Đàm phán thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ: Thúc đẩy tiến trình xây dựng Hiệp định đối ứng

Đàm phán thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ: Thúc đẩy tiến trình xây dựng Hiệp định đối ứng

(PetroTimes) - Từ ngày 12 - 14/11 tại Washington, D.C., vòng đàm phán cấp kỹ thuật Hiệp định Thương mại đối ứng cân bằng và công bằng giữa Việt Nam và Hoa Kỳ tiếp tục được triển khai
|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 149,500 ▼1500K 152,500 ▼1500K
Hà Nội - PNJ 149,500 ▼1500K 152,500 ▼1500K
Đà Nẵng - PNJ 149,500 ▼1500K 152,500 ▼1500K
Miền Tây - PNJ 149,500 ▼1500K 152,500 ▼1500K
Tây Nguyên - PNJ 149,500 ▼1500K 152,500 ▼1500K
Đông Nam Bộ - PNJ 149,500 ▼1500K 152,500 ▼1500K
Cập nhật: 14/11/2025 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Miếng SJC Hà Nội 15,110 ▼140K 15,310 ▼140K
Miếng SJC Nghệ An 15,110 ▼140K 15,310 ▼140K
Miếng SJC Thái Bình 15,110 ▼140K 15,310 ▼140K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,010 ▼140K 15,310 ▼140K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,010 ▼140K 15,310 ▼140K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,010 ▼140K 15,310 ▼140K
NL 99.99 14,340 ▼140K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,340 ▼140K
Trang sức 99.9 14,600 ▼140K 15,200 ▼140K
Trang sức 99.99 14,610 ▼140K 15,210 ▼140K
Cập nhật: 14/11/2025 10:00
SJC Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,511 ▼14K 15,312 ▼140K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,511 ▼14K 15,313 ▼140K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,487 ▼15K 1,512 ▼15K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,487 ▼15K 1,513 ▼15K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,472 ▼15K 1,502 ▼15K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 144,213 ▼1485K 148,713 ▼1485K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 105,311 ▼1125K 112,811 ▼1125K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 94,796 ▼1020K 102,296 ▼1020K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 84,281 ▼915K 91,781 ▼915K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 80,225 ▲79414K 87,725 ▲86839K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 5,529 ▼50386K 6,279 ▼57136K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,511 ▼14K 1,531 ▼14K
Cập nhật: 14/11/2025 10:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16726 16995 17574
CAD 18264 18540 19156
CHF 32585 32969 33619
CNY 0 3470 3830
EUR 30033 30306 31332
GBP 33854 34243 35174
HKD 0 3261 3463
JPY 163 167 174
KRW 0 17 19
NZD 0 14657 15247
SGD 19727 20009 20527
THB 730 794 847
USD (1,2) 26088 0 0
USD (5,10,20) 26130 0 0
USD (50,100) 26158 26178 26378
Cập nhật: 14/11/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,160 26,160 26,378
USD(1-2-5) 25,114 - -
USD(10-20) 25,114 - -
EUR 30,257 30,281 31,427
JPY 167.43 167.73 174.71
GBP 34,251 34,344 35,147
AUD 16,986 17,047 17,488
CAD 18,484 18,543 19,066
CHF 32,923 33,025 33,710
SGD 19,891 19,953 20,570
CNY - 3,667 3,764
HKD 3,341 3,351 3,433
KRW 16.71 17.43 18.71
THB 779.71 789.34 839.32
NZD 14,641 14,777 15,122
SEK - 2,764 2,844
DKK - 4,047 4,164
NOK - 2,595 2,671
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,980.97 - 6,711.3
TWD 766.75 - 923.1
SAR - 6,929.72 7,253.36
KWD - 83,873 88,713
Cập nhật: 14/11/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,145 26,148 26,378
EUR 30,049 30,170 31,304
GBP 33,993 34,130 35,098
HKD 3,320 3,333 3,441
CHF 32,615 32,746 33,661
JPY 166.32 166.99 174.05
AUD 16,867 16,935 17,473
SGD 19,893 19,973 20,515
THB 793 796 831
CAD 18,426 18,500 19,037
NZD 14,655 15,163
KRW 17.32 18.93
Cập nhật: 14/11/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26153 26153 26378
AUD 16874 16974 17900
CAD 18432 18532 19543
CHF 32815 32845 34432
CNY 0 3678.6 0
CZK 0 1186 0
DKK 0 4045 0
EUR 30204 30234 31956
GBP 34133 34183 35946
HKD 0 3390 0
JPY 167.03 167.53 178.04
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6460 0
NOK 0 2592 0
NZD 0 14726 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2773 0
SGD 19879 20009 20737
THB 0 759.1 0
TWD 0 850 0
SJC 9999 15110000 15110000 15310000
SBJ 13000000 13000000 15310000
Cập nhật: 14/11/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,178 26,228 26,378
USD20 26,178 26,228 26,378
USD1 23,866 26,228 26,378
AUD 16,924 17,024 18,139
EUR 30,353 30,353 31,676
CAD 18,378 18,478 19,794
SGD 19,961 20,111 20,675
JPY 167.56 169.06 173.67
GBP 34,237 34,387 35,167
XAU 15,248,000 0 15,452,000
CNY 0 3,563 0
THB 0 795 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 14/11/2025 10:00