|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 91,600 ▲600K 93,300 ▲300K
AVPL/SJC HCM 91,600 ▲600K 93,300 ▲300K
AVPL/SJC ĐN 91,600 ▲600K 93,300 ▲300K
Nguyên liệu 9999 - HN 92,400 ▲300K 92,900 ▲300K
Nguyên liệu 999 - HN 92,300 ▲300K 92,800 ▲300K
AVPL/SJC Cần Thơ 91,600 ▲600K 93,300 ▲300K
Cập nhật: 12/03/2025 12:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 92.200 ▲200K 93.700 ▲300K
TPHCM - SJC 91.600 ▲600K 93.300 ▲300K
Hà Nội - PNJ 92.200 ▲200K 93.700 ▲300K
Hà Nội - SJC 91.600 ▲600K 93.300 ▲300K
Đà Nẵng - PNJ 92.200 ▲200K 93.700 ▲300K
Đà Nẵng - SJC 91.600 ▲600K 93.300 ▲300K
Miền Tây - PNJ 92.200 ▲200K 93.700 ▲300K
Miền Tây - SJC 91.600 ▲600K 93.300 ▲300K
Giá vàng nữ trang - PNJ 92.200 ▲200K 93.700 ▲300K
Giá vàng nữ trang - SJC 91.600 ▲600K 93.300 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 92.200 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC 91.600 ▲600K 93.300 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 92.200 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 91.100 ▲300K 93.600 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 91.010 ▲300K 93.510 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 90.260 ▲290K 92.760 ▲290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 83.340 ▲280K 85.840 ▲280K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 67.850 ▲220K 70.350 ▲220K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 61.300 ▲210K 63.800 ▲210K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 58.490 ▲190K 60.990 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 54.750 ▲190K 57.250 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 52.410 ▲180K 54.910 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 36.590 ▲130K 39.090 ▲130K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 32.750 ▲110K 35.250 ▲110K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 28.540 ▲100K 31.040 ▲100K
Cập nhật: 12/03/2025 12:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 9,150 ▲40K 9,380 ▲40K
Trang sức 99.9 9,140 ▲40K 9,370 ▲40K
NL 99.99 9,150 ▲40K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 9,140 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 9,240 ▲40K 9,390 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 9,240 ▲40K 9,390 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 9,240 ▲40K 9,390 ▲40K
Miếng SJC Thái Bình 9,160 ▲60K 9,330 ▲30K
Miếng SJC Nghệ An 9,160 ▲60K 9,330 ▲30K
Miếng SJC Hà Nội 9,160 ▲60K 9,330 ▲30K
Cập nhật: 12/03/2025 12:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15468 15733 16364
CAD 17092 17363 17977
CHF 28169 28535 29179
CNY 0 3358 3600
EUR 27119 27380 28407
GBP 32098 32480 33423
HKD 0 3145 3347
JPY 165 169 175
KRW 0 0 19
NZD 0 14201 14789
SGD 18564 18841 19368
THB 668 731 784
USD (1,2) 25199 0 0
USD (5,10,20) 25235 0 0
USD (50,100) 25262 25295 25637
Cập nhật: 12/03/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,295 25,295 25,655
USD(1-2-5) 24,283 - -
USD(10-20) 24,283 - -
GBP 32,538 32,613 33,492
HKD 3,222 3,229 3,328
CHF 28,462 28,490 29,298
JPY 168.6 168.87 176.44
THB 693.96 728.49 779.63
AUD 15,840 15,864 16,295
CAD 17,437 17,462 17,938
SGD 18,791 18,869 19,467
SEK - 2,499 2,587
LAK - 0.9 1.25
DKK - 3,662 3,790
NOK - 2,349 2,432
CNY - 3,489 3,585
RUB - - -
NZD 14,262 14,351 14,773
KRW 15.39 17.01 18.88
EUR 27,331 27,374 28,578
TWD 699.05 - 846.5
MYR 5,378.81 - 6,067.76
SAR - 6,677.84 7,030.8
KWD - 80,386 85,690
XAU - - 93,300
Cập nhật: 12/03/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,290 25,300 25,640
EUR 27,231 27,340 28,451
GBP 32,339 32,469 33,428
HKD 3,211 3,224 3,331
CHF 28,272 28,386 29,279
JPY 168.11 168.79 176.07
AUD 15,705 15,768 16,288
SGD 18,782 18,857 19,399
THB 734 737 769
CAD 17,324 17,394 17,899
NZD 14,296 14,796
KRW 16.74 18.47
Cập nhật: 12/03/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25270 25270 25630
AUD 15635 15735 16305
CAD 17259 17359 17915
CHF 28390 28420 29293
CNY 0 3481.9 0
CZK 0 1005 0
DKK 0 3540 0
EUR 27278 27378 28255
GBP 32379 32429 33547
HKD 0 3280 0
JPY 168.79 169.29 175.8
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.1 0
LAK 0 1.138 0
MYR 0 5890 0
NOK 0 2265 0
NZD 0 14301 0
PHP 0 414 0
SEK 0 2340 0
SGD 18712 18842 19569
THB 0 697.1 0
TWD 0 775 0
XAU 9100000 9100000 9350000
XBJ 8000000 8000000 9350000
Cập nhật: 12/03/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,285 25,335 25,625
USD20 25,285 25,335 25,625
USD1 25,285 25,335 25,625
AUD 15,709 15,859 16,931
EUR 27,453 27,603 28,785
CAD 17,233 17,333 18,652
SGD 18,815 18,965 19,538
JPY 169.1 170.6 175.26
GBP 32,524 32,674 33,462
XAU 9,098,000 0 9,302,000
CNY 0 3,371 0
THB 0 0 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 12/03/2025 12:00