Nông dân trồng thanh long ở Bình Thuận chặt bỏ trái vì không ai mua
260 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
Giá còn 500 đồng mỗi kg nhưng không người mua, nhiều nông dân Bình Thuận buộc phải chặt bỏ trái chín ngay tại vườn để dưỡng cành cho vụ sau.
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
82,000 ▲2000K |
84,000 ▲1500K |
AVPL/SJC HCM |
82,000 ▲2000K |
84,000 ▲1500K |
AVPL/SJC ĐN |
82,000 ▲2000K |
84,000 ▲1500K |
Nguyên liệu 9999 - HN |
73,450 ▲300K |
74,400 ▲300K |
Nguyên liệu 999 - HN |
73,350 ▲300K |
74,300 ▲300K |
AVPL/SJC Cần Thơ |
82,000 ▲2000K |
84,000 ▲1500K |
Cập nhật: 24/04/2024 18:00 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
73.000 |
74.800 |
TPHCM - SJC |
82.300 ▲2500K |
84.300 ▲2000K |
Hà Nội - PNJ |
73.000 |
74.800 |
Hà Nội - SJC |
82.300 ▲2500K |
84.300 ▲2000K |
Đà Nẵng - PNJ |
73.000 |
74.800 |
Đà Nẵng - SJC |
82.300 ▲2500K |
84.300 ▲2000K |
Miền Tây - PNJ |
73.000 |
74.800 |
Miền Tây - SJC |
82.500 ▲1500K |
84.500 ▲1200K |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
73.000 |
74.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
82.300 ▲2500K |
84.300 ▲2000K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
73.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
82.300 ▲2500K |
84.300 ▲2000K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn PNJ (24K) |
73.000 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K |
72.900 |
73.700 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K |
54.030 |
55.430 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K |
41.870 |
43.270 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K |
29.410 |
30.810 |
Cập nhật: 24/04/2024 18:00 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
7,320 ▲35K |
7,525 ▲25K |
Trang sức 99.9 |
7,310 ▲35K |
7,515 ▲25K |
NL 99.99 |
7,315 ▲35K |
|
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình |
7,295 ▲35K |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
7,385 ▲35K |
7,555 ▲25K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
7,385 ▲35K |
7,555 ▲25K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
7,385 ▲35K |
7,555 ▲25K |
Miếng SJC Thái Bình |
8,240 ▲140K |
8,440 ▲130K |
Miếng SJC Nghệ An |
8,240 ▲140K |
8,440 ▲130K |
Miếng SJC Hà Nội |
8,240 ▲140K |
8,440 ▲130K |
Cập nhật: 24/04/2024 18:00 |
SJC |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 1L, 10L, 1KG |
82,500 ▲1500K |
84,500 ▲1200K |
SJC 5c |
82,500 ▲1500K |
84,520 ▲1200K |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
82,500 ▲1500K |
84,530 ▲1200K |
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
73,100 ▲200K |
74,900 ▲200K |
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ |
73,100 ▲200K |
75,000 ▲200K |
Nữ Trang 99.99% |
72,900 ▲300K |
74,100 ▲200K |
Nữ Trang 99% |
71,366 ▲198K |
73,366 ▲198K |
Nữ Trang 68% |
48,043 ▲136K |
50,543 ▲136K |
Nữ Trang 41.7% |
28,553 ▲84K |
31,053 ▲84K |
Cập nhật: 24/04/2024 18:00 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng VCB |
AUD |
16,099.42 |
16,262.04 |
16,783.75 |
CAD |
18,096.99 |
18,279.79 |
18,866.22 |
CHF |
27,081.15 |
27,354.69 |
28,232.26 |
CNY |
3,433.36 |
3,468.04 |
3,579.84 |
DKK |
- |
3,572.53 |
3,709.33 |
EUR |
26,449.58 |
26,716.75 |
27,899.85 |
GBP |
30,768.34 |
31,079.13 |
32,076.18 |
HKD |
3,160.05 |
3,191.97 |
3,294.37 |
INR |
- |
304.10 |
316.25 |
JPY |
159.03 |
160.63 |
168.31 |
KRW |
16.01 |
17.78 |
19.40 |
KWD |
- |
82,264.83 |
85,553.65 |
MYR |
- |
5,261.46 |
5,376.21 |
NOK |
- |
2,279.06 |
2,375.82 |
RUB |
- |
261.17 |
289.12 |
SAR |
- |
6,753.41 |
7,023.40 |
SEK |
- |
2,294.19 |
2,391.60 |
SGD |
18,200.78 |
18,384.62 |
18,974.42 |
THB |
606.76 |
674.18 |
700.00 |
USD |
25,147.00 |
25,177.00 |
25,487.00 |
Cập nhật: 24/04/2024 18:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Vietinbank |
AUD |
16,207 |
16,227 |
16,827 |
CAD |
18,270 |
18,280 |
18,980 |
CHF |
27,285 |
27,305 |
28,255 |
CNY |
- |
3,437 |
3,577 |
DKK |
- |
3,553 |
3,723 |
EUR |
#26,311 |
26,521 |
27,811 |
GBP |
31,066 |
31,076 |
32,246 |
HKD |
3,115 |
3,125 |
3,320 |
JPY |
159.86 |
160.01 |
169.56 |
KRW |
16.29 |
16.49 |
20.29 |
LAK |
- |
0.69 |
1.39 |
NOK |
- |
2,240 |
2,360 |
NZD |
14,830 |
14,840 |
15,420 |
SEK |
- |
2,265 |
2,400 |
SGD |
18,114 |
18,124 |
18,924 |
THB |
633.71 |
673.71 |
701.71 |
USD |
#25,135 |
25,135 |
25,487 |
Cập nhật: 24/04/2024 18:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
25,185.00 |
25,187.00 |
25,487.00 |
EUR |
26,723.00 |
26,830.00 |
28,048.00 |
GBP |
31,041.00 |
31,228.00 |
3,224.00 |
HKD |
3,184.00 |
3,197.00 |
3,304.00 |
CHF |
27,391.00 |
27,501.00 |
28,375.00 |
JPY |
160.53 |
161.17 |
168.67 |
AUD |
16,226.00 |
16,291.00 |
16,803.00 |
SGD |
18,366.00 |
18,440.00 |
19,000.00 |
THB |
672.00 |
675.00 |
704.00 |
CAD |
18,295.00 |
18,368.00 |
18,925.00 |
NZD |
|
14,879.00 |
15,393.00 |
KRW |
|
17.79 |
19.46 |
Cập nhật: 24/04/2024 18:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
25195 |
25195 |
25487 |
AUD |
16325 |
16375 |
16880 |
CAD |
18364 |
18414 |
18869 |
CHF |
27519 |
27569 |
28131 |
CNY |
0 |
3469.6 |
0 |
CZK |
0 |
1020 |
0 |
DKK |
0 |
3540 |
0 |
EUR |
26892 |
26942 |
27645 |
GBP |
31326 |
31376 |
32034 |
HKD |
0 |
3140 |
0 |
JPY |
161.93 |
162.43 |
166.97 |
KHR |
0 |
5.6713 |
0 |
KRW |
0 |
17.6 |
0 |
LAK |
0 |
1.0346 |
0 |
MYR |
0 |
5445 |
0 |
NOK |
0 |
2260 |
0 |
NZD |
0 |
14885 |
0 |
PHP |
0 |
385 |
0 |
SEK |
0 |
2360 |
0 |
SGD |
18459 |
18509 |
19066 |
THB |
0 |
646 |
0 |
TWD |
0 |
779 |
0 |
XAU |
8230000 |
8230000 |
8400000 |
XBJ |
6000000 |
6000000 |
6550000 |
Cập nhật: 24/04/2024 18:00 |