|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,800 ▼1100K 89,600 ▼900K
AVPL/SJC HCM 87,800 ▼1100K 89,600 ▼900K
AVPL/SJC ĐN 87,800 ▼1100K 89,600 ▼900K
Nguyên liệu 9999 - HN 75,100 ▼450K 75,850 ▼450K
Nguyên liệu 999 - HN 75,000 ▼450K 75,750 ▼450K
AVPL/SJC Cần Thơ 87,800 ▼1100K 89,600 ▼900K
Cập nhật: 23/05/2024 11:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.150 ▼550K 76.900 ▼700K
TPHCM - SJC 87.700 ▼1200K 89.700 ▼800K
Hà Nội - PNJ 75.150 ▼550K 76.900 ▼700K
Hà Nội - SJC 87.700 ▼1200K 89.700 ▼800K
Đà Nẵng - PNJ 75.150 ▼550K 76.900 ▼700K
Đà Nẵng - SJC 87.700 ▼1200K 89.700 ▼800K
Miền Tây - PNJ 75.150 ▼550K 76.900 ▼700K
Miền Tây - SJC 88.000 ▼1200K 89.800 ▼1100K
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.150 ▼550K 76.900 ▼700K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.700 ▼1200K 89.700 ▼800K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.150 ▼550K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.700 ▼1200K 89.700 ▼800K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.150 ▼550K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 75.100 ▼500K 75.900 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.680 ▼370K 57.080 ▼370K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.150 ▼290K 44.550 ▼290K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.320 ▼210K 31.720 ▼210K
Cập nhật: 23/05/2024 11:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,495 ▼50K 7,680 ▼50K
Trang sức 99.9 7,485 ▼50K 7,670 ▼50K
NL 99.99 7,500 ▼50K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,495 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,560 ▼50K 7,710 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,560 ▼50K 7,710 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,560 ▼50K 7,710 ▼50K
Miếng SJC Thái Bình 8,780 ▼110K 8,980 ▼110K
Miếng SJC Nghệ An 8,780 ▼110K 8,980 ▼110K
Miếng SJC Hà Nội 8,780 ▼110K 8,980 ▼110K
Cập nhật: 23/05/2024 11:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,800 ▼1100K 89,800 ▼1100K
SJC 5c 87,800 ▼1100K 89,820 ▼1100K
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,800 ▼1100K 89,830 ▼1100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,200 ▼600K 76,800 ▼600K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,200 ▼600K 76,900 ▼600K
Nữ Trang 99.99% 75,000 ▼600K 76,000 ▼600K
Nữ Trang 99% 73,248 ▼594K 75,248 ▼594K
Nữ Trang 68% 49,335 ▼408K 51,835 ▼408K
Nữ Trang 41.7% 29,345 ▼250K 31,845 ▼250K
Cập nhật: 23/05/2024 11:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,408.88 16,574.63 17,106.30
CAD 18,119.40 18,302.42 18,889.52
CHF 27,104.85 27,378.63 28,256.88
CNY 3,442.45 3,477.22 3,589.30
DKK - 3,624.12 3,762.89
EUR 26,843.90 27,115.06 28,315.70
GBP 31,538.18 31,856.75 32,878.64
HKD 3,177.88 3,209.98 3,312.95
INR - 304.73 316.92
JPY 157.42 159.01 166.61
KRW 16.11 17.90 19.53
KWD - 82,695.48 86,001.25
MYR - 5,345.69 5,462.27
NOK - 2,328.97 2,427.84
RUB - 268.52 297.25
SAR - 6,767.08 7,037.59
SEK - 2,322.98 2,421.60
SGD 18,367.63 18,553.16 19,148.30
THB 616.12 684.58 710.79
USD 25,240.00 25,270.00 25,470.00
Cập nhật: 23/05/2024 11:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,612 16,712 17,162
CAD 18,350 18,450 19,000
CHF 27,372 27,477 28,277
CNY - 3,477 3,587
DKK - 3,645 3,775
EUR #27,109 27,144 28,404
GBP 32,010 32,060 33,020
HKD 3,188 3,203 3,338
JPY 159.02 159.02 166.97
KRW 16.84 17.64 20.44
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,323 2,433
NZD 15,303 15,353 15,870
SEK - 2,323 2,433
SGD 18,403 18,503 19,233
THB 644.54 688.88 712.54
USD #25,257 25,257 25,470
Cập nhật: 23/05/2024 11:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,290.00 25,300.00 25,470.00
EUR 27,040.00 27,149.00 28,343.00
GBP 31,725.00 31,917.00 32,891.00
HKD 3,199.00 3,212.00 3,316.00
CHF 27,306.00 27,416.00 28,257.00
JPY 158.63 159.27 166.45
AUD 16,546.00 16,612.00 17,113.00
SGD 18,516.00 18,590.00 19,138.00
THB 680.00 683.00 711.00
CAD 18,268.00 18,341.00 18,877.00
NZD 15,299.00 15,803.00
KRW 17.85 19.51
Cập nhật: 23/05/2024 11:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25262 25262 25470
AUD 16687 16737 17242
CAD 18416 18466 18921
CHF 27598 27648 28210
CNY 0 3481.3 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27334 27384 28087
GBP 32166 32216 32876
HKD 0 3250 0
JPY 160.5 161 165.51
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0382 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15383 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18664 18714 19271
THB 0 657.2 0
TWD 0 780 0
XAU 8780000 8780000 8980000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 23/05/2024 11:45