|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 68,150 ▲100K 68,950 ▲100K
AVPL/SJC HCM 68,150 ▲50K 68,850 ▲50K
AVPL/SJC ĐN 68,150 ▲100K 68,900 ▲100K
Nguyên liệu 9999 - HN 56,100 ▼150K 56,350 ▼150K
Nguyên liệu 999 - HN 56,070 ▼130K 56,270 ▼130K
AVPL/SJC Cần Thơ 68,150 ▲100K 68,950 ▲100K
Cập nhật: 29/09/2023 16:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 56.300 ▼200K 57.300 ▼200K
TPHCM - SJC 68.100 68.800
Hà Nội - PNJ 56.300 ▼200K 57.300 ▼200K
Hà Nội - SJC 68.100 68.800
Đà Nẵng - PNJ 56.300 ▼200K 57.300 ▼200K
Đà Nẵng - SJC 68.100 68.800
Miền Tây - PNJ 56.300 ▼200K 57.300 ▼200K
Miền Tây - SJC 68.200 ▼50K 68.800 ▼50K
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 56.300 ▼200K 57.250 ▼250K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 56.200 ▼200K 57.000 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 41.500 ▼150K 42.900 ▼150K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 32.100 ▼110K 33.500 ▼110K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 22.460 ▼90K 23.860 ▼90K
Cập nhật: 29/09/2023 16:00
AJC Mua vào Bán ra
Vàng TT, 3A, NT Nghệ An 5,620 ▼15K 5,720 ▼15K
Vàng trang sức 99.99 5,565 ▼15K 5,700 ▼15K
Vàng trang sức 99.9 5,555 ▼15K 5,690 ▼15K
Vàng NL 99.99 5,580 ▼15K
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,825 ▲15K 6,890 ▲15K
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,815 ▲15K 6,885 ▲10K
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,825 ▲15K 6,890 ▲15K
Vàng NT, ĐV, 3A Hà Nội 5,620 ▼15K 5,720 ▼15K
Vàng Nhẫn tròn, 3A, Đồng Vàng Thái Bình 5,620 ▼15K 5,720 ▼15K
Nhẫn tròn không ép vỉ Thái Bình 5,600 ▼15K
Cập nhật: 29/09/2023 16:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 68,200 ▲50K 68,900 ▲50K
SJC 5c 68,200 ▲50K 68,920 ▲50K
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,200 ▲50K 68,930 ▲50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 56,150 ▼200K 57,150 ▼200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 56,150 ▼200K 57,250 ▼200K
Nữ Trang 99.99% 56,050 ▼200K 56,850 ▼200K
Nữ Trang 99% 55,087 ▼198K 56,287 ▼198K
Nữ Trang 68% 36,812 ▼136K 38,812 ▼136K
Nữ Trang 41.7% 21,859 ▼83K 23,859 ▼83K
Cập nhật: 29/09/2023 16:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,333.78 15,488.67 15,986.71
CAD 17,609.33 17,787.20 18,359.15
CHF 26,016.28 26,279.07 27,124.08
CNY 3,258.38 3,291.29 3,397.63
DKK - 3,390.24 3,520.32
EUR 25,089.27 25,342.70 26,466.85
GBP 28,963.54 29,256.10 30,196.84
HKD 3,023.89 3,054.43 3,152.65
INR - 291.57 303.24
JPY 158.64 160.24 167.93
KRW 15.63 17.37 19.04
KWD - 78,412.29 81,552.96
MYR - 5,129.07 5,241.31
NOK - 2,239.68 2,334.94
RUB - 237.51 262.95
SAR - 6,458.57 6,717.25
SEK - 2,194.83 2,288.18
SGD 17,386.87 17,562.49 18,127.21
THB 588.34 653.71 678.79
USD 24,090.00 24,120.00 24,460.00
Cập nhật: 29/09/2023 16:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,477 15,577 16,027
CAD 17,793 17,893 18,443
CHF 26,193 26,298 27,098
CNY - 3,283 3,393
DKK - 3,400 3,530
EUR #25,320 25,345 26,455
GBP 29,284 29,334 30,294
HKD 3,024 3,039 3,174
JPY 159.53 159.53 167.48
KRW 16.25 17.05 19.85
LAK - 0.89 1.25
NOK - 2,246 2,326
NZD 14,382 14,432 14,949
SEK - 2,187 2,297
SGD 17,363 17,463 18,063
THB 611.84 656.18 679.84
USD #24,010 24,090 24,430
Cập nhật: 29/09/2023 16:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 24,120 24,120 24,420
USD(1-2-5) 23,901 - -
USD(10-20) 23,901 - -
GBP 29,094 29,270 30,162
HKD 3,035 3,056 3,144
CHF 26,100 26,258 27,076
JPY 159.86 160.82 168.14
THB 636.62 643.05 686.55
AUD 15,414 15,507 15,951
CAD 17,677 17,784 18,325
SGD 17,459 17,564 18,060
SEK - 2,201 2,274
LAK - 0.91 1.26
DKK - 3,396 3,508
NOK - 2,245 2,320
CNY - 3,290 3,379
RUB - 225 289
NZD 14,373 14,460 14,852
KRW 16 - 19.03
EUR 25,258 25,327 26,449
TWD 682.99 - 825.09
MYR 4,842.49 - 5,455.13
Cập nhật: 29/09/2023 16:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,130.00 24,160.00 24,480.00
EUR 25,326.00 25,428.00 26,034.00
GBP 29,222.00 29,398.00 30,057.00
HKD 3,052.00 3,064.00 3,149.00
CHF 26,169.00 26,274.00 26,944.00
JPY 160.48 161.12 164.44
AUD 15,412.00 15,474.00 15,949.00
SGD 17,557.00 17,628.00 18,019.00
THB 647.00 650.00 681.00
CAD 17,776.00 17,847.00 18,245.00
NZD 14,356.00 14,840.00
KRW 17.37 18.85
Cập nhật: 29/09/2023 16:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24085 24135 24445
AUD 15544 15594 16003
CAD 17861 17911 18325
CHF 26487 26537 26960
CNY 0 3290.1 0
CZK 0 980 0
DKK 0 3406 0
EUR 25516 25566 26179
GBP 29518 29568 30040
HKD 0 3000 0
JPY 160.53 161.03 167.13
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 16.65 0
LAK 0 1.0536 0
MYR 0 5100 0
NOK 0 2190 0
NZD 0 14444 0
PHP 0 324 0
SEK 0 2100 0
SGD 17633 17683 18097
THB 0 625.9 0
TWD 0 708 0
XAU 6830000 6830000 6870000
XBJ 5500000 5500000 5700000
Cập nhật: 29/09/2023 16:00