Xây dựng một lộ trình giá hợp lý hướng tới Net Zero: Vai trò của LNG trong tương lai năng lượng của Việt Nam

14:59 | 11/11/2025

18 lượt xem
|
(PetroTimes) - Trong bối cảnh Việt Nam theo đuổi mục tiêu Net Zero và nhu cầu điện tăng thuộc nhóm nhanh nhất châu Á, LNG đang nổi lên như cầu nối giúp vừa giảm phát thải, vừa bảo đảm an ninh năng lượng và tính cạnh tranh của nền kinh tế. Tiến sĩ Linas Kilda - Giám đốc Phát triển Kinh doanh của KN Energies, Tập đoàn năng lượng hàng đầu của Lít va - cho rằng Quy hoạch Điện VIII đã mở ra quỹ đạo mới cho hệ thống năng lượng Việt Nam, nơi LNG đóng vai trò ổn định lưới, hỗ trợ năng lượng tái tạo và tạo khoảng “thở” để giảm carbon mà không đánh đổi tăng trưởng...
Xây dựng một lộ trình giá hợp lý hướng tới Net Zero: Vai trò của LNG trong tương lai năng lượng của Việt Nam
Tiến sĩ Linas Kilda – Giám đốc Phát triển Kinh doanh của KN Energies- Tập đoàn năng lượng hàng đầu của Lít va.

PV: Quy hoạch Điện VIII của Việt Nam đặt ra các mục tiêu tham vọng về bền vững và tăng trưởng. Ông nhìn nhận bức tranh năng lượng của Việt Nam sẽ phát triển như thế nào, và LNG giữ vai trò ra sao?

TS Linas Kilda: Quy hoạch Điện VIII đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong câu chuyện năng lượng của Việt Nam. Chính phủ đã đặt ra tầm nhìn rõ ràng nhằm cân bằng giữa tính kinh tế, độ tin cậy và giảm phát thải, đồng thời duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh. Với nhu cầu điện dự kiến tăng khoảng 8-10% mỗi năm, một trong những mức tăng nhanh nhất châu Á, thách thức đặt ra là phải mở rộng công suất trong khi cắt giảm phát thải.

Lịch sử cho thấy hệ thống năng lượng của Việt Nam phụ thuộc nhiều vào than. Quy hoạch Điện VIII hướng tới thay đổi quỹ đạo đó. Quy hoạch giới thiệu một cơ cấu nguồn điện sạch hơn, cân bằng hơn thông qua việc mở rộng năng lượng tái tạo và tích hợp LNG như một nhiên liệu chuyển tiếp, có vai trò ổn định. Tính linh hoạt của LNG cho phép hỗ trợ điện mặt trời và điện gió, bảo đảm ổn định lưới khi đầu ra của năng lượng tái tạo biến động.

Từ kinh nghiệm toàn cầu của chúng tôi tại KN Energies, chúng tôi nhận thấy LNG đóng vai trò là một loại nhiên liệu bắc cầu - cho phép cắt giảm phát thải ngay lập tức trong khi tạo nền tảng để năng lượng tái tạo phát triển. Về bản chất, LNG mang lại cho Việt Nam khoảng “thở” để giảm carbon mà không đánh đổi an ninh năng lượng hay năng lực cạnh tranh kinh tế.

PV: Việc Việt Nam chuyển sang LNG quan trọng như thế nào - không chỉ trong nước mà còn đối với khu vực, thưa Tiến sĩ?

TS Linas Kilda: Việc chuyển dịch sang LNG của Việt Nam có tác động cả trong nước và khu vực. Trong nước, nó tăng cường an ninh năng lượng bằng cách đa dạng hóa nguồn cung và giảm phụ thuộc vào than và điện nhập khẩu. LNG cung cấp công suất nền ổn định và sạch hơn, cắt giảm phát thải CO₂ và bụi mịn tới 50% so với điện than.

Ở cấp độ khu vực, Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm LNG tiềm năng của Đông Nam Á. Vị trí địa lý, nền tảng công nghiệp và nhu cầu điện tăng trưởng sẽ biến Việt Nam thành thị trường trụ cột có khả năng thu hút đầu tư hạ tầng và chuỗi cung ứng cho giao dịch LNG, tái hóa khí và phân phối hạ nguồn. Khi nhiều cảng LNG đi vào hoạt động trên khắp châu Á, sự thành công của Việt Nam có thể thúc đẩy hợp tác khu vực trong việc cung ứng LNG linh hoạt, LNG quy mô nhỏ, và thậm chí tích hợp hydro trong tương lai.

Tại KN Energies, chúng tôi đã chứng kiến những chuyển dịch tương tự làm thay đổi thị trường Châu Âu. Chẳng hạn, Lítva đã chuyển từ phụ thuộc hoàn toàn vào một nhà cung cấp khí duy nhất sang đa dạng hóa hoàn toàn chỉ trong chưa đầy một thập kỷ. Sự chuyển đổi đó, dựa trên hạ tầng LNG, đã mang lại lợi ích giá khí tự nhiên thấp hơn đáng kể cho các ngành công nghiệp và hộ gia đình của chúng tôi. Việt Nam hiện đang có đà phát triển tương tự.

Xây dựng một lộ trình giá hợp lý hướng tới Net Zero: Vai trò của LNG trong tương lai năng lượng của Việt Nam
KN Energies đã tham gia 12 dự án cảng LNG tại sáu quốc gia, gồm Lít-va, Đức, Brazil, Italy, Croatia và Colombia.

PV: Kinh nghiệm của Lít-va với LNG, đặc biệt là FSRU Independence (cảng LNG “nổi”), thường được coi là hình mẫu. Việt Nam có thể học tập được gì?

TS Linas Kilda: Kinh nghiệm của Lít-va chứng minh rằng độc lập năng lượng và tính kinh tế có thể song hành. Trước khi có FSRU Independence tại Klaipėda, đất nước chúng tôi đã phải trả giá khí cao hơn trung bình Liên minh châu Âu 15-20%. Cảng này đã thay đổi điều đó-đa dạng hóa nguồn cung, thúc đẩy cạnh tranh và giảm giá. Mô hình FSRU rất hiệu quả, đòi hỏi ít thời gian và vốn hơn so với cảng khí trên bờ, đồng thời cung cấp tính linh hoạt để điều chuyển hoặc mở rộng. Đối với Việt Nam, cách tiếp cận này sẽ cho phép triển khai LNG nhanh hơn, chi phí thấp hơn và thích ứng khi năng lượng tái tạo tăng trưởng - điều then chốt để đáp ứng nhu cầu tăng và bảo đảm nguồn cung trước năm 2030.

PV: Được biết KN Energies có bề dày hoạt động trong LNG. Ông có thể giới thiệu ngắn gọn về công ty và kinh nghiệm toàn cầu?

TS Linas Kilda: Chắc chắn rồi. KN Energies là một công ty hạ tầng năng lượng của Lít-va với hơn 60 năm kinh nghiệm quản lý và vận hành các cảng dầu và khí. Chúng tôi là doanh nghiệp do Nhà nước kiểm soát, niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Nasdaq Vilnius, và là đơn vị vận hành LNG đáng tin cậy trên toàn thế giới.

Chúng tôi đã tham gia 12 dự án cảng LNG tại sáu quốc gia, gồm Lít-va, Đức, Brazil, Italy, Croatia và Colombia. Chúng tôi là chủ sở hữu và vận hành FSRU Independence và cung cấp dịch vụ kỹ thuật, thương mại, O&M (vận hành và bảo trì) cho nhiều cơ sở LNG quốc tế.

Song song đó, KN Energies cũng đang mở rộng sang tích hợp năng lượng tái tạo, thu giữ và lưu trữ carbon (CCS), và các dẫn xuất hydro, phù hợp với xu hướng chuyển dịch sang nhiên liệu sạch hơn trên toàn cầu.

PV: KN Energies rất tích cực trong các dự án LNG nổi trên toàn cầu. Những ví dụ nào khác mà Việt Nam có thể tham khảo, thưa ông?

TS Linas Kilda: Tôi thấy nhiều điểm tương đồng giữa Việt Nam và Brazil - nơi KN Energies đang vận hành cơ sở nhập LNG Açu cho dự án LNG-to-power lớn nhất quốc gia Nam Mỹ này, với hai nhà máy điện với tổng công suất lắp đặt 3 GW. Công nghiệp và dân cư Brazil phân bố dọc bờ biển, tương tự Việt Nam. Ngoài ra, Brazil phụ thuộc nhiều vào điện tái tạo và là một ví dụ tốt về cách các dự án LNG bảo đảm nguồn điện xanh ổn định trong thời điểm năng lượng tái tạo suy giảm hoặc phụ tải tăng cao. Hơn nữa, Brazil là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về số lượng cảng nhập LNG và đáng chú ý là cả chín cơ sở đều sử dụng công nghệ FSRU.

Xây dựng một lộ trình giá hợp lý hướng tới Net Zero: Vai trò của LNG trong tương lai năng lượng của Việt Nam
Cảng LNG Klaipėda, thuộc sở hữu của KN Energies.

PV: Việt Nam dự kiến xây dựng 13 nhà máy điện LNG vào năm 2030. Ông đánh giá như thế nào về mục tiêu này?

TS Linas Kilda: Tham vọng của Việt Nam vừa khả thi vừa cấp bách, nhưng cần hành động quyết liệt trong vài năm tới. Tiềm năng phát triển dự án LNG hiện đang thu hẹp do hạn chế chuỗi cung ứng toàn cầu. Các đơn đặt hàng tua-bin phát điện và hệ thống lưu trữ siêu lạnh đang tăng mạnh, và năng lực sản xuất đang căng thẳng. Nếu việc mua sắm và ký kết các hạng mục có thời gian sản xuất dài không được thúc đẩy nhanh chóng, Việt Nam có nguy cơ đối mặt với chi phí cao hơn và chậm tiến độ.

Dù vậy, chúng tôi đã thấy nhiều câu chuyện thành công trên thế giới khi thiếu hụt nguồn cung đã thúc đẩy triển khai nhanh các cơ sở LNG. Ví dụ như ở Đức, quốc gia đã xây dựng bốn cơ sở nhập LNG nổi chỉ trong chưa đầy ba năm. Kết quả này đến từ sự hỗ trợ mạnh mẽ của Chính phủ và việc tận dụng chuyên môn không chỉ trong nước mà còn từ các đối tác quốc tế, bao gồm KN Energies. Một lần nữa, tất cả các dự án triển khai nhanh này đều dựa trên FSRU. Đối với Việt Nam, chiến lược ưu tiên FSRU sẽ giúp đưa LNG vào thị trường sớm hơn nhiều năm, hỗ trợ an ninh năng lượng ngắn hạn trong khi các giải pháp trên bờ dài hạn được phát triển.

PV: Theo ông, những động lực then chốt nào có thể tăng tốc phát điện để đáp ứng nhu cầu điện tin cậy cho công nghiệp và hộ gia đình?

TS Linas Kilda: Tôi cho rằng các động lực then chốt cho giải pháp triển khai nhanh gồm khả năng huy động vốn, chuyên môn và nguồn LNG. Nền tảng đầu tư cho các dự án LNG-to-power ở Việt Nam rất mạnh, và có nhiều nhà đầu tư, nhà phát triển dự án muốn tham gia vào lĩnh vực năng lượng của Việt Nam. Tuy nhiên, thách thức chính hiện nay không đến từ công nghệ hay vốn, mà từ khung pháp lý và tính khả tín. Để các dự án LNG tiến lên, Việt Nam cần một khung pháp lý rõ ràng và đồng bộ bao gồm hợp đồng mua bán điện (PPA), cấu trúc sở hữu cảng LNG và thỏa thuận cung cấp khí. Nếu không có các hợp đồng minh bạch và khả thi về tài chính, ngay cả các dự án tốt về kỹ thuật cũng gặp khó khăn trong huy động vốn.

Chuyên môn phụ thuộc vào các dự án toàn cầu khác nơi các công ty sẵn sàng phân bổ kinh nghiệm và nguồn lực. Hiện tại, nhiều dự án LNG giai đoạn đầu đang được triển khai tại Trung và Nam Mỹ, châu Phi và châu Á. Chúng tôi thấy Việt Nam là quốc gia hấp dẫn đối với nhiều tập đoàn năng lượng lớn, nhưng quyết định cần được đưa ra kịp thời để duy trì niềm tin của nhà đầu tư.

Đặc biệt là, ký kết các hợp đồng cung cấp dài hạn ngay bây giờ-khi giá tương đối ổn định - sẽ giúp bảo vệ kinh tế Việt Nam khỏi biến động mà châu Âu đã chứng kiến trong giai đoạn 2022-2023.

PV: KN Energies đã từng tham dự Hội nghị - Triển lãm Dầu khí Việt Nam. Mục tiêu của các ông là gì, và đã có những trải nghiệm như thế nào?

TS Linas Kilda: Hội nghị- Triển lãm Dầu khí Việt Nam năm nay là cơ hội quan trọng để kết nối với cộng đồng năng lượng của đất nước và củng cố quan hệ đối tác với các doanh nghiệp, nhà phát triển và nhà hoạch định chính sách trong nước. Chúng tôi đã giới thiệu chuyên môn LNG toàn cầu của KN Energies, đặc biệt là các giải pháp FSRU linh hoạt có thể tăng cường an ninh năng lượng cho Việt Nam và hỗ trợ các mục tiêu Net zero. So với Diễn đàn Kinh tế Xanh EuroCham năm ngoái, vốn tập trung vào các chủ đề chuyển dịch năng lượng rộng hơn, sự kiện này thể hiện động lực thực tế: đối thoại kỹ thuật mạnh mẽ, sự cởi mở hợp tác và cam kết rõ ràng của Chính phủ đối với LNG và năng lượng tái tạo.

Nhìn chung, hội nghị khẳng định rằng ngành năng lượng Việt Nam đang tiến lên một cách quyết đoán. Sự cởi mở với các quan hệ đối tác mới, mức độ trao đổi kỹ thuật và cam kết rõ ràng của Chính phủ đối với LNG và năng lượng tái tạo đều cho thấy một con đường rất triển vọng phía trước.

Xây dựng một lộ trình giá hợp lý hướng tới Net Zero: Vai trò của LNG trong tương lai năng lượng của Việt Nam
Tiến sĩ Linas Kilda -Giám đốc Phát triển Kinh doanh của KN Energies- Tập đoàn năng lượng hàng đầu của Lít va.

PV: Nhiều nhà phân tích nhận định tính kinh tế vẫn là mối quan ngại trọng yếu. Việt Nam có thể bảo đảm rằng quá trình chuyển dịch sang LNG và năng lượng tái tạo vẫn có chi phí phù hợp cho người tiêu dùng bằng cách nào, thưa ông?

TS Linas Kilda: Đây là một câu hỏi rất quan trọng. Tính kinh tế là nền tảng của bất kỳ chuyển dịch năng lượng thành công nào. Theo kinh nghiệm của chúng tôi, có ba đòn bẩy chính:

Các hợp đồng LNG dài hạn mang lại sự ổn định giá và giúp tránh các cú sốc thị trường ngắn hạn. Trong cuộc khủng hoảng năng lượng 2022, các quốc gia châu Âu có hợp đồng LNG dài hạn đã trả ít hơn ít nhất 20% so với những nước mua theo giá giao ngay. Việt Nam, nhờ vị trí địa lý thuận lợi, có thể đạt được mức ổn định tương tự bằng cách đàm phán các hợp đồng dài hạn chiến lược với nhiều nhà cung cấp từ châu Mỹ, Trung Đông, châu Á hoặc Australia - về bản chất là xây dựng các “đường ống ảo” đến các nhà máy xuất LNG toàn cầu khác nhau.

Chia sẻ chi phí hạ tầng LNG giữa nhiều dự án - một cơ sở nhập khẩu duy nhất có thể phục vụ hiệu quả cho nhiều nhà máy điện khí hiện hữu hoặc mới, từ đó giảm chi phí trên mỗi đơn vị năng lượng. KN tự hào có từ hai đến bảy khách hàng cùng sử dụng một kho chứa tại các cảng LNG do chúng tôi vận hành. Điều này phức tạp hơn, nhưng làm giảm chi phí hạ tầng cho người dùng.

Thiết kế cảng hiệu quả - hạ tầng dựa trên FSRU có chi phí vốn thấp hơn tới 30% so với cảng trên bờ và có thể triển khai nhanh hơn. Nó cũng cho phép mở rộng mô-đun khi nhu cầu tăng. Trên toàn cầu, khoảng ba phần tư các dự án cảng nhập LNG mới đều dựa trên FSRU thay vì cảng trên bờ. Các nhà phát triển ưa chuộng FSRU vì có thể triển khai trong 24-36 tháng, yêu cầu vốn đầu tư ban đầu thấp và linh hoạt điều chuyển hoặc mở rộng khi nhu cầu thay đổi.

Chúng tôi đã thấy lợi ích của tính linh hoạt FSRU tại Argentina, Brazil, Đức và các quốc gia khác, nơi các đơn vị này được bố trí gần khu vực tiêu thụ cao trong các giai đoạn nhu cầu đỉnh và được điều chuyển khi nhu cầu thay đổi đáng kể.

PV: Chiến lược LNG của Việt Nam tạo ra những cơ hội đầu tư nào cho các nhà đầu tư quốc tế, thưa ông?

TS Linas Kilda: Những cơ hội này rất đáng kể. Khi Việt Nam phát triển hạ tầng LNG, sẽ có nhu cầu về phát triển cảng, dịch vụ kỹ thuật, tài chính, logistics và các ứng dụng hạ nguồn như tiếp nhiên liệu và phân phối LNG quy mô nhỏ.

Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia thông qua liên doanh, PPP hoặc góp vốn trực tiếp vào các cảng nhập LNG và nhà máy điện. Cũng có cơ hội hợp tác trong quản lý chuỗi cung ứng, giải pháp lưu trữ và chuyển giao công nghệ - những lĩnh vực mà các đơn vị vận hành quốc tế có kinh nghiệm như KN Energies có thể mang đến mô hình và thực tiễn tốt.

Ngoài phát điện, LNG cũng mở ra cánh cửa cho các ứng dụng công nghiệp và vận tải. Tại Trung Quốc chẳng hạn, số lượng xe tải hạng nặng chạy LNG đã tăng gần gấp ba lần kể từ năm 2019, giúp giảm tiêu thụ dầu diesel và phát thải. Việt Nam có thể áp dụng mô hình này trong lĩnh vực logistics và sản xuất, tận dụng LNG như một nhiên liệu công nghiệp sạch hơn.

Tóm lại, LNG mở ra con đường hiện đại hóa kinh tế trong khi vẫn phù hợp với xu thế giảm carbon toàn cầu. Nhà đầu tư tham gia sớm sẽ tìm thấy một thị trường đang trưởng thành nhanh với tiềm năng dài hạn.

PV: KN Energies có kế hoạch đầu tư hoặc hợp tác trực tiếp tại Việt Nam không, thưa ông?

TS Linas Kilda: Có, chúng tôi đang tích cực xem xét cơ hội hợp tác. Cổ đông chính của chúng tôi, Bộ Năng lượng Lít-va và Bộ Công Thương Việt Nam đã ký Biên bản ghi nhớ vào tháng 6/2025 để hợp tác trong lĩnh vực năng lượng, bao gồm LNG. Điều này khuyến khích sự hợp tác giữa chúng tôi và các công ty Việt Nam.

KN Energies đang đánh giá khả năng tham gia vào các dự án cảng LNG sắp tới của Việt Nam, với tư cách nhà đầu tư, đơn vị vận hành kỹ thuật hoặc cố vấn chiến lược. Mục tiêu của chúng tôi là mang kinh nghiệm từ các dự án quốc tế giúp Việt Nam tăng tốc triển khai PDP8.

Chúng tôi coi Việt Nam là thị trường tăng trưởng chủ chốt tại châu Á. Quy mô các dự án điện LNG được quy hoạch, cùng với cam kết mạnh mẽ của Chính phủ và sự quan tâm của nhà đầu tư, tạo ra một cơ hội đặc biệt. Bằng cách chia sẻ kinh nghiệm vận hành và mô hình hiệu quả chi phí, chúng tôi muốn đóng góp thiết thực cho quá trình chuyển dịch năng lượng của Việt Nam - bảo đảm vừa bền vững vừa giá hợp lý.

Xây dựng một lộ trình giá hợp lý hướng tới Net Zero: Vai trò của LNG trong tương lai năng lượng của Việt Nam
KN Energies có hơn sáu thập kỷ kinh nghiệm, và đang hoạt động tại nhiều quốc gia Châu Âu, Châu Mỹ...

PV: Nhìn về tương lai, ông hình dung con đường hướng tới Net zero 2050 của Việt Nam như thế nào, và LNG sẽ đồng hành ra sao?

TS Linas Kilda: Vai trò của LNG sẽ thay đổi theo thời gian, nhưng sẽ vẫn thiết yếu trong ít nhất hai thập kỷ tới. Trong ngắn và trung hạn, xuyên suốt những năm 2030, LNG sẽ là trụ cột ổn định của lưới điện Việt Nam, bổ trợ cho sự tăng trưởng nhanh của năng lượng tái tạo. Về lâu dài, hạ tầng được xây dựng ngày nay có thể thích ứng để tiếp nhận các loại khí carbon thấp như biomethane và hỗn hợp hydro.

Đến năm 2050, hệ thống năng lượng của Việt Nam có thể có năng lượng tái tạo là nguồn chủ đạo, được hỗ trợ bởi công suất khí linh hoạt và các hệ thống lưu trữ thông minh. Điều quan trọng là thiết kế các cảng LNG hôm nay với tư duy thích ứng tương lai - sẵn sàng cho hydro, tích hợp thu giữ carbon và khả năng mở rộng. Chúng tôi đang đi theo hướng này ở Bắc Âu.

Con đường tới net zero không đòi hỏi sự cắt bỏ đột ngột các nhiên liệu hiện có. Nó cần các bước chuyển thông minh, nơi mỗi bước tạo điều kiện cho bước tiếp theo. LNG chính là bước chuyển đó đối với Việt Nam - một cây cầu hướng tới tương lai năng lượng bền vững, an toàn và giá hợp lý.

PV: Ông có thông điệp nào gửi đến các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng năng lượng Việt Nam?

TS Linas Kilda: Thông điệp của tôi là coi trọng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nơi độ tin cậy và tính kinh tế của nguồn cung năng lượng đóng vai trò then chốt. Việt Nam có đầy đủ yếu tố cho một quá trình chuyển dịch năng lượng thành công: động lực tăng trưởng mạnh, khuôn khổ chính sách tham vọng và cam kết rõ ràng đối với tính bền vững.

Thị trường LNG toàn cầu đang vận động nhanh. Các hợp đồng cung ứng, tàu vận chuyển và tua-bin đang được đặt trước nhiều năm. Hành động quyết đoán ngay bây giờ sẽ giúp Việt Nam chiếm vị trí trong nhóm các nền kinh tế năng lượng cạnh tranh và kiên cường nhất châu Á.

KN Energies sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm và đồng hành trong hành trình này – giúp Việt Nam xây dựng một lộ trình giá hợp lý hướng tới net zero, với LNG là động lực và đổi mới sáng tạo là sức mạnh.

Trân trọng cảm ơn ông!

Giới thiệu KN Energies

KN Energies AB là đơn vị vận hành quốc tế hàng đầu về các cảng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và hạ tầng năng lượng. Với hơn sáu thập kỷ kinh nghiệm và hoạt động tại sáu quốc gia, KN cung cấp dịch vụ phát triển cảng LNG, vận hành - bảo trì và tư vấn cho các dự án LNG trên toàn thế giới.

Để biết thêm thông tin, truy cập: www.kn.lt

Minh Khang (dịch)

  • top-right-banner-chuyen-muc-pvps