Tình hình kinh tế - xã hội tháng 11 và 11 tháng năm 2024
317 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Tổng cục Thống kê công bố Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 11 và 11 tháng năm 2024.
|
Nguồn: Tổng cục Thống kê |
D.Q
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
88,000 ▲400K |
91,000 ▲900K |
AVPL/SJC HCM |
88,000 ▲400K |
91,000 ▲900K |
AVPL/SJC ĐN |
88,000 ▲400K |
91,000 ▲900K |
Nguyên liệu 9999 - HN |
88,200 ▲200K |
90,100 ▲1000K |
Nguyên liệu 999 - HN |
88,100 ▲200K |
90,000 ▲1000K |
AVPL/SJC Cần Thơ |
88,000 ▲400K |
91,000 ▲900K |
Cập nhật: 05/02/2025 20:00 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
88.200 ▼100K |
90.700 ▲800K |
TPHCM - SJC |
88.000 ▲400K |
91.000 ▲900K |
Hà Nội - PNJ |
88.200 ▼100K |
90.700 ▲800K |
Hà Nội - SJC |
88.000 ▲400K |
91.000 ▲900K |
Đà Nẵng - PNJ |
88.200 ▼100K |
90.700 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC |
88.000 ▲400K |
91.000 ▲900K |
Miền Tây - PNJ |
88.200 ▼100K |
90.700 ▲800K |
Miền Tây - SJC |
88.000 ▲400K |
91.000 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
88.200 ▼100K |
90.700 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC |
88.000 ▲400K |
91.000 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
88.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - SJC |
88.000 ▲400K |
91.000 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
88.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
88.200 ▲100K |
89.600 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
88.110 ▲100K |
89.510 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
87.800 ▲90K |
88.800 ▲90K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
81.170 ▲90K |
82.170 ▲90K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
65.950 ▲70K |
67.350 ▲70K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
59.680 ▲70K |
61.080 ▲70K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
56.990 ▲60K |
58.390 ▲60K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
53.410 ▲60K |
54.810 ▲60K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
51.170 ▲60K |
52.570 ▲60K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
36.020 ▲40K |
37.420 ▲40K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
32.350 ▲40K |
33.750 ▲40K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
28.320 ▲30K |
29.720 ▲30K |
Cập nhật: 05/02/2025 20:00 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
8,720 ▼40K |
9,070 ▲30K |
Trang sức 99.9 |
8,710 ▼40K |
9,060 ▲30K |
NL 99.99 |
8,720 ▼40K |
|
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình |
8,710 ▼40K |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
8,810 ▼40K |
9,080 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
8,810 ▼40K |
9,080 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
8,810 ▼40K |
9,080 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình |
8,800 ▼10K |
9,100 ▲40K |
Miếng SJC Nghệ An |
8,800 ▼10K |
9,100 ▲40K |
Miếng SJC Hà Nội |
8,800 ▼10K |
9,100 ▲40K |
Cập nhật: 05/02/2025 20:00 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng TCB |
AUD |
15286 |
15550 |
16175 |
CAD |
17094 |
17365 |
17980 |
CHF |
27241 |
27603 |
28251 |
CNY |
0 |
3358 |
3600 |
EUR |
25577 |
25832 |
26863 |
GBP |
30691 |
31067 |
32011 |
HKD |
0 |
3101 |
3303 |
JPY |
157 |
161 |
168 |
KRW |
0 |
0 |
19 |
NZD |
0 |
13992 |
14584 |
SGD |
18112 |
18387 |
18915 |
THB |
664 |
727 |
780 |
USD (1,2) |
24915 |
0 |
0 |
USD (5,10,20) |
24949 |
0 |
0 |
USD (50,100) |
24975 |
25008 |
25353 |
Cập nhật: 05/02/2025 20:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng BIDV |
USD |
24,985 |
24,985 |
25,345 |
USD(1-2-5) |
23,986 |
- |
- |
USD(10-20) |
23,986 |
- |
- |
GBP |
31,000 |
31,072 |
31,998 |
HKD |
3,176 |
3,183 |
3,280 |
CHF |
27,462 |
27,490 |
28,358 |
JPY |
159.68 |
159.93 |
168.34 |
THB |
686.27 |
720.42 |
770.67 |
AUD |
15,524 |
15,547 |
16,038 |
CAD |
17,358 |
17,382 |
17,908 |
SGD |
18,277 |
18,352 |
18,982 |
SEK |
- |
2,255 |
2,335 |
LAK |
- |
0.88 |
1.23 |
DKK |
- |
3,443 |
3,563 |
NOK |
- |
2,200 |
2,278 |
CNY |
- |
3,418 |
3,522 |
RUB |
- |
- |
- |
NZD |
13,972 |
14,059 |
14,477 |
KRW |
15.22 |
16.81 |
18.2 |
EUR |
25,696 |
25,737 |
26,950 |
TWD |
691.08 |
- |
836.47 |
MYR |
5,299.73 |
- |
5,987.67 |
SAR |
- |
6,595.47 |
6,945.29 |
KWD |
- |
79,331 |
84,526 |
XAU |
- |
- |
91,000 |
Cập nhật: 05/02/2025 20:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
24,980 |
25,000 |
25,340 |
EUR |
25,592 |
25,695 |
26,779 |
GBP |
30,782 |
30,906 |
31,884 |
HKD |
3,166 |
3,179 |
3,285 |
CHF |
27,266 |
27,375 |
28,248 |
JPY |
160.34 |
160.98 |
168.14 |
AUD |
15,411 |
15,473 |
15,987 |
SGD |
18,273 |
18,346 |
18,872 |
THB |
726 |
729 |
761 |
CAD |
17,239 |
17,308 |
17,815 |
NZD |
|
13,991 |
14,486 |
KRW |
|
16.61 |
18.34 |
Cập nhật: 05/02/2025 20:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
24980 |
24980 |
25360 |
AUD |
15450 |
15550 |
16121 |
CAD |
17267 |
17367 |
17918 |
CHF |
27487 |
27517 |
28403 |
CNY |
0 |
3424.9 |
0 |
CZK |
0 |
985 |
0 |
DKK |
0 |
3485 |
0 |
EUR |
25749 |
25849 |
26724 |
GBP |
31020 |
31070 |
32191 |
HKD |
0 |
3241 |
0 |
JPY |
161.79 |
162.29 |
168.8 |
KHR |
0 |
6.032 |
0 |
KRW |
0 |
16.8 |
0 |
LAK |
0 |
1.133 |
0 |
MYR |
0 |
5827 |
0 |
NOK |
0 |
2219 |
0 |
NZD |
0 |
14101 |
0 |
PHP |
0 |
402 |
0 |
SEK |
0 |
2272 |
0 |
SGD |
18265 |
18395 |
19118 |
THB |
0 |
694.5 |
0 |
TWD |
0 |
760 |
0 |
XAU |
8650000 |
8650000 |
8950000 |
XBJ |
7900000 |
7900000 |
8950000 |
Cập nhật: 05/02/2025 20:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng OCB |
USD100 |
24,990 |
25,040 |
25,330 |
USD20 |
24,990 |
25,040 |
25,330 |
USD1 |
24,990 |
25,040 |
25,330 |
AUD |
15,438 |
15,588 |
16,660 |
EUR |
25,829 |
25,979 |
27,152 |
CAD |
17,156 |
17,256 |
18,573 |
SGD |
18,309 |
18,459 |
18,935 |
JPY |
161.23 |
162.73 |
167.38 |
GBP |
30,992 |
31,142 |
31,935 |
XAU |
8,798,000 |
0 |
9,102,000 |
CNY |
0 |
3,306 |
0 |
THB |
0 |
0 |
0 |
CHF |
0 |
0 |
0 |
KRW |
0 |
0 |
0 |
Cập nhật: 05/02/2025 20:00 |