| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,504 ▲20K |
15,242 ▲200K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,504 ▲20K |
15,243 ▲200K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
148 ▲2K |
1,505 ▲20K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
148 ▲2K |
1,506 ▲20K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,465 ▲20K |
1,495 ▲20K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
14,352 ▲198K |
14,802 ▲198K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
104,786 ▲1500K |
112,286 ▲1500K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,432 ▲136K |
10,182 ▲136K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
83,854 ▲1220K |
91,354 ▲1220K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
79,817 ▲1166K |
87,317 ▲1166K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,998 ▲834K |
62,498 ▲834K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,504 ▲20K |
1,524 ▲20K |