|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 74,980 76,980
AVPL/SJC HCM 74,980 76,980
AVPL/SJC ĐN 74,980 76,980
Nguyên liệu 9999 - HN 74,050 ▲150K 74,600 ▲150K
Nguyên liệu 999 - HN 73,950 ▲150K 74,500 ▲150K
AVPL/SJC Cần Thơ 74,980 76,980
Cập nhật: 28/06/2024 13:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.850 ▲150K 75.500 ▲100K
TPHCM - SJC 74.980 76.980
Hà Nội - PNJ 73.850 ▲150K 75.500 ▲100K
Hà Nội - SJC 74.980 76.980
Đà Nẵng - PNJ 73.850 ▲150K 75.500 ▲100K
Đà Nẵng - SJC 74.980 76.980
Miền Tây - PNJ 73.850 ▲150K 75.500 ▲100K
Miền Tây - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.850 ▲150K 75.500 ▲100K
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.850 ▲150K
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.850 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.800 ▲200K 74.600 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.700 ▲150K 56.100 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.390 ▲120K 43.790 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.780 ▲80K 31.180 ▲80K
Cập nhật: 28/06/2024 13:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,355 ▲30K 7,550 ▲30K
Trang sức 99.9 7,345 ▲30K 7,540 ▲30K
NL 99.99 7,360 ▲30K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,360 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,460 ▲30K 7,590 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,460 ▲30K 7,590 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,460 ▲30K 7,590 ▲30K
Miếng SJC Thái Bình 7,550 7,698
Miếng SJC Nghệ An 7,550 7,698
Miếng SJC Hà Nội 7,550 7,698
Cập nhật: 28/06/2024 13:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 74,980 76,980
SJC 5c 74,980 77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,980 77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,900 ▲200K 75,500 ▲200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,900 ▲200K 75,600 ▲200K
Nữ Trang 99.99% 73,800 ▲200K 74,800 ▲200K
Nữ Trang 99% 72,059 ▲198K 74,059 ▲198K
Nữ Trang 68% 48,519 ▲136K 51,019 ▲136K
Nữ Trang 41.7% 28,845 ▲84K 31,345 ▲84K
Cập nhật: 28/06/2024 13:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,445.54 16,611.65 17,144.51
CAD 18,083.23 18,265.89 18,851.81
CHF 27,587.38 27,866.04 28,759.91
CNY 3,430.07 3,464.71 3,576.39
DKK - 3,581.68 3,718.82
EUR 26,363.45 26,629.75 27,808.90
GBP 31,326.13 31,642.56 32,657.57
HKD 3,177.19 3,209.29 3,312.23
INR - 304.40 316.57
JPY 153.35 154.90 162.30
KRW 15.93 17.69 19.30
KWD - 82,732.19 86,039.41
MYR - 5,339.52 5,455.96
NOK - 2,335.81 2,434.97
RUB - 278.43 308.22
SAR - 6,766.07 7,036.54
SEK - 2,342.57 2,442.02
SGD 18,272.37 18,456.94 19,048.99
THB 610.34 678.16 704.12
USD 25,223.00 25,253.00 25,473.00
Cập nhật: 28/06/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,624 16,724 17,174
CAD 18,295 18,395 18,945
CHF 27,841 27,946 28,735
CNY - 3,462 3,572
DKK - 3,600 3,730
EUR #26,757 26,792 27,850
GBP 31,753 31,803 32,763
HKD 3,185 3,200 3,335
JPY 154.72 154.72 163.32
KRW 16.55 17.35 19.35
LAK - 0.86 1.22
NOK - 2,343 2,423
NZD 15,195 15,245 15,762
SEK - 2,341 2,451
SGD 18,276 18,376 19,106
THB 637.21 681.55 705.21
USD #25,253 25,253 25,473
Cập nhật: 28/06/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,270.00 25,273.00 25,473.00
EUR 26,682.00 26,789.00 27,984.00
GBP 31,466.00 31,656.00 32,632.00
HKD 3,194.00 3,207.00 3,312.00
CHF 27,749.00 27,860.00 28,730.00
JPY 154.39 155.01 161.89
AUD 16,572.00 16,639.00 17,143.00
SGD 18,377.00 18,451.00 18,996.00
THB 672.00 675.00 703.00
CAD 18,204.00 18,277.00 18,815.00
NZD 15,198.00 15,704.00
KRW 17.56 19.17
Cập nhật: 28/06/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25270 25270 25473
AUD 16689 16739 17242
CAD 18359 18409 18860
CHF 28052 28102 28665
CNY 0 3467.2 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 26961 27011 27721
GBP 31912 31962 32623
HKD 0 3265 0
JPY 156.2 156.7 161.21
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.05 0
LAK 0 0.9696 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2380 0
NZD 0 15251 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18542 18592 19153
THB 0 650.6 0
TWD 0 780 0
XAU 7598000 7598000 7698000
XBJ 7000000 7000000 7330000
Cập nhật: 28/06/2024 13:00