“Tích lũy mỗi ngày, nhận ngay quà tặng” tại OceanBank

10:36 | 25/09/2014

402 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
|
Từ 22/9 đến 26/12/2014, Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank) dành nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng tham gia gửi góp Siêu linh hoạt theo chương trình “Tích lũy mỗi ngày, nhận ngay quà tặng”.

Theo đó, khi khách hàng tham gia gửi tiết kiệm theo sản phẩm Gửi góp Siêu linh hoạt với số tiền gửi ban đầu từ 5 triệu đồng, số tiền gửi góp định kỳ từ 500.000 VNĐ trở lên sẽ nhận được nhiều ưu đãi và quà tặng hấp dẫn:

- Miễn phí phát hành Thẻ Tỷ phú ATM siêu miễn phí rút tiền 1 tỷ trong 10 năm.

- Nhận hàng trăm quà tặng KÉP hấp dẫn tương ứng với số tiền gửi ban đầu của khách hàng và tương ứng với số tiền gửi định kỳ mà khách hàng đăng ký.

Sản phẩm tiết kiệm gửi góp Siêu linh hoạt của OceanBank đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của khách hàng, đặc biệt là khách hàng trẻ tuổi. Khách hàng trẻ chọn Siêu linh hoạt như một công cụ hữu ích, với mục đích lập kế hoạch chi tiêu một cách khoa học.

Siêu linh hoạt đáp ứng được nhiều yêu cầu linh hoạt cùng lúc: kỳ hạn linh hoạt (6, 9, 11 tháng); không hạn chế thời gian gửi tiền; không giới hạn số tiền gửi góp mỗi lần; không giới hạn số tiền gửi ban đầu (tối thiếu 100.000 VNĐ) và lãi suất cạnh tranh.

Tiêu chí

Niên kim

Phát tài

Niên kim

Thành đạt

Niên kim

Phú quý

1

2

3

Mục tiêu tích lũy

15 Triệu - 30 triệu

Từ 30 triệu - 50 triệu

Từ 100 triệu - 200 triệu

Số tiền Tích lũy hàng tháng (giả định)

2 triệu

 5 triệu

 10 triệu

Thời gian tích lũy

11 tháng

 11 tháng

 11 tháng

Số tiền gốc & lãi từ tài khoản Siêu linh hoạt

            

 22,734,194

                       56,835,486

                   113,670,972

Lãi suất giả định áp dụng theo Biểu lãi suất sản phẩm Tài khoản tiết kiệm gửi góp Siêu linh hoạt cập nhật ngày 11/06/2014

Chia sẻ về chương trình, đại diện lãnh đạo OceanBank cho biết: “Chúng tôi muốn tạo ra các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Mỗi người đều có kế hoạch tiêu dùng, mua sắm riêng, chính vì vậy sản phẩm Tiết kiệm gửi góp Siêu linh hoạt sẽ giúp khách hàng lên kế hoạch tiết kiệm một cách khoa học để đạt được mục tiêu tích lũy”.

Tham gia chương trình khuyến mại “Tích lũy mỗi ngày, nhận ngay quà tặng” cùng OceanBank tại các Chi nhánh/ PGD OceanBank gần nhất.

Lê Tùng 

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,600 84,900
AVPL/SJC HCM 82,600 ▼200K 84,900 ▼100K
AVPL/SJC ĐN 82,600 ▼200K 84,900 ▼100K
Nguyên liệu 9999 - HN 73,150 ▲100K 74,000 ▲100K
Nguyên liệu 999 - HN 73,050 ▲100K 73,900 ▲100K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,600 84,900
Cập nhật: 03/05/2024 11:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
TPHCM - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Hà Nội - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
Hà Nội - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Đà Nẵng - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
Đà Nẵng - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Miền Tây - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
Miền Tây - SJC 83.000 ▲100K 85.300 ▲200K
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.100 ▼300K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.100 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.000 ▼300K 73.800 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.100 ▼230K 55.500 ▼230K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 41.920 ▼180K 43.320 ▼180K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.450 ▼130K 30.850 ▼130K
Cập nhật: 03/05/2024 11:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,285 ▼20K 7,490 ▼10K
Trang sức 99.9 7,275 ▼20K 7,480 ▼10K
NL 99.99 7,280 ▼20K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,260 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,350 ▼20K 7,520 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,350 ▼20K 7,520 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,350 ▼20K 7,520 ▼10K
Miếng SJC Thái Bình 8,320 ▲40K 8,520 ▲30K
Miếng SJC Nghệ An 8,320 ▲40K 8,520 ▲30K
Miếng SJC Hà Nội 8,320 ▲40K 8,520 ▲30K
Cập nhật: 03/05/2024 11:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 83,000 ▲100K 85,300 ▲200K
SJC 5c 83,000 ▲100K 85,320 ▲200K
SJC 2c, 1C, 5 phân 83,000 ▲100K 85,330 ▲200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,100 ▼150K 74,800 ▼150K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,100 ▼150K 74,900 ▼150K
Nữ Trang 99.99% 73,000 ▼150K 74,000 ▼150K
Nữ Trang 99% 71,267 ▼149K 73,267 ▼149K
Nữ Trang 68% 47,975 ▼102K 50,475 ▼102K
Nữ Trang 41.7% 28,511 ▼63K 31,011 ▼63K
Cập nhật: 03/05/2024 11:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,290.45 16,455.00 16,982.87
CAD 18,135.12 18,318.30 18,905.94
CHF 27,242.56 27,517.74 28,400.50
CNY 3,438.77 3,473.50 3,585.47
DKK - 3,590.52 3,728.01
EUR 26,579.41 26,847.89 28,036.75
GBP 31,065.04 31,378.83 32,385.45
HKD 3,170.39 3,202.41 3,305.15
INR - 303.91 316.06
JPY 160.99 162.62 170.39
KRW 16.07 17.86 19.48
KWD - 82,463.57 85,760.23
MYR - 5,312.32 5,428.17
NOK - 2,268.79 2,365.11
RUB - 265.48 293.88
SAR - 6,758.91 7,029.11
SEK - 2,294.29 2,391.69
SGD 18,312.06 18,497.03 19,090.41
THB 610.05 677.83 703.78
USD 25,113.00 25,143.00 25,453.00
Cập nhật: 03/05/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,462 16,562 17,012
CAD 18,351 18,451 19,001
CHF 27,489 27,594 28,394
CNY - 3,470 3,580
DKK - 3,608 3,738
EUR #26,817 26,852 28,112
GBP 31,508 31,558 32,518
HKD 3,178 3,193 3,328
JPY 162.79 162.79 170.74
KRW 16.84 17.64 20.44
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,275 2,355
NZD 14,921 14,971 15,488
SEK - 2,292 2,402
SGD 18,337 18,437 19,167
THB 637.32 681.66 705.32
USD #25,204 25,204 25,453
Cập nhật: 03/05/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,150.00 25,153.00 25,453.00
EUR 26,686.00 26,793.00 27,986.00
GBP 31,147.00 31,335.00 32,307.00
HKD 3,181.00 3,194.00 3,299.00
CHF 27,353.00 27,463.00 28,316.00
JPY 161.71 162.36 169.84
AUD 16,377.00 16,443.00 16,944.00
SGD 18,396.00 18,470.00 19,019.00
THB 671.00 674.00 702.00
CAD 18,223.00 18,296.00 18,836.00
NZD 14,893.00 15,395.00
KRW 17.76 19.41
Cập nhật: 03/05/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25185 25185 25453
AUD 16515 16565 17068
CAD 18401 18451 18903
CHF 27691 27741 28306
CNY 0 3474.1 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3540 0
EUR 27028 27078 27788
GBP 31350 31396 32361
HKD 0 3200 0
JPY 164.1 164.6 169.12
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.6 0
LAK 0 1.0375 0
MYR 0 5445 0
NOK 0 2260 0
NZD 0 14965 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18580 18630 19191
THB 0 650.2 0
TWD 0 779 0
XAU 8250000 8250000 8490000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 03/05/2024 11:00