
CNY - 3,535 3,626
RUB - - -
NZD 15,258 15,400 15,834
KRW 16.87 17.59 18.86
EUR 29,089 29,112 30,316
TWD 723.82 - 875.09
MYR 5,564.95 - 6,270.58
SAR - 6,827.91 7,177.26
KWD - 82,595 87,848
XAU - - -
Cập nhật: 25/04/2025 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,850 25,855 26,195
EUR 28,962 29,078 30,167
GBP 34,006 34,143 35,116
HKD 3,288 3,301 3,408
CHF 30,755 30,879 31,771
JPY 177.54 178.25 185.63
AUD 16,330 16,396 16,926
SGD 19,478 19,556 20,087
THB 759 762 795
CAD 18,440 18,514 19,030
NZD 15,322 15,832
KRW 17.35 19.11
Cập nhật: 25/04/2025 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25840 25840 26190
AUD 16325 16425 16992
CAD 18436 18536 19087
CHF 30982 31012 31901
CNY 0 3535.1 0
CZK 0 1080 0
DKK 0 3810 0
EUR 29117 29217 30095
GBP 34162 34212 35325
HKD 0 3330 0
JPY 179.22 179.72 186.28
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.4 0
LAK 0 1.141 0
MYR 0 6000 0
NOK 0 2470 0
NZD 0 15394 0
PHP 0 430 0
SEK 0 2690 0
SGD 19456 19586 20318
THB 0 723.3 0
TWD 0 790 0
XAU 11950000 11950000 12150000
XBJ 11400000 11400000 12150000
Cập nhật: 25/04/2025 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,865 25,915 26,195
USD20 25,865 25,915 26,195
USD1 25,865 25,915 26,195
AUD 16,365 16,515 17,589
EUR 29,250 29,400 30,589
CAD 18,383 18,483 19,806
SGD 19,529 19,679 20,159
JPY 179.09 180.59 185.31
GBP 34,240 34,390 35,193
XAU 11,948,000 0 12,152,000
CNY 0 3,419 0
THB 0 760 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 25/04/2025 11:00