Tình hình kinh tế - xã hội tháng 10 và 10 tháng đầu năm 2024
1,133 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Theo báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 10 và 10 tháng năm 2024 của Tổng cục Thống kê vừa công bố, kinh tế cả nước tiếp tục có nhiều điểm sáng.
Nguồn: Tổng cục Thống kê
D.Q
Giá vàng
DOJI
Mua vào
Bán ra
AVPL/SJC HN
82,800 ▼500K
85,300 ▼500K
AVPL/SJC HCM
82,800 ▼500K
85,300 ▼500K
AVPL/SJC ĐN
82,800 ▼500K
85,300 ▼500K
Nguyên liệu 9999 - HN
82,800 ▼600K
83,100 ▼600K
Nguyên liệu 999 - HN
82,700 ▼600K
83,000 ▼600K
AVPL/SJC Cần Thơ
82,800 ▼500K
85,300 ▼500K
Cập nhật: 02/12/2024 23:00
PNJ
Mua vào
Bán ra
TPHCM - PNJ
82.900 ▼600K
84.100 ▼500K
TPHCM - SJC
82.800 ▼500K
85.300 ▼500K
Hà Nội - PNJ
82.900 ▼600K
84.100 ▼500K
Hà Nội - SJC
82.800 ▼500K
85.300 ▼500K
Đà Nẵng - PNJ
82.900 ▼600K
84.100 ▼500K
Đà Nẵng - SJC
82.800 ▼500K
85.300 ▼500K
Miền Tây - PNJ
82.900 ▼600K
84.100 ▼500K
Miền Tây - SJC
82.800 ▼500K
85.300 ▼500K
Giá vàng nữ trang - PNJ
82.900 ▼600K
84.100 ▼500K
Giá vàng nữ trang - SJC
82.800 ▼500K
85.300 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ
PNJ
82.900 ▼600K
Giá vàng nữ trang - SJC
82.800 ▼500K
85.300 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang
Nhẫn Trơn PNJ 999.9
82.900 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9
82.800 ▼600K
83.600 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999
82.720 ▼600K
83.520 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99
81.860 ▼600K
82.860 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K)
76.180 ▼550K
76.680 ▼550K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K)
61.450 ▼450K
62.850 ▼450K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K)
55.600 ▼410K
57.000 ▼410K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K)
53.090 ▼390K
54.490 ▼390K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K)
49.750 ▼360K
51.150 ▼360K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K)
47.660 ▼350K
49.060 ▼350K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K)
33.530 ▼250K
34.930 ▼250K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K)
30.100 ▼230K
31.500 ▼230K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K)
26.340 ▼200K
27.740 ▼200K
Cập nhật: 02/12/2024 23:00
AJC
Mua vào
Bán ra
Trang sức 99.99
8,200 ▼60K
8,420 ▼50K
Trang sức 99.9
8,190 ▼60K
8,410 ▼50K
NL 99.99
8,220 ▼60K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình
8,190 ▼60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình
8,290 ▼60K
8,430 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An
8,290 ▼60K
8,430 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội
8,290 ▼60K
8,430 ▼50K
Miếng SJC Thái Bình
8,280 ▼50K
8,530 ▼50K
Miếng SJC Nghệ An
8,280 ▼50K
8,530 ▼50K
Miếng SJC Hà Nội
8,280 ▼50K
8,530 ▼50K
Cập nhật: 02/12/2024 23:00
Tỉ giá
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD
15963
16229
16860
CAD
17573
17846
18465
CHF
28016
28382
29035
CNY
0
3358
3600
EUR
26077
26334
27171
GBP
31456
31836
32783
HKD
0
3132
3334
JPY
162
166
172
KRW
0
0
19
SGD
18329
18605
19137
THB
651
714
769
USD (1,2)
25130
0
0
USD (5,10,20)
25165
0
0
USD (50,100)
25192
25225
25452
Cập nhật: 02/12/2024 23:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD
25,150
25,150
25,452
USD(1-2-5)
24,144
-
-
USD(10-20)
24,144
-
-
GBP
31,768
31,841
32,705
HKD
3,199
3,206
3,297
CHF
28,291
28,319
29,144
JPY
163.84
164.1
171.75
THB
675.78
709.4
757.3
AUD
16,256
16,281
16,755
CAD
17,844
17,869
18,369
SGD
18,496
18,572
19,171
SEK
-
2,274
2,348
LAK
-
0.88
1.22
DKK
-
3,516
3,630
NOK
-
2,246
2,320
CNY
-
3,448
3,545
RUB
-
-
-
NZD
14,675
14,767
15,162
KRW
15.84
17.5
18.85
EUR
26,239
26,282
27,449
TWD
701.4
-
847.48
MYR
5,302.48
-
5,971.16
SAR
-
6,627.89
6,963.47
KWD
-
80,219
85,159
XAU
-
-
85,300
Cập nhật: 02/12/2024 23:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD
25,150
25,152
25,452
EUR
26,142
26,247
27,345
GBP
31,522
31,649
32,612
HKD
3,188
3,201
3,305
CHF
28,111
28,224
29,086
JPY
164.52
165.18
172.50
AUD
16,138
16,203
16,697
SGD
18,525
18,599
19,119
THB
715
718
749
CAD
17,716
17,787
18,298
NZD
14,684
15,176
KRW
17.35
19.06
Cập nhật: 02/12/2024 23:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD
25328
25328
25452
AUD
16136
16236
16806
CAD
17744
17844
18401
CHF
28254
28284
29090
CNY
0
3456.2
0
CZK
0
997
0
DKK
0
3559
0
EUR
26253
26353
27225
GBP
31758
31808
32911
HKD
0
3266
0
JPY
165.81
166.31
172.86
KHR
0
6.032
0
KRW
0
17.8
0
LAK
0
1.124
0
MYR
0
5865
0
NOK
0
2284
0
NZD
0
14793
0
PHP
0
407
0
SEK
0
2300
0
SGD
18483
18613
19340
THB
0
680.9
0
TWD
0
777
0
XAU
8380000
8380000
8530000
XBJ
7900000
7900000
8530000
Cập nhật: 02/12/2024 23:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100
25,175
25,225
25,452
USD20
25,175
25,225
25,452
USD1
25,175
25,225
25,452
AUD
16,162
16,312
17,378
EUR
26,393
26,543
27,711
CAD
17,660
17,760
19,073
SGD
18,573
18,723
19,189
JPY
165.63
167.13
171.74
GBP
31,765
31,915
32,681
XAU
8,378,000
0
8,582,000
CNY
0
3,349
0
THB
0
0
0
CHF
0
0
0
KRW
0
0
0
Cập nhật: 02/12/2024 23:00