|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 74,980 76,980
AVPL/SJC HCM 74,980 76,980
AVPL/SJC ĐN 74,980 76,980
Nguyên liệu 9999 - HN 74,300 75,100
Nguyên liệu 999 - HN 74,200 75,000
AVPL/SJC Cần Thơ 74,980 76,980
Cập nhật: 06/07/2024 01:02
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.400 76.000
TPHCM - SJC 74.980 76.980
Hà Nội - PNJ 74.400 76.000
Hà Nội - SJC 74.980 76.980
Đà Nẵng - PNJ 74.400 76.000
Đà Nẵng - SJC 74.980 76.980
Miền Tây - PNJ 74.400 76.000
Miền Tây - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.400 76.000
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.400
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.400
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.300 75.100
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.080 56.480
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.680 44.080
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.990 31.390
Cập nhật: 06/07/2024 01:02
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,395 7,590
Trang sức 99.9 7,385 7,580
NL 99.99 7,400
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,400
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,500 7,630
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,500 7,630
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,500 7,630
Miếng SJC Thái Bình 7,550 7,698
Miếng SJC Nghệ An 7,550 7,698
Miếng SJC Hà Nội 7,550 7,698
Cập nhật: 06/07/2024 01:02
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 74,980 76,980
SJC 5c 74,980 77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,980 77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,400 76,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,400 76,100
Nữ Trang 99.99% 74,300 75,300
Nữ Trang 99% 72,554 74,554
Nữ Trang 68% 48,859 51,359
Nữ Trang 41.7% 29,053 31,553
Cập nhật: 06/07/2024 01:02

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,691.14 16,859.73 17,400.57
CAD 18,219.99 18,404.03 18,994.40
CHF 27,568.04 27,846.51 28,739.78
CNY 3,428.00 3,462.62 3,574.24
DKK - 3,620.57 3,759.21
EUR 26,803.97 27,074.72 28,273.60
GBP 31,637.31 31,956.88 32,982.01
HKD 3,174.71 3,206.78 3,309.65
INR - 303.84 315.99
JPY 153.24 154.79 162.19
KRW 15.95 17.72 19.32
KWD - 82,845.41 86,157.24
MYR - 5,347.71 5,464.33
NOK - 2,359.57 2,459.74
RUB - 272.01 301.12
SAR - 6,762.44 7,032.78
SEK - 2,374.59 2,475.40
SGD 18,352.17 18,537.54 19,132.20
THB 613.81 682.01 708.13
USD 25,208.00 25,238.00 25,458.00
Cập nhật: 06/07/2024 01:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,795 16,815 17,415
CAD 18,306 18,316 19,016
CHF 27,778 27,798 28,748
CNY - 3,424 3,564
DKK - 3,596 3,766
EUR #26,633 26,843 28,133
GBP 31,942 31,952 33,122
HKD 3,121 3,131 3,326
JPY 153.62 153.77 163.32
KRW 16.2 16.4 20.2
LAK - 0.66 1.36
NOK - 2,326 2,446
NZD 15,322 15,332 15,912
SEK - 2,346 2,481
SGD 18,257 18,267 19,067
THB 643.04 683.04 711.04
USD #25,115 25,115 25,425
Cập nhật: 06/07/2024 01:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,255.00 25,258.00 25,458.00
EUR 26,980.00 27,088.00 28,286.00
GBP 31,797.00 31,989.00 32,970.00
HKD 3,194.00 3,207.00 3,312.00
CHF 27,738.00 27,849.00 28,719.00
JPY 154.11 154.73 162.01
AUD 16,817.00 16,885.00 17,392.00
SGD 18,490.00 18,564.00 19,116.00
THB 678.00 681.00 709.00
CAD 18,352.00 18,426.00 18,970.00
NZD 15,312.00 15,819.00
KRW 17.68 19.31
Cập nhật: 06/07/2024 01:02
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25223 25223 25458
AUD 16910 16960 17470
CAD 18471 18521 18973
CHF 28035 28085 28647
CNY 0 3461.5 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 27252 27302 28012
GBP 32237 32287 32947
HKD 0 3265 0
JPY 156.1 156.6 161.13
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 0.9671 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2380 0
NZD 0 15352 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18621 18671 19232
THB 0 654.4 0
TWD 0 780 0
XAU 7598000 7598000 7698000
XBJ 7000000 7000000 7330000
Cập nhật: 06/07/2024 01:02