|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,800 89,600
AVPL/SJC HCM 87,800 89,600
AVPL/SJC ĐN 87,800 89,600
Nguyên liệu 9999 - HN 75,100 75,850
Nguyên liệu 999 - HN 75,000 75,750
AVPL/SJC Cần Thơ 87,800 89,600
Cập nhật: 24/05/2024 00:47
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.150 76.900
TPHCM - SJC 87.700 89.700
Hà Nội - PNJ 75.150 76.900
Hà Nội - SJC 87.700 89.700
Đà Nẵng - PNJ 75.150 76.900
Đà Nẵng - SJC 87.700 89.700
Miền Tây - PNJ 75.150 76.900
Miền Tây - SJC 88.100 89.800
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.150 76.900
Giá vàng nữ trang - SJC 87.700 89.700
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.150
Giá vàng nữ trang - SJC 87.700 89.700
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.150
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 75.100 75.900
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.680 57.080
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.150 44.550
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.320 31.720
Cập nhật: 24/05/2024 00:47
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,485 7,670
Trang sức 99.9 7,475 7,660
NL 99.99 7,490
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,485
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,550 7,700
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,550 7,700
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,550 7,700
Miếng SJC Thái Bình 8,780 8,970
Miếng SJC Nghệ An 8,780 8,970
Miếng SJC Hà Nội 8,780 8,970
Cập nhật: 24/05/2024 00:47
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,800 89,800
SJC 5c 87,800 89,820
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,800 89,830
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,200 76,800
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,200 76,900
Nữ Trang 99.99% 75,000 76,000
Nữ Trang 99% 73,248 75,248
Nữ Trang 68% 49,335 51,835
Nữ Trang 41.7% 29,345 31,845
Cập nhật: 24/05/2024 00:47

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,453.52 16,619.71 17,152.84
CAD 18,145.91 18,329.20 18,917.16
CHF 27,152.32 27,426.59 28,306.37
CNY 3,441.93 3,476.69 3,588.76
DKK - 3,631.13 3,770.17
EUR 26,891.02 27,162.65 28,365.40
GBP 31,545.62 31,864.26 32,886.39
HKD 3,176.53 3,208.62 3,311.55
INR - 304.91 317.10
JPY 157.53 159.12 166.73
KRW 16.13 17.93 19.55
KWD - 82,722.43 86,029.28
MYR - 5,357.07 5,473.89
NOK - 2,340.80 2,440.17
RUB - 268.40 297.12
SAR - 6,767.08 7,037.59
SEK - 2,331.73 2,430.72
SGD 18,383.96 18,569.66 19,165.33
THB 615.79 684.21 710.40
USD 25,220.00 25,250.00 25,470.00
Cập nhật: 24/05/2024 00:47
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,612 16,712 17,162
CAD 18,350 18,450 19,000
CHF 27,372 27,477 28,277
CNY - 3,477 3,587
DKK - 3,645 3,775
EUR #27,109 27,144 28,404
GBP 32,010 32,060 33,020
HKD 3,188 3,203 3,338
JPY 159.02 159.02 166.97
KRW 16.84 17.64 20.44
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,323 2,433
NZD 15,303 15,353 15,870
SEK - 2,323 2,433
SGD 18,403 18,503 19,233
THB 644.54 688.88 712.54
USD #25,257 25,257 25,470
Cập nhật: 24/05/2024 00:47
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,290.00 25,300.00 25,470.00
EUR 27,040.00 27,149.00 28,343.00
GBP 31,725.00 31,917.00 32,891.00
HKD 3,199.00 3,212.00 3,316.00
CHF 27,306.00 27,416.00 28,257.00
JPY 158.63 159.27 166.45
AUD 16,546.00 16,612.00 17,113.00
SGD 18,516.00 18,590.00 19,138.00
THB 680.00 683.00 711.00
CAD 18,268.00 18,341.00 18,877.00
NZD 15,299.00 15,803.00
KRW 17.85 19.51
Cập nhật: 24/05/2024 00:47
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25250 25250 25470
AUD 16659 16709 17214
CAD 18414 18464 18916
CHF 27592 27642 28204
CNY 0 3480.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27337 27387 28097
GBP 32163 32213 32873
HKD 0 3250 0
JPY 160.47 160.97 165.5
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0382 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15352 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18662 18712 19269
THB 0 657 0
TWD 0 780 0
XAU 8780000 8780000 8980000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 24/05/2024 00:47