|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 115,500 118,000
AVPL/SJC HCM 115,500 118,000
AVPL/SJC ĐN 115,500 118,000
Nguyên liệu 9999 - HN 10,700 11,080
Nguyên liệu 999 - HN 10,690 11,070
Cập nhật: 30/05/2025 09:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 111.200 ▲900K 114.000 ▲600K
TPHCM - SJC 116.500 ▲1000K 119.000 ▲1000K
Hà Nội - PNJ 111.200 ▲900K 114.000 ▲600K
Hà Nội - SJC 116.500 ▲1000K 119.000 ▲1000K
Đà Nẵng - PNJ 111.200 ▲900K 114.000 ▲600K
Đà Nẵng - SJC 116.500 ▲1000K 119.000 ▲1000K
Miền Tây - PNJ 111.200 ▲900K 114.000 ▲600K
Miền Tây - SJC 116.500 ▲1000K 119.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 111.200 ▲900K 114.000 ▲600K
Giá vàng nữ trang - SJC 116.500 ▲1000K 119.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 111.200 ▲900K
Giá vàng nữ trang - SJC 116.500 ▲1000K 119.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 111.200 ▲900K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 111.200 ▲900K 114.000 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 111.200 ▲900K 114.000 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 111.000 ▲1000K 113.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 110.890 ▲1000K 113.390 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 110.190 ▲990K 112.690 ▲990K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 109.970 ▲990K 112.470 ▲990K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 77.780 ▲750K 85.280 ▲750K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 59.050 ▲590K 66.550 ▲590K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 39.870 ▲420K 47.370 ▲420K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 101.570 ▲920K 104.070 ▲920K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 61.890 ▲610K 69.390 ▲610K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 66.430 ▲650K 73.930 ▲650K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 69.830 ▲680K 77.330 ▲680K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 35.210 ▲370K 42.710 ▲370K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 30.110 ▲330K 37.610 ▲330K
Cập nhật: 30/05/2025 09:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 10,940 ▲50K 11,390 ▲50K
Trang sức 99.9 10,930 ▲50K 11,380 ▲50K
NL 99.99 10,700 ▲50K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,700 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,150 ▲50K 11,450 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,150 ▲50K 11,450 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,150 ▲50K 11,450 ▲50K
Miếng SJC Thái Bình 11,600 ▲50K 11,850 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 11,600 ▲50K 11,850 ▲50K
Miếng SJC Hà Nội 11,600 ▲50K 11,850 ▲50K
Cập nhật: 30/05/2025 09:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16226 16494 17076
CAD 18297 18573 19197
CHF 30914 31291 31942
CNY 0 3530 3670
EUR 28889 29158 30199
GBP 34238 34628 35582
HKD 0 3183 3387
JPY 173 177 183
KRW 0 17 19
NZD 0 15228 15824
SGD 19652 19933 20468
THB 712 775 830
USD (1,2) 25719 0 0
USD (5,10,20) 25758 0 0
USD (50,100) 25786 25820 26175
Cập nhật: 30/05/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,830 25,830 26,190
USD(1-2-5) 24,797 - -
USD(10-20) 24,797 - -
GBP 34,650 34,744 35,673
HKD 3,259 3,269 3,368
CHF 31,195 31,292 32,167
JPY 177.45 177.77 185.69
THB 762.6 772.02 825.75
AUD 16,511 16,570 17,018
CAD 18,575 18,635 19,139
SGD 19,875 19,937 20,567
SEK - 2,678 2,772
LAK - 0.92 1.28
DKK - 3,901 4,036
NOK - 2,526 2,615
CNY - 3,581 3,679
RUB - - -
NZD 15,218 15,359 15,805
KRW 17.61 18.37 19.72
EUR 29,142 29,166 30,409
TWD 787.68 - 953.63
MYR 5,753.69 - 6,492.12
SAR - 6,816.89 7,175.7
KWD - 82,487 87,705
XAU - - -
Cập nhật: 30/05/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,850 25,860 26,200
EUR 28,678 28,793 29,899
GBP 34,344 34,482 35,459
HKD 3,256 3,269 3,375
CHF 30,677 30,800 31,704
JPY 174.22 174.92 182.12
AUD 16,358 16,424 16,954
SGD 19,765 19,844 20,387
THB 771 774 809
CAD 18,459 18,533 19,050
NZD 15,182 15,691
KRW 19.97 19.78
Cập nhật: 30/05/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25790 25790 26210
AUD 16382 16482 17045
CAD 18463 18563 19118
CHF 31241 31271 32157
CNY 0 3583 0
CZK 0 1125 0
DKK 0 3905 0
EUR 29221 29321 30097
GBP 34579 34629 35742
HKD 0 3270 0
JPY 177.51 178.51 185.03
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6255 0
NOK 0 2510 0
NZD 0 15339 0
PHP 0 440 0
SEK 0 2680 0
SGD 19814 19944 20680
THB 0 743.5 0
TWD 0 850 0
XAU 10800000 10800000 11800000
XBJ 10800000 10800000 11750000
Cập nhật: 30/05/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,850 25,900 26,180
USD20 25,850 25,900 26,180
USD1 25,850 25,900 26,180
AUD 16,444 16,594 17,664
EUR 29,017 29,167 30,339
CAD 18,414 18,514 19,830
SGD 19,853 20,003 20,473
JPY 176.14 177.64 182.25
GBP 34,615 34,765 35,548
XAU 11,548,000 0 11,802,000
CNY 0 3,468 0
THB 0 774 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 30/05/2025 09:00