Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,456 ▲15K |
14,762 ▲150K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,456 ▲15K |
14,763 ▲150K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,434 ▲11K |
1,456 ▲11K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,434 ▲11K |
1,457 ▲11K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,411 ▲1271K |
1,441 ▲1298K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
138,173 ▲1089K |
142,673 ▲1089K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
100,736 ▲825K |
108,236 ▲825K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
90,648 ▲89749K |
98,148 ▲97174K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
8,056 ▼71833K |
8,806 ▼78583K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
76,669 ▲642K |
84,169 ▲642K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
52,746 ▲459K |
60,246 ▲459K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,456 ▲15K |
1,476 ▲15K |