Tình hình kinh tế - xã hội tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2024
480 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Theo Tổng cục Thống kê, tình hình kinh tế - xã hội quý II và 6 tháng đầu năm 2024 tiếp tục xu hướng tích cực, quý sau tốt hơn quý trước; các ngành, lĩnh vực đạt được nhiều kết quả quan trọng, tạo đà tăng trưởng cho các quý tiếp theo.
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 5 và 5 tháng đầu năm 2024 Theo Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 5 và 5 tháng đầu năm 2024 vừa được Tổng cục Thống kê công bố, tình hình kinh tế - xã hội 5 tháng qua của nước ta duy trì xu hướng tích cực, kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát trong tầm kiểm soát, các cân đối lớn được đảm bảo.
D.Q
Giá vàng
DOJI
Mua vào
Bán ra
AVPL/SJC HN
74,980
76,980
AVPL/SJC HCM
74,980
76,980
AVPL/SJC ĐN
74,980
76,980
Nguyên liệu 9999 - HN
74,250
74,850
Nguyên liệu 999 - HN
74,150
74,750
AVPL/SJC Cần Thơ
74,980
76,980
Cập nhật: 03/07/2024 06:45
PNJ
Mua vào
Bán ra
TPHCM - PNJ
73.950
75.600
TPHCM - SJC
74.980
76.980
Hà Nội - PNJ
73.950
75.600
Hà Nội - SJC
74.980
76.980
Đà Nẵng - PNJ
73.950
75.600
Đà Nẵng - SJC
74.980
76.980
Miền Tây - PNJ
73.950
75.600
Miền Tây - SJC
74.980
76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ
73.950
75.600
Giá vàng nữ trang - SJC
74.980
76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ
PNJ
73.950
Giá vàng nữ trang - SJC
74.980
76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang
Nhẫn PNJ (24K)
73.950
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K
73.900
74.700
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K
54.780
56.180
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K
42.450
43.850
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K
29.830
31.230
Cập nhật: 03/07/2024 06:45
AJC
Mua vào
Bán ra
Trang sức 99.99
7,380
7,575
Trang sức 99.9
7,370
7,565
NL 99.99
7,385
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình
7,385
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình
7,485
7,615
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An
7,485
7,615
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội
7,485
7,615
Miếng SJC Thái Bình
7,550
7,698
Miếng SJC Nghệ An
7,550
7,698
Miếng SJC Hà Nội
7,550
7,698
Cập nhật: 03/07/2024 06:45
SJC
Mua vào
Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG
74,980
76,980
SJC 5c
74,980
77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân
74,980
77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
74,000
75,600
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ
74,000
75,700
Nữ Trang 99.99%
73,900
74,900
Nữ Trang 99%
72,158
74,158
Nữ Trang 68%
48,587
51,087
Nữ Trang 41.7%
28,886
31,386
Cập nhật: 03/07/2024 06:45
Tỉ giá
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD
16,477.55
16,643.99
17,177.90
CAD
18,047.28
18,229.58
18,814.35
CHF
27,459.60
27,736.97
28,626.72
CNY
3,428.80
3,463.43
3,575.07
DKK
-
3,594.42
3,732.05
EUR
26,608.05
26,876.82
28,066.92
GBP
31,331.15
31,647.63
32,662.82
HKD
3,174.77
3,206.84
3,309.71
INR
-
304.10
316.26
JPY
152.75
154.30
161.67
KRW
15.88
17.64
19.24
KWD
-
82,760.12
86,068.50
MYR
-
5,335.58
5,451.93
NOK
-
2,337.73
2,436.97
RUB
-
279.14
309.01
SAR
-
6,763.58
7,033.96
SEK
-
2,346.48
2,446.10
SGD
18,267.97
18,452.49
19,044.41
THB
611.48
679.42
705.43
USD
25,215.00
25,245.00
25,465.00
Cập nhật: 03/07/2024 06:45
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD
16,480
16,645
17,175
CAD
18,080
18,240
18,811
CHF
27,832
27,937
28,611
CNY
-
3,462
3,572
DKK
-
3,616
3,746
EUR
#26,876
26,891
28,058
GBP
31,806
31,856
32,816
HKD
3,184
3,199
3,334
JPY
154.6
154.6
161.29
KRW
16.61
17.41
19.41
LAK
-
0.86
1.22
NOK
-
2,348
2,428
NZD
15,269
15,319
15,836
SEK
-
2,358
2,468
SGD
18,332
18,432
19,162
THB
639.62
683.96
707.62
USD
#25,244
25,244
25,465
Cập nhật: 03/07/2024 06:45
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD
25,260.00
25,265.00
25,465.00
EUR
26,775.00
26,883.00
28,079.00
GBP
31,486.00
31,676.00
32,653.00
HKD
3,193.00
3,206.00
3,310.00
CHF
27,627.00
27,738.00
28,602.00
JPY
153.85
154.47
161.31
AUD
16,600.00
16,667.00
17,172.00
SGD
18,393.00
18,467.00
19,013.00
THB
674.00
677.00
705.00
CAD
18,175.00
18,248.00
18,785.00
NZD
15,153.00
15,658.00
KRW
17.58
19.20
Cập nhật: 03/07/2024 06:45
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD
25266
25266
25465
AUD
16717
16767
17277
CAD
18330
18380
18837
CHF
27891
27941
28510
CNY
0
3465.2
0
CZK
0
1047
0
DKK
0
3636
0
EUR
27008
27058
27768
GBP
31897
31947
32607
HKD
0
3265
0
JPY
155.4
155.9
160.45
KHR
0
6.2261
0
KRW
0
18.05
0
LAK
0
0.969
0
MYR
0
5565
0
NOK
0
2380
0
NZD
0
15205
0
PHP
0
408
0
SEK
0
2400
0
SGD
18532
18582
19133
THB
0
650.3
0
TWD
0
780
0
XAU
7598000
7598000
7698000
XBJ
7000000
7000000
7330000
Cập nhật: 03/07/2024 06:45