|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 88,500 90,500
AVPL/SJC HCM 88,500 90,500
AVPL/SJC ĐN 88,500 90,500
Nguyên liệu 9999 - HN 90,000 90,400
Nguyên liệu 999 - HN 89,900 90,300
AVPL/SJC Cần Thơ 88,500 90,500
Cập nhật: 01/03/2025 20:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 89.800 90.500
TPHCM - SJC 88.500 90.500
Hà Nội - PNJ 89.800 90.500
Hà Nội - SJC 88.500 90.500
Đà Nẵng - PNJ 89.800 90.500
Đà Nẵng - SJC 88.500 90.500
Miền Tây - PNJ 89.800 90.500
Miền Tây - SJC 88.500 90.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 89.800 90.500
Giá vàng nữ trang - SJC 88.500 90.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 89.800
Giá vàng nữ trang - SJC 88.500 90.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 89.800
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 88.000 90.500
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 87.910 90.410
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 87.200 89.700
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 80.500 83.000
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 65.530 68.030
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 59.190 61.690
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 56.480 58.980
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 52.860 55.360
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 50.590 53.090
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 35.300 37.800
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 31.590 34.090
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 27.520 30.020
Cập nhật: 01/03/2025 20:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,910 9,120
Trang sức 99.9 8,900 9,110
NL 99.99 8,910
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,900
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 9,000 9,130
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 9,000 9,130
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 9,000 9,130
Miếng SJC Thái Bình 8,850 9,050
Miếng SJC Nghệ An 8,850 9,050
Miếng SJC Hà Nội 8,850 9,050
Cập nhật: 01/03/2025 20:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15337 15601 16237
CAD 17137 17408 18031
CHF 27649 28013 28670
CNY 0 3358 3600
EUR 25893 26150 27192
GBP 31347 31726 32675
HKD 0 3154 3358
JPY 162 167 173
KRW 0 0 19
NZD 0 13995 14595
SGD 18373 18649 19187
THB 661 724 779
USD (1,2) 25294 0 0
USD (5,10,20) 25330 0 0
USD (50,100) 25357 25390 25745
Cập nhật: 01/03/2025 20:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,375 25,375 25,735
USD(1-2-5) 24,360 - -
USD(10-20) 24,360 - -
GBP 31,785 31,859 32,714
HKD 3,230 3,236 3,336
CHF 27,973 28,001 28,789
JPY 166.23 166.5 173.97
THB 687.61 721.82 772.45
AUD 15,693 15,717 16,149
CAD 17,487 17,512 17,991
SGD 18,605 18,681 19,277
SEK - 2,336 2,418
LAK - 0.9 1.25
DKK - 3,504 3,626
NOK - 2,226 2,307
CNY - 3,471 3,566
RUB - - -
NZD 14,049 14,137 14,554
KRW 15.34 - 18.2
EUR 26,150 26,192 27,340
TWD 701.99 - 849.5
MYR 5,353.52 - 6,041.62
SAR - 6,698.96 7,052.72
KWD - 80,528 85,668
XAU - - 90,900
Cập nhật: 01/03/2025 20:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,375 25,390 25,730
EUR 26,021 26,125 27,221
GBP 31,562 31,689 32,680
HKD 3,221 3,234 3,341
CHF 27,884 27,996 28,881
JPY 167.06 167.73 175.07
AUD 15,581 15,644 16,162
SGD 18,624 18,699 19,232
THB 731 734 766
CAD 17,372 17,442 17,947
NZD 14,094 14,591
KRW 16.76 18.49
Cập nhật: 01/03/2025 20:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25370 25370 25730
AUD 15522 15622 16184
CAD 17343 17443 17998
CHF 27913 27943 28826
CNY 0 3474.6 0
CZK 0 1005 0
DKK 0 3540 0
EUR 26107 26207 27079
GBP 31678 31728 32838
HKD 0 3280 0
JPY 166.9 167.4 173.91
KHR 0 6.032 0
KRW 0 16.9 0
LAK 0 1.138 0
MYR 0 5890 0
NOK 0 2265 0
NZD 0 14098 0
PHP 0 414 0
SEK 0 2340 0
SGD 18560 18690 19411
THB 0 692.3 0
TWD 0 775 0
XAU 8850000 8850000 9050000
XBJ 8000000 8000000 9050000
Cập nhật: 01/03/2025 20:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,360 25,410 25,700
USD20 25,360 25,410 25,700
USD1 25,360 25,410 25,700
AUD 15,567 15,717 16,797
EUR 26,259 26,409 27,606
CAD 17,290 17,390 18,720
SGD 18,632 18,782 19,270
JPY 166.49 167.99 172.76
GBP 31,770 31,920 32,734
XAU 8,848,000 0 9,052,000
CNY 0 3,357 0
THB 0 0 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 01/03/2025 20:45