|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 116,000 ▲300K 118,000 ▼200K
AVPL/SJC HCM 116,000 ▲300K 118,000 ▼200K
AVPL/SJC ĐN 116,000 ▲300K 118,000 ▼200K
Nguyên liệu 9999 - HN 10,720 ▲20K 11,120 ▲20K
Nguyên liệu 999 - HN 10,710 ▲20K 11,110 ▲20K
Cập nhật: 02/06/2025 10:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 111.200 ▲700K 113.800 ▲200K
TPHCM - SJC 115.500 ▼200K 117.500 ▼700K
Hà Nội - PNJ 111.200 ▲700K 113.800 ▲200K
Hà Nội - SJC 115.500 ▼200K 117.500 ▼700K
Đà Nẵng - PNJ 111.200 ▲700K 113.800 ▲200K
Đà Nẵng - SJC 115.500 ▼200K 117.500 ▼700K
Miền Tây - PNJ 111.200 ▲700K 113.800 ▲200K
Miền Tây - SJC 115.500 ▼200K 117.500 ▼700K
Giá vàng nữ trang - PNJ 111.200 ▲700K 113.800 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC 115.500 ▼200K 117.500 ▼700K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 111.200 ▲700K
Giá vàng nữ trang - SJC 115.500 ▼200K 117.500 ▼700K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 111.200 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 111.200 ▲700K 113.800 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 111.200 ▲700K 113.800 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 110.700 ▲700K 113.200 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 110.590 ▲700K 113.090 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 109.890 ▲690K 112.390 ▲690K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 109.670 ▲690K 112.170 ▲690K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 77.550 ▲520K 85.050 ▲520K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 58.870 ▲410K 66.370 ▲410K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 39.740 ▲290K 47.240 ▲290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 101.290 ▲640K 103.790 ▲640K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 61.700 ▲420K 69.200 ▲420K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 66.230 ▲450K 73.730 ▲450K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 69.630 ▲480K 77.130 ▲480K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 35.100 ▲260K 42.600 ▲260K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 30.010 ▲230K 37.510 ▲230K
Cập nhật: 02/06/2025 10:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 10,910 ▲20K 11,320 ▲10K
Trang sức 99.9 10,900 ▲20K 11,310 ▲10K
NL 99.99 10,670 ▲20K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,670 ▲20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,120 ▲20K 11,380 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,120 ▲20K 11,380 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,120 ▲20K 11,380 ▲10K
Miếng SJC Thái Bình 11,550 ▼20K 11,750 ▼70K
Miếng SJC Nghệ An 11,550 ▼20K 11,750 ▼70K
Miếng SJC Hà Nội 11,550 ▼20K 11,750 ▼70K
Cập nhật: 02/06/2025 10:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16280 16548 17124
CAD 18444 18721 19336
CHF 31009 31387 32022
CNY 0 3530 3670
EUR 28954 29223 30249
GBP 34297 34688 35628
HKD 0 3189 3391
JPY 174 178 184
KRW 0 17 19
NZD 0 15308 15899
SGD 19636 19917 20433
THB 708 771 824
USD (1,2) 25767 0 0
USD (5,10,20) 25806 0 0
USD (50,100) 25834 25868 26209
Cập nhật: 02/06/2025 10:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,850 25,850 26,210
USD(1-2-5) 24,816 - -
USD(10-20) 24,816 - -
GBP 34,662 34,756 35,684
HKD 3,261 3,270 3,369
CHF 31,200 31,297 32,168
JPY 177.65 177.97 185.94
THB 757.84 767.2 820.57
AUD 16,590 16,650 17,095
CAD 18,719 18,779 19,283
SGD 19,858 19,920 20,548
SEK - 2,675 2,769
LAK - 0.92 1.28
DKK - 3,902 4,036
NOK - 2,513 2,602
CNY - 3,577 3,675
RUB - - -
NZD 15,278 15,420 15,867
KRW 17.56 18.31 19.66
EUR 29,147 29,170 30,413
TWD 786.6 - 952.31
MYR 5,714.89 - 6,449.72
SAR - 6,822.54 7,182.52
KWD - 82,578 87,801
XAU - - -
Cập nhật: 02/06/2025 10:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,840 25,850 26,190
EUR 28,994 29,110 30,221
GBP 34,471 34,609 35,588
HKD 3,253 3,266 3,371
CHF 31,085 31,210 32,125
JPY 176.91 177.62 185.02
AUD 16,466 16,532 17,064
SGD 19,841 19,921 20,467
THB 773 776 810
CAD 18,632 18,707 19,232
NZD 15,341 15,851
KRW 18.02 19.84
Cập nhật: 02/06/2025 10:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25835 25835 26200
AUD 16448 16548 17118
CAD 18629 18729 19280
CHF 31292 31322 32211
CNY 0 3580.8 0
CZK 0 1125 0
DKK 0 3905 0
EUR 29254 29354 30130
GBP 34613 34663 35774
HKD 0 3270 0
JPY 177.79 178.79 185.31
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6255 0
NOK 0 2510 0
NZD 0 15387 0
PHP 0 440 0
SEK 0 2680 0
SGD 19818 19948 20676
THB 0 739.2 0
TWD 0 850 0
XAU 11125000 11125000 11800000
XBJ 11100000 11100000 11800000
Cập nhật: 02/06/2025 10:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,855 25,905 26,190
USD20 25,855 25,905 26,190
USD1 25,855 25,905 26,190
AUD 16,502 16,652 17,190
EUR 29,272 29,422 30,589
CAD 18,567 18,667 19,980
SGD 19,863 20,013 20,481
JPY 178.31 179.81 184.39
GBP 34,687 34,837 35,621
XAU 11,598,000 0 11,852,000
CNY 0 3,464 0
THB 0 773 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 02/06/2025 10:45